Các cách hay và thú vị để thay thế “For Example”

Rate this post

 

Có phải bạn đang dùng đi dùng lại “For example” để đưa ra ví dụ không? Thói quen này giúp bạn trở thành người nói và viết tốt hơn và giúp bạn tránh nghe lặp đi lặp lại. Cho dù bạn đang trong một cuộc họp, soạn thảo email, nói chuyện trong cuộc gọi bán hàng, thuyết trình hay viết một bản ghi nhớ, việc sử dụng ngôn ngữ đa dạng,có sức thuyết phục sẽ giúp bạn đạt được quan điểm của mình một cách hiệu quả hơn. Hãy cùng Elight tham khảo các cách thay thế For Example mà không bị nhàm chán nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Các cách thay thế for example

    • For instance: chẳng hạn, chẳng hạn như
    • As you can see in the… : Như bạn có thể thấy trong…
    • Consider the example of… : Hãy xem xét ví dụ về …
    • To show you what I mean: Để cho bạn thấy những gì tôi muốn nói
    • As in…: Giống như trong. giống như là, ý là…
    • In other words…: Nói cách khác…
    • Especially: đặc biệt là, nhất là
    • Case in point: Trường hợp, hoàn cảnh  tại điểm
    • Including: Bao gồm

 

 

    • In a similar case: Trong một trường hợp tương tự
    • Like this: Như thế này
    • An example being: Một ví dụ là
    • Namely: Là, ấy là 
    • Also: Cũng, cũng vậy
    • Examples include: Những ví dụ bao gồm
    • As seen in: Như đã thấy trong…
    • In particular: Đặc biệt là…
    • One example is: Một ví dụ là
    • Particularly: Nhất là
    • To give you an idea: Để cung cấp cho bạn một ý tưởng về…
    • Such as: Như là
    • That is to say…: Điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
    • These include: Bao gồm các…
    • Suppose that: Giả sử rằng
    • If you look at: Nếu bạn nhìn vào…
    • This can be seen when…: Điều này có thể được nhìn thấy khi…
    • E.g.: Ví dụ
    • This includes: Điều này bao gồm
    • This is illustrated: Điều này được minh họa, thể hiện…
    • To illustrate: Để minh họa
    • Likewise: Tương tự như vậy
    • As an example: Hãy xem xét ví dụ
    • Which is made apparent when…: Điều này được thể hiện rõ ràng khi…

ĐỌC THÊM: 50 cách để thay thế cho “ Good luck” trong tiếng Anh

 

2 – Ví dụ minh họa

  • In other words, she must give up singing: Nói cách khác, cô ấy phải từ bỏ ca hát.
  • As proof of her versatility, the comedienne has appeared in films of extremely diverse characters: Bằng chứng cho sự đa năng của mình, nữ diễn viên hài đã xuất hiện trong các bộ phim với tính cách vô cùng đa dạng.
  • The railroad connects two cities, namely, New York and Chicago: Tuyến đường sắt nối hai thành phố, đó là New York và Chicago.
  • The film was held up as an example of good cinema: Bộ phim được coi là một ví dụ về điện ảnh tốt.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Với các cách thay thế For Example trên Elight hy vọng sẽ giúp các bạn tăng thêm vốn từ khi giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt nhé!

thay thế for example