1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng cần học để giỏi tiếng Anh!

Rate this post

 

Học từ vựng luôn là nỗi bận tâm với các bạn khi học tiếng Anh bên cạnh việc học các kỹ năng khác. Nếu bạn không biết nhiều và nắm chắc các từ vựng thì bạn sẽ khó có thể thành thục và học thật tốt tiếng Anh. Để giúp các bạn vượt qua nỗi khủng hoảng từ vựng này. Trong bài viết dưới đây Elight sẽ giới thiệu đến các bạn 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất.

Để việc học 1000 từ vựng này trở nên dễ dàng hơn, Elight sẽ phân chia từ vựng theo thứ tự bảng chữ cái cho các bạn nhé

1 – Bảng chữ cái A 

 

– able (adj.) có năng lực, có tài’

– ability (n): có khả năng

– abandon (v.) bỏ, từ bỏ

– about, (adv. Prep.) khoảng, về;

– above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;

– act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;

– add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào;

– afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ;

– after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi;

– again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa;

– against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối;

– age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi;

– ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây;

– agree, /əˈɡriː/, (v.) đồng ý, tán thành;

– air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian;

– all, (det., pron., adv.) tất cả;

– allow, (v.) cho phép, để cho;

– also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế;

– always, (adv.) luôn luôn;

– among, (prep.) giữa, ở giữa;

– an, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu;

– and, (conj.) và;

– anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ;

– animal, (n.) động vật, thú vật;

– answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời;

– any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào;

– appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện;

– apple, (n.) quả táo;

– are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2);

– area, (n.) diện tích, bề mặt;

– arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí);

– arrange, (v.) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn;

– arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi;

– art, (n.) nghệ thuật, mỹ thuật;

– as, (prep., adv., conj.) như (as you know…);

– ask, (v.) hỏi;

– at, ở tại (chỉ vị trí);

– atom, (n.) nguyên tử;

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

 

2 – Bảng chữ cái B

 

– baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ;

– back, (n., adj., adv., v.) lưng, về phía sau, trở lại;

– bad, (adj.) xấu, tồi;

– ball, (n.) quả bóng;

– band, (n.) băng, đai, nẹp;

– bank, (n.) bờ (sông…), đê;

– bar, (n.) quán bán rượu;

– base, (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì;

– basic, (adj.) cơ bản, cơ sở;

– bat, (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt);

– be, thì, là;

– bear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm;

– beat, (n., v.) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm;

– beauty, (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp;

– bed, (n.) cái giường;

– been, thì, là;

– before, (prep., conj., adv.) trước, đằng trước;

– began, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu;

– begin, (v.) bắt đầu, khởi đầu;

– behind, (prep., adv.) sau, ở đằng sau;

– believe, (v.) tin, tin tưởng;

– bell, (n.) cái chuông, tiếng chuông;

– best, /best/, tốt nhất;

– better, tốt hơn;

– between, (prep., adv.) giữa, ở giữa;

– big, (adj.) to, lớn;

– bird, (n.) chim;

– bit, (n.) miếng, mảnh;

– black, (adj., n.) đen; màu đen;

– block, (n., v.) khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn;

– blood, (n.) máu, huyết; sự tàn sát, chem giết;

– blow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoa;

– blue, /bluː/, (adj., n.) xanh, màu xanh;

– board, (n., v.) tấm ván; lát ván, lót ván;

– boat, (n.) tàu, thuyền;

– body, (n.) thân thể, thân xác;

– bone, (n.) xương;

– book, (n., v.) sách; ghi chép;

– born, (v.) sinh, đẻ;

– both, (det., pron.) cả hai;

– bottom, (n., adj.) phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng;

– bought, mua;

– box, (n.) hộp, thùng;

– boy, (n.) con trai, thiếu niên;

– branch, (n.) ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường;

– bread, (n.) bánh mỳ;

– break, (v., n.) bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ;

– bright, (adj.) sáng, sáng chói;

– bring, (v.) mang, cầm, xách lại;

– broad, (adj.) rộng;

– broke, khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng;

– brother, (n.) anh, em trai;

– brought, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại;

– brown, (adj., n.) nâu, màu nâu;

– build, (v.) xây dựng;

– burn, (v.) đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu;

– busy, (adj.) bận, bận rộn;

– but, (conj.) nhưng;

– buy, (v.) mua;

– by, (prep., adv.) bởi, bằng;

3 – Bảng chữ cái C

 

– call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi;

– came, khung chì (để) lắp kính (cửa);

– camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại;

– can, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng;

– capital, (n., adj.) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản;

– captain, (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh;

– car, (n.) xe hơi;

– card, (n.) thẻ, thiếp;

– care, (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc;

– carry, (v.) mang, vác, khuân chở;

– case, (n.) vỏ, ngăn, túi;

– cat, (n.) con mèo;

– catch, (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy;

– caught, sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp;

– cause, (n., v.) nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên;

– cell, (n.) ô, ngăn;

– cent, (n. (abbr. c ct)) đồng xu (=1/100 đô la);

– center, /ˈsen.tər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre;

– century, (n.) thế kỷ;

– certain, (adj., pron.) chắc chắn;

– chair, (n.) ghế;

– chance, (n.) tʃɑ:ns/, sự may mắn;

– change, (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi;

– character, (n.) tính cách, đặc tính, nhân vật;

– charge, (n., v.) nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc;

– chart, (n., v.) đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ;

– check, (v., n.) kiểm tra; sự kiểm tra;

– chick, gà con; chim con;

– chief, (adj., n.) trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp;

– child, (n.) đứa bé, đứa trẻ;

– children, đứa bé, đứa trẻ;

– choose, (v.) chọn, lựa chọn;

– chord, (thơ ca) dây (đàn hạc);

– circle, (n.) đường tròn, hình tròn;

– city, (n.) thành phố;

– claim, (v., n.) đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu;

– class, (n.) lớp học;

– clean, (adj., v.) sạch, sạch sẽ;;

– clear, (adj., v.) lau chùi, quét dọn;

– climb, (v.) leo, trèo;

– clock, (n.) đồng hồ;

– close, (adj., v.) đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt;

– clothe, mặc quần áo cho;

– cloud, /klaʊd/, (n.) mây, đám mây;

– coast, (n.) sự lao dốc; bờ biển;

– coat, (n.) áo choàng;

– cold, (adj., n.) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt;

– collect, (v.) sưu tập, tập trung lại;

– colony, thuộc địa;

– color, /ˈkʌl.ər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour;

– column, (n.) cột, mục (báo);

– come, (v.) đến, tới, đi đến, đi tới;

