25 cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng “At” mà bạn nên biết

5/5 - (1 bình chọn)

Học tiếng Anh theo cụm từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh được nhuần nhuyễn và hay hơn tránh các lỗi sai về dùng từ. Trong bài viết này hãy cùng Elight đi học về 20 cụm từ bắt đầu với at trong tiếng Anh nhé! Chúng ta cùng bắt đầu học về về 20 cụm từ bắt đầu với at này nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

1 – List từ vựng

  1. At times – /taɪm/: thỉnh thoảng
  2. At once – / wʌns/: ngay lập tức
  3. At a moment’s notice – /ˈmoʊ.məntˈnoʊ.t̬ɪs/: trong thời gian ngắn
  4. At present – /ˈprez.ənt/: bây giờ
  5. At a profit – /ˈprɑː.fɪt/: có lợi
  6. At hand – /hænd/: có thể với tới
  7. At heart – /hɑːrt/: tận đáy lòng
  8. At all cost – / ɑːl kɑːst/: bằng mọi giá
  9. At war – /wɔːr/: thời chiến
  10. At a pinch – /pɪntʃ/: vào lúc bức thiết
  11. At ease – /iːz/: nhàn hạ
  12. At rest – /rest/: thoải mái
  13. At any rate – /ˈen.i reɪt/ /: bất kì giá nào
  14. At disadvantage – /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒ/: gặp bất lợi
  15. At fault – /fɑːlt/: sai lầm
  16. At risk – /rɪsk/: đang gặp nguy hiểm
  17. At a glance – /ɡlæns/: liếc nhìn
  18. At least – /liːst/: tối thiểu
  19. At a loss – /lɑːs/: thua lỗ
  20. At a profit – /ˈprɑː.fɪt/: có lãi
  21. At sea – /siː/: ở ngoài biển
  22. At last – /læst/: cuối cùng
  23. At the end of: đoạn cuối
  24. At first – /ˈfɝːst/: đầu tiên
  25. At first sight – /ˈfɝːst saɪt/: ngay từ cái nhìn đầu tiên

2 – Các ví dụ minh họa

  • Honestly, you ‘re impossible at times!

Thành thật mà nói, nhiều khi anh bất trị lắm!

  • We can deliver at once.

Chúng tôi có thể giao hàng ngay lập tức.

  • They resell the goods at a profit.

Họ bán lại hàng hóa để kiếm lời.

  • Remember that it is the people who contribute to the company and losing key people is something you should avoid at all cost.

Nhớ rằng chính con người đóng góp cho công ty và mất người then chốt là cái gì đó bạn nên tránh bằng mọi giá.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên là 25 cụm từ tiếng Anh bắt đầu với at mà Elight muốn chia sẻ đến với các bạn. Các bạn hãy luyện tập những cụm từ này để nhớ chúng được lâu hơn nhé! 

 

cụm từ bắt đầu với at