– common, (adj.) công, công cộng, thông thường, phổ biến;

– company, (n.) công ty;

– compare, (v.) so sánh, đối chiếu;

– complete, (adj., v.) hoàn thành, xong;;

– condition, (n.) điều kiện, tình cảnh, tình thế;

– connect, (v.) kết nối, nối;

– consider, (v.) cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến;

– consonant, (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương;

– contain, (v.) bao hàm, chứa đựng, bao gồm;

– continent, (n.) lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ);

– continue, (v.) tiếp tục, làm tiếp;

– control, (n., v.) sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy;

– cook, (v., n.) nấu ăn, người nấu ăn;

– cool, (adj., v.) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát;

– copy, (n., v.) bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước;

– corn, chai (chân);

– corner, (n.) góc (tường, nhà, phố…);

– correct, (adj., v.) đúng, chính xác; sửa, sửa chữa;

– cost, (n., v.) giá, chi phí; trả giá, phải trả;

– cotton, (n.) bông, chỉ, sợi;

– could, có thể, có khả năng;

– count, (v.) đếm, tính;

– country, (n.) nước, quốc gia, đất nước;

– course, (n.) tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua;

– cover, (v., n.) bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc;

– cow, (n.) con bò cái;

– crease, nếp nhăn, nếp gấp;

– create, (v.) sáng tạo, tạo nên;

– crop, (n.) vụ mùa;

– cross, (n., v.) cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua;

– crowd, (n.) đám đông;

– cry, (v., n.) khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la;

– current, (adj., n.) hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió);

– cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt

4 – Bảng chữ cái D

 -dad, (n.) bố, cha;

– dance, (n., v.) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ;

– danger, (n.) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa;

– dark, (adj., n.) tối, tối tăm; bóng tối, ám muội;

– day, (n.) ngày, ban ngày;

– dead, (adj.) chết, tắt;

– deal, (v., n.) phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán;

– dear, (adj.) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa;

– death, (n.) sự chết, cái chết;

– decide, (v.) quyết định, giải quyết, phân xử;

– decimal, (toán học) thập phân;

– deep, (adj., adv.) sâu, khó lường, bí ẩn;

– degree, (n.) mức độ, trình độ; bằng cấp; độ;

– depend, (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc;

– describe, (v.) diễn tả, miêu tả, mô tả;

– desert, (n., v.) sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn;

– design, (n., v.) sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế;

– determine, (v.) xác định, định rõ; quyết định;

– develop, (v.) phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ;

– dictionary, (n.) từ điển;

– die, (v.) chết, từ trần, hy sinh;

– differ, ((thường) + from) khác, không giống;

– difficult, (adj.) khó, khó khăn, gay go;

– direct, (adj., v.) trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển;

– discuss, (v.) thảo luận, tranh luận;

– distant, xa, cách, xa cách;

– divide, (v.) chia, chia ra, phân ra;

– division, (n.) sự chia, sự phân chia, sự phân loại;

– do, (v., auxiliary v.) làm, làm;

– doctor, (n. (abbr. Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ;

– does, hươu cái, hoẵng cái; nai cái;

– dog, (n.) chó;

– dollar, (n.) đô la Mỹ;

– done, xong, hoàn thành, đã thực hiện;

– door, (n.) cửa, cửa ra vào;

– double, (adj., det., adv., v.) đôi, hài, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi;

– down, /daʊn/, (adv., prep.) xuống;

– draw, (v.) vẽ, kéo;

– dream, (n., v.) giấc mơ, mơ;

– dress, (n., v.) quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc;

– drink, (n., v.) đồ uống; uống;

– drive, (v., n.) lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển);

– drop, (v., n.) chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…);

– dry, (adj., v.) khô, cạn; làm khô, sấy khô;

– duck, con vịt, vịt cái;

– during, (prep.) trong lúc, trong thời gian;

 

5 – Bảng chữ cái E

 

– each, (det., pron.) mỗi;

– ear, (n.) tai;

– early, (adj., adv.) sớm;

– earth, (n.) đất, trái đất;

– ease, (n., v.,) sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu;

– east, (n., adj., adv.) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông;

– eat, (v.) ăn;

– edge, (n.) lưỡi, cạnh sắc;

– effect, (n.) hiệu ứng, hiệu quả, kết quả;

– egg, (n.) trứng;

– eight, tám;

– either, (det., pron., adv.) mỗi, một; cũng phải thế;

– electric, (adj.) (thuộc) điện, có điện, phát điện;

– element, (n.) yếu tôd, nguyên tố;

– else, (adv.) khác, nữa; nếu không;

– end, (n., v.) giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt;

– enemy, (n.) kẻ thù, quân địch;

– energy, (n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực;

– engine, (n.) máy, động cơ;

– enough, (det., pron., adv.) đủ;

– enter, (v.) đi vào, gia nhập;

– equal, (adj., n., v.) ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang;

– equate, làm cân bằng, san bằng;

– especially, (adv.) đặc biệt là, nhất là;

– even, (adv., adj.) ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng;

– evening, (n.) buổi chiều, tối;

– event, (n.) sự việc, sự kiện;

– ever, (adv.) từng, từ trước tới giờ;

– every, (det.) mỗi, mọi;

– exact, (adj.) chính xác, đúng;

– example, (n.) thí dụ, ví dụ;

– except, (prep., conj.) trừ ra, không kể; trừ phi;

– excite, (v.) kích thích, kích động;

– exercise, (n., v.) bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện;

– expect, (v.) chờ đợi, mong ngóng; liệu trước;

– experience, (n., v.) kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi;

– experiment, (n., v.) cuộc thí nghiệm; thí nghiệm;

– eye, (n.) mắt;

6 – Bảng chữ cái F

 

-face, (n., v.) mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt;

– fact, (n.) việc, sự việc, sự kiện;

– fair, (adj.) hợp lý, công bằng; thuận lợi;

– fall, (v., n.) rơi, ngã, sự rơi, ngã;

– family, (n., adj.) gia đình, thuộc gia đình;

– famous, (adj.) nổi tiếng;

– far, (adv., adj.) xa;

– farm, (n.) trang trại;

– fast, (adj., adv.) nhanh;

– fat, (adj., n.) béo, béo bở; mỡ, chất béo;

– father, (n.) cha (bố);

– favor, thiện ý; sự quý mến;

– fear, (n., v.) sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại;

– feed, (v.) cho ăn, nuôi;

– feel, (v.) cảm thấy;

– feet, chân, bàn chân (người, thú…);

– fell, da lông (của thú vật);

– felt, nỉ, phớt;

– few, (det., adj., pron.) ít, vài; một ít, một vài;

– field, (n.) cánh đồng, bãi chiến trường;

– fig, (thực vật học) quả sung; quả vả;

– fight, (v., n.) đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu;

– figure, (n., v.) hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả;

– fill, (v.) làm đấy, lấp kín;

– final, (adj., n.) cuối cùng, cuộc đấu chung kết;

– find, (v.) tìm, tìm thấy;

– fine, (adj.) tốt, giỏi;

– finger, (n.) ngón tay;

– finish, (v., n.) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối;

– fire, (n., v.) lửa; đốt cháy;

– first, (det.) thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất;

– fish, (n., v.) cá, món cá; câu cá, bắt cá;

– fit, (v., adj.) hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng;

– five, năm;

– flat, (adj., n.) bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng;

– floor, (n.) sàn, tầng (nhà);

– flow, (n., v.) sự chảy; chảy;

– flower, (n.) hoa, bông, đóa, cây hoa;

– fly, (v., n.) bay; sự bay, quãng đường bay;

– follow, (v.) đi theo sau, theo, tiếp theo;

– food, (n.) đồ ăn, thức, món ăn;

– foot, (n.) chân, bàn chân;

– for, (prep.) cho, dành cho…;

– force, (n., v.) sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép;

– forest, (n.) rừng;

– form, (n., v.) hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành;

– forward, (adv., adj.) về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước; ở phía trước, tiến về phía trước;

– found, (v.) (q.k of find) tìm, tìm thấy;

– four, bốn;

– fraction, (toán học) phân số;

– free, (adj., v., adv.) miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do;

– fresh, (adj.) tươi, tươi tắn;

– friend, (n.) người bạn;

– from, (prep.) từ;

– front, (n., adj.) mặt; đằng trước, về phía trước;

– fruit, (n.) quả, trái cây;

– full, (adj.) đầy, đầy đủ;

– fun, (n., adj.) sự vui đùa, sự vui thích; hài hước;

7 – Bảng chữ cái G

 

– game, (n.) trò chơi;

– garden, (n.) vườn;

– gas, (n.) khí, hơi đốt;

– gather, (v.) tập hợp; hái, lượm, thu thập;

– gave, cho, biếu, tặng, ban;

– general, (adj.) chung, chung chung; tổng;

– gentle, (adj.) hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng;

– get, (v.) được, có được;

– girl, (n.) con gái;

– give, (v.) cho, biếu, tặng;

– glad, (adj.) vui lòng, sung sướng;

– glass, (n.) kính, thủy tinh, cái cốc, ly;

– go, (v.) đi;

– gold, (n., adj.) vàng; bằng vàng;

– gone, đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua;

– good, (adj., n.) tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện;

– got, ;

– govern, (v.) cầm quyền, cai trị;

– grand, (adj.) rộng lớn, vĩ đại;

– grass, (n.) cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ;

– gray, /ɡreɪ/, xám, hoa râm (tóc);

– great, (adj.) to, lớn, vĩ đại;

– green, /ɡriːn/, (adj., n.) xanh lá cây;

– grew, mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nảy nở;

– ground, (n.) mặt đất, đất, bãi đất;

– group, (n.) nhóm;

– grow, (v.) mọc, mọc lên;

– guess, (v., n.) đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng;

– guide, (n., v.) điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường;

– gun, (n.) súng;

8 – Bảng chữ cái H

 

– had, có;

– hair, (n.) tóc;

– half, (n., det., pron., adv.) một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa;

– hand, (n., v.) tay, bàn tay; trao tay, truyền cho;

– happen, (v.) xảy ra, xảy đến;

– happy, (adj.) vui sướng, hạnh phúc;

– hard, (adj., adv.) cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực;

– has, có;

– hat, (n.) cái mũ;

– have, (v., auxiliary v.) có;

– he, (pron.) nó, anh ấy, ông ấy;

– head, (n., v.) cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu;

– hear, (v.) nghe;

– heard, nghe;

– heart, (n.) tim, trái tim;

– heat, (n., v.) hơi nóng, sức nóng;

– heavy, (adj.) nặng, nặng nề;

– held, khoang (của tàu thuỷ);

– help, (v., n.) giúp đỡ; sự giúp đỡ;

– her, (pron., det.) nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy;

– here, (adv.) đây, ở đây;

– high, (adj., adv.) cao, ở mức độ cao;

– hill, /hɪl/, (n.) đồi;

– him, (pron.) nó, hắn, ông ấy, anh ấy;

– his, (det., pron.) của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy;

– history, (n.) lịch sử, sử học;

– hit, (v., n.) đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm;

– hold, (v., n.) cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ;

– hole, (n.) lỗ, lỗ trống; hang;

– home, (n., adv.) nhà; ở tại nhà, nước mình;

– hope, (v., n.) hy vọng; nguồn hy vọng;

– horse, (n.) ngựa;

– hot, (adj.) nóng, nóng bức;

– hour, (n.) giờ;

– house, /haʊs/, (n.) nhà, căn nhà, tòa nhà;

– how, (adv.) thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao;

– huge, (adj.) to lớn, khổng lồ;

– human, (adj., n.) (thuộc) con người, loài người;

– hundred, trăm;

– hunt, (v.) săn, đi săn;

– hurry, (v., n.) sự vội vàng, sự gấp rút;

9 – Bảng chữ cái I

 

– I, /aɪ/, một (chữ số La mã);

– ice, (n.) băng, nước đá;

– idea, (n.) ý tưởng, quan niệm;

– if, (conj.) nếu, nếu như;

– imagine, (v.) tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng;

– in, (prep., adv.) ở, tại, trong; vào;

– inch, (n.) insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm);

– include, (v.) bao gồm, tính cả;

– indicate, (v.) chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn;

– industry, (n.) công nghiệp, kỹ nghệ;

– insect, (n.) sâu bọ, côn trùng;

– instant, lúc, chốc lát;

– instrument, (n.) dụng cụ âm nhạc khí;

– interest, (n., v.) sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý;

– invent, (v.) phát minh, sáng chế;

– iron, (n., v.) sắt; bọc sắt;

– is, ;

– island, (n.) hòn đảo;

– it, (pron., det.) cái đó, điều đó, con vật đó;

 

10 – Bảng chữ cái J

– job, (n.) việc, việc làm;

– join, (v.) gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép;

– joy, (n.) niềm vui, sự vui mừng;

– jump, (v., n.) nhảy; sự nhảy, bước nhảy;

– just, (adv.) đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ;

∠ ĐỌC THÊM Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Số thứ tự”

11 – Bảng chữ cái K

 

– keep, (v.) giữ, giữ lại;

– kept, giữ, giữ lại;

– key, (n., adj.) chìa khóa, khóa, thuộc (khóa);

– kill, (v.) giết, tiêu diệt;

– kind, (n., adj.) loại, giống; tử tế, có lòng tốt;

– king, /kɪŋ/, (n.) vua, quốc vương;

– knew, biết; hiểu biết;

– know, (v.) biết;

12 – Bảng chữ cái L

 

– lady, (n.) người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư;

– lake, (n.) hồ;

– land, (n., v.) đất, đất canh tác, đất đai;

– language, (n.) ngôn ngữ;

– large, (adj.) rộng, lớn, to;

– last, (det., adv., n., v.) lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài;

– late, (adj., adv.) trễ, muộn;

– laugh, (v., n.) cười; tiếng cười;

– law, (n.) luật;

– lay, (v.) xếp, đặt, bố trí;

– lead, (v., n.) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn;

– learn, (v.) học, nghiên cứu;

– least, (det., pron., adv.) tối thiểu; ít nhất;

– leave, (v.) bỏ đi, rời đi, để lại;

– led, ;

– left, (adj., adv., n.) bên trái; về phía trái;

– leg, chân (người, thú, bàn…);

– length, (n.) chiều dài, độ dài;

– less, (det., pron., adv.) nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn;

– let, (v.) cho phép, để cho;

– letter, (n.) thư; chữ cái, mẫu tự;

– level, (n., adj.) trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng;

– lie, (v., n.) nói dối; lời nói dối, sự dối trá;

– life, (n.) đời, sự sống;

– lift, (v., n.) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên;

– light, (n., adj., v.) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng;

– like, /laɪk/, (prep., v., conj.) giống như; thích; như;

– line, (n.) dây, đường, tuyến;

– liquid, (n., adj.) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững;

– list, (n., v.) danh sách; ghi vào danh sách;

– listen, nghe, lắng nghe;

– little, (adj., det., pron., adv.) nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút;

– live, (v.) sống;

– locate, (v.) xác định vị trí, định vị;

– log, khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ;

– lone, (thơ ca) hiu quạnh;

– long, /lɒŋ/, (adj., adv.) dài, xa; lâu;

– look, (v., n.) nhìn; cái nhìn;

– lost, (adj.) thua, mất;

– lot, thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm;

– loud, (adj., adv.) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói);

– love, /lʌv/, ;

– low, (adj., adv.) thấp, bé, lùn;

13 – Bảng chữ cái M

 

– machine, /məˈʃiːn/, (n.) máy, máy móc;

– made, /meɪd/, làm, hoàn thành, thực hiện;

– magnet, /ˈmæɡ.nət/, nam châm;

– main, /meɪn/, (adj.) chính, chủ yếu, trọng yếu nhất;

– major, /ˈmeɪ.dʒər/, (adj.) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu;

– make, /meɪk/, (v., n.) làm, chế tạo; sự chế tạo;

– man, (n.) con người; đàn ông;

– many, /ˈmen.i/, (det., pron.) nhiều;

– map, /mæp/, (n.) bản đồ;

– mark, /mɑːk/, (n., v.) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu;

– market, /ˈmɑː.kɪt/, (n.) chợ, thị trường;

– mass, /mæs/, (n., adj.) khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng;

– master, /ˈmɑː.stər/, (n.) chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ;

– match, /mætʃ/, (n., v.) trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được;

– material, /məˈtɪə.ri.əl/, (n., adj.) nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình;

– matter, /ˈmæt.ər/, (n., v.) chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng;

– may, /meɪ/, (n.) tháng 5;

– me, /miː/, (pron.) tôi, tao, tớ;

– mean, /miːn/, (v.) nghĩa, có nghĩa là;

– meant, khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung;

– measure, /ˈmeʒ.ər/, (v., n.) đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường;

– meat, /miːt/, (n.) thịt;

– meet, /miːt/, (v.) gặp, gặp gỡ;

– melody, /ˈmel.ə.di/, giai điệu;

– men, /men/, người, con người;

– metal, /ˈmet.əl/, (n.) kim loại;

– method, /ˈmeθ.əd/, (n.) phương pháp, cách thức;

– middle, /ˈmɪd.l̩/, (n., adj.) giữa, ở giữa;

– might, /maɪt/, (modal v.) qk. may có thể, có lẽ;

– mile, /maɪl/, (n.) dặm (đo lường);

– milk, /mɪlk/, (n.) sữa;

– million, /ˈmɪl.jən/, triệu;

– mind, /maɪnd/, (n., v.) tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm;

– mine, /maɪn/, (pron., n.) của tôi;

– minute, /ˈmɪn.ɪt/, (n.) phút;

– miss, /mɪs/, (n.) cô gái, thiếu nữ;

– mix, /mɪks/, (v., n.) pha, trộn lẫn; sự pha trộn;

– modern, /ˈmɒd.ən/, (adj.) hiện đại, tân tiến;

– molecule, /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/, (hoá học) phân t;

– moment, /ˈməʊ.mənt/, (n.) chốc, lát;

– money, /ˈmʌn.i/, (n.) tiền;

– month, /mʌnθ/, (n.) tháng;

– moon, /muːn/, (n.) mặt trăng;

– more, /mɔːr/, (det., pron., adv.) hơn, nhiều hơn;

– morning, /ˈmɔː.nɪŋ/, (n.) buổi sáng;

– most, /məʊst/, (det., pron., adv.) lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả;

– mother, /ˈmʌð.ər/, (n.) mẹ;

– motion, /ˈməʊ.ʃən/, (n.) sự chuyển động, sụ di động;

– mount, /maʊnt/, (v., n.) leo, trèo; núi;

– mountain, /ˈmaʊn.tɪn/, (n.) núi;

– mouth, /maʊθ/, (n.) miệng;

– move, /muːv/, (v., n.) di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động;

– much, /mʌtʃ/, (det., pron., adv.) nhiều, lắm;

– multiply, /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/, (v.) nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở;

– music, /ˈmjuː.zɪk/, (n.) nhạc, âm nhạc;

– must, /mʌst/, (modal v.) phải, cần, nên làm;

– my, /maɪ/, (det.) của tôi;

14 – Bảng chữ cái N

 

– name, /neɪm/, (n., v.) tên; đặt tên, gọi tên;

– nation, /ˈneɪ.ʃən/, (n.) dân tộc, quốc gia;

– natural, /ˈnætʃ.ər.əl/, (adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên;

– nature, /ˈneɪ.tʃər/, (n.) tự nhiên, thiên nhiên;

– near, /nɪər/, (adj., adv., prep.) gần, cận; ở gần;

– necessary, /ˈnes.ə.ser.i/, (adj.) cần, cần thiết, thiết yếu;

– neck, /nek/, (n.) cổ;

– need, /niːd/, (v., modal v., n.) cần, đòi hỏi; sự cần;

– neighbor, ;

– never, /ˈnev.ər/, (adv.) không bao giờ, không khi nào;

– new, /njuː/, (adj.) mới, mới mẻ, mới lạ;

– next, /nekst/, (adj., adv., n.) sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa;

– night, /naɪt/, (n.) đêm, tối;

– nine, /naɪn/, chín;

– no, (det.) không;

– noise, /nɔɪz/, (n.) tiếng ồn, sự huyên náo;

– noon, /nuːn/, trưa, buổi trưa;

– nor, /nɔːr/, (conj., adv.) cũng không;

– north, /nɔːθ/, (n., adj., adv.) phía bắc, phương bắc;

– nose, /nəʊz/, (n.) mũi;

– note, /nəʊt/, (n., v.) lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép;

– nothing, /ˈnʌθ.ɪŋ/, (pron.) không gì, không cái gì;

– notice, /ˈnəʊ.tɪs/, (n., v.) thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết;

– noun, /naʊn/, (ngôn ngữ học) danh t;

– now, /naʊ/, (adv.) bây giờ, hiện giờ, hiện nay;

– number, /ˈnʌm.bər/, (n.) số;

– numeral, /ˈnjuː.mə.rəl/, (thuộc) số;

 

15 – Bảng chữ cái O

 

– object, /ˈɒb.dʒɪkt/, (n., v.) vật, vật thể; phản đối, chống lại;

– observe, /əbˈzɜːv/, (v.) quan sát, theo dõi;

– occur, /əˈkɜːr/, (v.) xảy ra, xảy đến, xuất hiện;

– ocean, /ˈəʊ.ʃən/, (n.) đại dương;

– of, /əv/, (prep.) của;

– off, /ɒf/, (adv., prep.) tắt; khỏi, cách, rời;

– offer, /ˈɒf.ər/, (v., n.) biếu, tặng, cho; sự trả giá;

– office, /ˈɒf.ɪs/, (n.) cơ quan, văn phòng, bộ;

– often, /ˈɒf.ən/, (adv.) thường, hay, luôn;

– oh, /əʊ/, chao, ôi chao, chà, này..;

– oil, /ɔɪl/, (n.) dầu;

– old, /əʊld/, (adj.) già;

– on, /ɒn/, (prep., adv.) trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn;

– once, /wʌns/, (adv., conj.) một lần; khi mà, ngay khi, một khi;

– one, /wʌn/, (number, det., pron.) một; một người, một vật nào đó;

– only, /ˈəʊn.li/, (adj., adv.) chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới;

– open, /ˈəʊ.pən/, (adj., v.) mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc;

– operate, /ˈɒp.ər.eɪt/, (v.) hoạt động, điều khiển;

– opposite, /ˈɒp.ə.zɪt/, (adj., adv., n., prep.) đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược;

– or, /ɔːr/, vàng (ở huy hiệu);

– order, /ˈɔː.dər/, (n., v.) thứ, bậc; ra lệnh;

– organ, /ˈɔː.ɡən/, (n.) đàn organ;

– original, /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/, (adj., n.) (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản;

– other, /ˈʌð.ər/, (adj., pron.) khác;

– our, /aʊər/, (det.) của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình;

– out, /aʊt/, ngoài, ở ngoài, ra ngoài;

– over, /ˈəʊ.vər/, (adv., prep.) bên trên, vượt qua; lên, lên trên;

– own, /əʊn/, (adj., pron., v.) của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận;

– oxygen, /ˈɒk.sɪ.dʒən/, (hoá học) Oxy;

 ĐỌC THÊM Từ vựng tiếng Anh chủ đề: “Hình dạng”

16 – Bảng chữ cái P

 

– page, /peɪdʒ/, (n. (abbr. p)) trang (sách);

– paint, /peɪnt/, (n., v.) sơn, vôi màu; sơn, quét sơn;

– pair, /peər/, (n.) đôi, cặp;

– paper, /ˈpeɪ.pər/, (n.) giấy;

– paragraph, /ˈpær.ə.ɡrɑːf/, đoạn văn;

– parent, /ˈpeə.rənt/, (n.) cha, mẹ;

– part, /pɑːt/, (n.) phần, bộ phận;

– particular, /pəˈtɪk.jʊ.lər/, (adj.) riêng biệt, cá biệt;

– party, /ˈpɑː.ti/, (n.) tiệc, buổi liên hoan; đảng;

– pass, /pɑːs/, (v.) qua, vượt qua, ngang qua;

– past, /pɑːst/, (adj., n., prep., adv.) quá khứ, dĩ vãng; quá, qua;

– path, /pɑːθ/, (n.) đường mòn; hướng đi;

– pattern, /ˈpæt.ən/, (n.) mẫu, khuôn mẫu;

– pay, /peɪ/, (v., n.) trả, thanh toán, nộp; tiền lương;

– people, /ˈpiː.pl̩/, (n.) dân tộc, dòng giống; người;

– perhaps, /pəˈhæps/, (adv.) có thể, có lẽ;

– period, /ˈpɪə.ri.əd/, (n.) kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại;

– person, /ˈpɜː.sən/, (n.) con người, người;

– phrase, /freɪz/, (n.) câu; thành ngữ, cụm từ;

– pick, /pɪk/, (v.) cuốc (đất); đào, khoét (lỗ);

– picture, /ˈpɪk.tʃər/, (n.) bức vẽ, bức họa;

– piece, /piːs/, (n.) mảnh, mẩu; đồng tiền;

– pitch, /pɪtʃ/, (n.) sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín;

– place, /pleɪs/, (n., v.) nơi, địa điểm; quảng trường;

– plain, /pleɪn/, (adj.) ngay thẳng, đơn giản, chất phác;

– plan, /plæn/, (n., v.) bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến;

– plane, /pleɪn/, (n.) mặt phẳng, mặt bằng;

– planet, /ˈplæn.ɪt/, (n.) hành tinh;

– plant, /plɑːnt/, (n., v.) thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo;

– play, /pleɪ/, (v., n.) chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu;

– please, /pliːz/, (v.) làm vui lòng, vừa lòng, mong… vui lòng, xin mời;

– plural, /ˈplʊə.rəl/, (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều;

– poem, /ˈpəʊ.ɪm/, (n.) bài thơ;

– point, /pɔɪnt/, (n., v.) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..);

– poor, /pɔːr/, (adj.) nghèo;

– popular, /ˈpɒp.jʊ.lər/, (adj.) có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng;

– populate, /ˈpɒp.jʊ.leɪt/, ở, cư trú (một vùng);

– port, /pɔːt/, (n.) cảng;

– pose, /pəʊz/, (v., n.) đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra;

– position, /pəˈzɪʃ.ən/, (n.) vị trí, chỗ;

– possible, /ˈpɒs.ə.bl̩/, (adj.) có thể, có thể thực hiện;

– post, /pəʊst/, (n., v.) thư, bưu kiện; gửi thư;

– pound, /paʊnd/, (n.) pao – đơn vị đo lường;

– power, /paʊər/, (n.) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực;

– practice, /ˈpræk.tɪs/, (n.) thực hành, thực tiễn;

– prepare, /prɪˈpeər/, (v.) sửa soạn, chuẩn bị;

– present, /ˈprez.ənt/, (adj., n., v.) có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày;

– press, /pres/, (n., v.) sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn;

– pretty, /ˈprɪt.i/, (adv., adj.) khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp;

– print, /prɪnt/, (v., n.) in, xuất bản; sự in ra;

– probable, /ˈprɒb.ə.bl̩/, (adj.) có thể, có khả năng;

– problem, /ˈprɒb.ləm/, (n.) vấn đề, điều khó giải quyết;

– process, /ˈprəʊ.ses/, (n., v.) quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý;

– produce, /prəˈdjuːs/, (v.) sản xuất, chế tạo;

– product, /ˈprɒd.ʌkt/, (n.) sản phẩm;

– proper, /ˈprɒp.ər/, (adj.) đúng, thích đáng, thích hợp;

– property, /ˈprɒp.ə.ti/, (n.) tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản;

– protect, /prəˈtekt/, (v.) bảo vệ, che chở;

– prove, /pruːv/, (v.) chứng tỏ, chứng minh;

– provide, /prəˈvaɪd/, (v.) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp;

– pull, /pʊl/, (v., n.) lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật;

– push, /pʊʃ/, (v., n.) xô đẩy; sự xô đẩy;

– put, /pʊt/, (v.) đặt, để, cho vào

17 – Bảng chữ cái Q

 

– quart, /kwɔːt/, góc tư, lít Anh (bằng 1, 135 lít);

– question, /ˈkwes.tʃən/, (n., v.) câu hỏi; hỏi, chất vấn;

– quick, /kwɪk/, (adj.) nhanh;

– quiet, /kwaɪət/, (adj.) lặng, yên lặng, yên tĩnh;

– quite, /kwaɪt/, (adv.) hoàn toàn, hầu hết;

– quotient, /ˈkwəʊ.ʃənt/, (toán học) số thương;

18 – Bảng chữ cái R

-race, /reɪs/, (n., v.) loài, chủng, giống; cuộc đua; đua;

– radio, /ˈreɪ.di.əʊ/, (n.) sóng vô tuyến, radio;

– rail, /reɪl/, (n.) đường ray;

– rain, /reɪn/, (n., v.) mưa, cơn mưa; mưa;

– raise, /reɪz/, (v.) nâng lên, đưa lên, ngẩng lên;

– ran, /ræn/, ;

– range, /reɪndʒ/, (n.) dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ;

– rather, /ˈrɑː.ðər/, (adv.) thà.. còn hơn, thích… hơn;

– reach, /riːtʃ/, (v.) đến, đi đến, tới;

– read, /riːd/, (v.) đọc;

– ready, /ˈred.i/, (adj.) sẵn sàng;

– real, /rɪəl/, (adj.) thực, thực tế, có thật;

– reason, /ˈriː.zən/, (n.) lý do, lý lẽ;

– receive, /rɪˈsiːv/, (v.) nhận, lĩnh, thu;

– record, /rɪˈkɔːd/, (n., v.) bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép;

– red, /red/, (adj., n.) đỏ; màu đỏ;

– region, /ˈriː.dʒən/, (n.) vùng, miền;

– remember, /rɪˈmem.bər/, (v.) nhớ, nhớ lại;

– repeat, /rɪˈpiːt/, (v.) nhắc lại, lặp lại;

– reply, /rɪˈplaɪ/, (n., v.) sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm;

– represent, /ˌrep.rɪˈzent/, (v.) miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt;

– require, /rɪˈkwaɪər/, (v.) đòi hỏi, yêu cầu, quy định;

– rest, /rest/, (n., v.) sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi;

– result, /rɪˈzʌlt/, (n., v.) kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…;

– rich, /rɪtʃ/, (adj.) giàu, giàu có;

– ride, /raɪd/, (v., n.) đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi;

– right, /raɪt/, (adj., adv., n.) thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải;

– ring, /rɪŋ/, (n., v.) chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai;

– rise, /raɪz/, (n., v.) sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt;

– river, /ˈrɪv.ər/, (n.) sông;

– road, /rəʊd/, (n.) con đường, đường phố;

– rock, /rɒk/, (n.) đá;

– roll, /rəʊl/, (n., v.) cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn;

– room, /ruːm/, (n.) phòng, buồng;

– root, /ruːt/, (n.) gốc, rễ;

– rope, /rəʊp/, (n.) dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi;

– rose, /rəʊz/, hoa hồng; cây hoa hồng;

– round, /raʊnd/, (adj., adv., prep, n.) tròn, vòng quanh, xung quanh;

– row, /rəʊ/, hàng, dây;

– rub, /rʌb/, (v.) cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán;

– rule, /ruːl/, (n/v.) quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển;

– run, /rʌn/, (v/n.) chạy; sự chạy;

19 – Bảng chữ cái S

 

– safe, /seɪf/, (adj.) an toàn, chắc chắn, đáng tin;

– said, /sed/, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo;

– sail, /seɪl/, (v., n.) đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm;

– salt, /sɒlt/, (n.) muối;

– same, /seɪm/, (adj., pron.) đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó;

– sand, /sænd/, (n.) cát;

– sat, /sæt/, ngồi;

– save, /seɪv/, (v.) cứu, lưu;

– saw, /sɔː/, tục ngữ; cách ngôn;

– say, /seɪ/, (v.) nói;

– scale, /skeɪl/, (n.) vảy (cá..);

– school, /skuːl/, (n.) đàn cá, bầy cá;

– science, /saɪəns/, (n.) khoa học, khoa học tự nhiên;

– score, /skɔːr/, (n., v.) điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm;

– sea, /siː/, (n.) biển;

– search, /sɜːtʃ/, (n/v.) sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra;

– season, /ˈsiː.zən/, (n.) mùa;

– seat, /siːt/, (n.) ghế, chỗ ngồi;

– second, /ˈsek.ənd/, (det., adv., n.) thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì;

– section, /ˈsek.ʃən/, (n.) mục, phần;

– see, /siː/, (v.) nhìn, nhìn thấy, quan sát;

– seed, /siːd/, (n.) hạt, hạt giống;

– seem, /siːm/, có vẻ như, dường như, coi bộ;

– segment, /ˈseɡ.mənt/, đoạn, khúc, đốt, miếng;

– select, /sɪˈlekt/, (v.) chọn lựa, chọn lọc;

– self, /self/, (n.) bản thân mình;

– sell, /sel/, (v.) bán;

– send, /send/, (v.) gửi, phái đi;

– sense, /sens/, (n.) giác quan, tri giác, cảm giác;

– sent, /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend);

– sentence, /ˈsen.təns/, (n.) câu;

– separate, /ˈsep.ər.ət/, (adj., v.) khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay;

– serve, /sɜːv/, (v.) phục vụ, phụng sự;

– set, /set/, (n., v.) bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí;

– settle, /ˈset.l̩/, (v.) giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí;

– seven, /ˈsev.ən/, bảy;

– several, /ˈsev.ər.əl/, (det., pron.) vài;

– shall, /ʃæl/, (modal v.) dự đoán tương lai: sẽ;

– shape, /ʃeɪp/, (n., v.) hình, hình dạng, hình thù;

– share, /ʃeər/, (v., n.) đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ;

– sharp, /ʃɑːp/, (adj.) sắc, nhọn, bén;

– she, /ʃiː/, (pron.) nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy…;

– sheet, /ʃiːt/, (n.) chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ;

– shell, /ʃel/, (n.) vỏ, mai; vẻ bề ngoài;

– shine, /ʃaɪn/, (v.) chiếu sáng, tỏa sáng;

– ship, /ʃɪp/, (n.) tàu, tàu thủy;

– shoe, /ʃuː/, (n.) giày;

– shop, /ʃɒp/, (n., v.) cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ;

– shore, /ʃɔːr/, bờ (biển, hồ lớn), bờ biển;

– short, /ʃɔːt/, (adj.) ngắn, cụt;

– should, /ʃʊd/, (modal v.) ʃəd, ʃd/, nên;

– shoulder, /ˈʃəʊl.dər/, (n.) vai;

– shout, /ʃaʊt/, (v., n.) hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo;

– show, /ʃəʊ/, (v., n.) biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ;

– side, /saɪd/, (n.) mặt, mặt phẳng;

– sight, /saɪt/, (n.) cảnh đẹp; sự nhìn;

– sign, /saɪn/, (n/v.) dấu, dấu hiệu, ký hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu;

– silent, /ˈsaɪ.lənt/, (adj.) im lặng, yên tĩnh;

– silver, /ˈsɪl.vər/, (n., adj.) bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc;

– similar, /ˈsɪm.ɪ.lər/, (adj.) giống như, tương tự như;

– simple, /ˈsɪm.pl̩/, (adj.) đơn, đơn giản, dễ dàng;

– since, /sɪns/, (prep., conj., adv.) từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy;

– sing, /sɪŋ/, (v.) hát, ca hát;

– single, /ˈsɪŋ.ɡl̩/, (adj.) đơn, đơn độc, đơn lẻ;

– sister, /ˈsɪs.tər/, (n.) chị, em gái;

– sit, /sɪt/, (v.) ngồi;

– six, /sɪks/, sáu;

– size, /saɪz/, (n.) cỡ;

– skill, /skɪl/, (n.) kỹ năng, kỹ xảo;

– skin, /skɪn/, (n.) da, vỏ;

– sky, /skaɪ/, (n.) trời, bầu trời;

– slave, /sleɪv/, người nô lệ (đen & bóng);

– sleep, /sliːp/, (v., n.) ngủ; giấc ngủ;

– slip, /slɪp/, (v.) trượt, tuột, trôi qua, chạy qua;

– slow, /sləʊ/, (adj.) chậm, chậm chạp;

– small, /smɔːl/, (adj.) nhỏ, bé;

– smell, /smel/, (v., n.) ngửi; sự ngửi, khứu giác;

– smile, /smaɪl/, (v., n.) cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười;

– snow, /snəʊ/, (n., v.) tuyết; tuyết rơi;

– so, /səʊ/, (adv., conj.) như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên;

– soft, /sɒft/, (adj.) mềm, dẻo;

– soil, /sɔɪl/, (n.) đất trồng; vết bẩn;

– soldier, /ˈsəʊl.dʒər/, (n.) lính, quân nhân;

– solution, /səˈluː.ʃən/, (n.) sự giải quyết, giải pháp;

– solve, /sɒlv/, (v.) giải, giải thích, giải quyết;

– some, /sʌm, səm/, (det., pron.) một it, một vài;

– son, /sʌn/, (n.) con trai;

– song, /sɒŋ/, (n.) bài hát;

– soon, /suːn/, (adv.) sớm, chẳng bao lâu nữa;

– sound, /saʊnd/, (n., v.) âm thanh; nghe;

– south, /saʊθ/, (n., adj., adv.) phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam;

– space, /speɪs/, (n.) khoảng trống, khoảng cách;

– speak, /spiːk/, (v.) nói;

– special, /ˈspeʃ.əl/, (adj.) đặc biệt, riêng biệt;

– speech, /spiːtʃ/, (n.) sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói;

– speed, /spiːd/, (n.) tốc độ, vận tốc;

– spell, /spel/, (v., n.) đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê;

– spend, /spend/, (v.) tiêu, xài;

– spoke, /spəʊk/, cái nan hoa;

– spot, (n.) dấu, đốm, vết;

– spread, /spred/, (v.) trải, căng ra, bày ra; truyền bá;

– spring, /sprɪŋ/, (n.) mùa xuân;

– square, /skweər/, (adj., n.) vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông;

– stand, /stænd/, (v., n.) đứng, sự đứng;

– star, /stɑːr/, (n., v.) ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao;

– start, /stɑːt/, (v., n.) bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành;

– state, /steɪt/, (n., adj., v.) nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố;

– station, /ˈsteɪ.ʃən/, (n.) trạm, điểm, đồn;

– stay, /steɪ/, (v., n.) ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại;

– stead, /sted/, to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai;

– steam, /stiːm/, (n.) hơi nước;

– steel, /stiːl/, (n.) thép, ngành thép;

– step, /step/, (n., v.) bước; bước, bước đi;

– stick, /stɪk/, (v., n.) đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán;

– still, /stɪl/, (adv., adj.) đứng yên; vẫn, vẫn còn;

– stone, /stəʊn/, (n.) đá;

– stood, /stʊd/, sự dừng lại, sự đứng lại;

– stop, /stɒp/, (v., n.) dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại;

– store, /stɔːr/, (n., v.) cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho;

– story, /ˈstɔː.ri/, (n.) chuyện, câu chuyện;

– straight, /streɪt/, (adv., adj.) thẳng, không cong;

– strange, /streɪndʒ/, (adj.) xa lạ, chưa quen;

– stream, /striːm/, (n.) dòng suối;

– street, /striːt/, (n.) phố, đường phố;

– stretch, /stretʃ/, (v.) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra;

– string, /strɪŋ/, (n.) dây, sợi dây;

– strong, /strɒŋ/, (adj.) strɒŋ/, khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn;

– student, /ˈstjuː.dənt/, (n.) sinh viên;

– study, /ˈstʌd.i/, (n/v.) sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu;

– subject, /ˈsʌb.dʒekt/, (n.) chủ đề, đề tài; chủ ngữ;

– substance, /ˈsʌb.stəns/, (n.) chất liệu; bản chất; nội dung;

– subtract, /səbˈtrækt/, (toán học) trừ;

– success, /səkˈses/, (n.) sự thành công, sự thành đạt;

– such, /sʌtʃ/, (det., pron.) như thế, như vậy, như là;

– sudden, /ˈsʌd.ən/, (adj.) thình lình, đột ngột;

– suffix, /ˈsʌf.ɪks/, (ngôn ngữ học) hậu tố;

– sugar, /ˈʃʊɡ.ər/, (n.) đường;

– suggest, /səˈdʒest/, (v.) đề nghị, đề xuất; gợi;

– suit, /suːt/, (n., v.) bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với;

– summer, /ˈsʌm.ər/, (n.) mùa hè;

– sun, /sʌn/, (n.) mặt trời;

– supply, /səˈplaɪ/, (n/ v.) sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế;

– support, /səˈpɔːt/, (n., v.) sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ;

– sure, /ʃɔːr/, (adj., adv.) chắc chắn, xác thực;

– surface, /ˈsɜː.fɪs/, (n.) mặt, bề mặt;

– surprise, /səˈpraɪz/, (n/v.) sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ;

– swim, /swɪm/, (v.) bơi lội;

– syllable, /ˈsɪl.ə.bl̩/, âm tiết;

– symbol, /ˈsɪm.bəl/, (n.) biểu tượng, ký hiệu;

– system, /ˈsɪs.təm/, (n.) hệ thống, chế độ;

20 – Bảng chữ cái T

 

– table, /ˈteɪ.bl̩/, (n.) cái bàn;

– tail, /teɪl/, (n.) đuôi, đoạn cuối;

– take, /teɪk/, (v.) sự cầm nắm, sự lấy;

– talk, /tɔːk/, (v., n.) nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận;

– tall, /tɔːl/, (adj.) cao;

– teach, /tiːtʃ/, (v.) dạy;

– team, /tiːm/, (n.) đội, nhóm;

– teeth, /tiːθ/, răng;

– tell, /tel/, (v.) nói, nói với;

– temperature, /ˈtem.prə.tʃər/, (n.) nhiệt độ;

– ten, /ten/, mười, chục;

– term, /tɜːm/, (n.) giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học;

– test, /test/, (n., v.) bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm;

– than, /ðæn/, (prep., conj.) hơn;

– thank, /θæŋk/, (v.) cám ơn;

– that, /ðæt/, (det., pron., conj.) người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là;

– the, /ðiː/, cái, con, người…;

– their, /ðeər/, (det.) của chúng, của chúng nó, của họ;

– them, /ðem/, (pron.) chúng, chúng nó, họ;

– then, /ðen/, (adv.) khi đó, lúc đó, tiếp đó;

– there, /ðeər/, (adv.) ở nơi đó, tại nơi đó;

– these, /ðiːz/, này;

– they, /ðeɪ/, (pron.) chúng, chúng nó, họ; những cái ấy;

– thick, /θɪk/, (adj.) dày; đậm;

– thin, /θɪn/, (adj.) mỏng, mảnh;

– thing, /θɪŋ/, (n.) cái, đồ, vật;

– think, /θɪŋk/, (v.) nghĩ, suy nghĩ;

– third, /θɜːd/, thứ ba;

– this, /ðɪs/, (det., pron.) cái này, điều này, việc này;

– those, /ðəʊz/, ;

– though, /ðəʊ/, (conj., adv.) dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy;

– thought, /θɔːt/, (n.) sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy;

– thousand, /ˈθaʊ.zənd/, nghìn;

– three, /θriː/, ba;

– through, /θruː/, (prep., adv.) qua, xuyên qua;

– throw, /θrəʊ/, (v.) ném, vứt, quăng;

– thus, /ðʌs/, (adv.) như vậy, như thế, do đó;

– tie, /taɪ/, (v., n.) buộc, cột, trói; dây buộc, dây trói, dây giày;

– time, /taɪm/, (n.) thời gian, thì giờ;

– tiny, /ˈtaɪ.ni/, (adj.) rất nhỏ, nhỏ xíu;

– tire, /taɪər/, (v.) làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe;

– to, /tuː/, (prep.) theo hướng, tới;

– together, /təˈɡeð.ər/, (adv.) cùng nhau, cùng với;

– told, /təʊld/, nói, nói với, nói lên, nói ra;

– tone, /təʊn/, (n.) tiếng, giọng;

– too, /tuː/, (adv.) cũng;

– took, /tʊk/, sự cầm, sự nắm, sự lấy;

– tool, /tuːl/, (n.) dụng cụ, đồ dùng;

– top, /tɒp/, (n., adj.) chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết;

– total, /ˈtəʊ.təl/, (adj., n.) tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng;

– touch, /tʌtʃ/, (v., n.) sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc;

– toward, (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan;

– town, /taʊn/, (n.) thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ;

– track, (n.) phần của đĩa; đường mòn, đường đua;

– trade, /treɪd/, (n., v.) thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi;

– train, /treɪn/, (n., v.) xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo;

– travel, /ˈtræv.əl/, (v.) đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi;

– tree, /triː/, (n.) cây;

– triangle, /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/, (n.) hình tam giác;

– trip, /trɪp/, (n/v.) cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn;

– trouble, /ˈtrʌb.l̩/, (n.) điều lo lắng, điều muộn phiền;

– truck, /trʌk/, (n.) rau quả tươi;

– true, /truː/, (adj.) đúng, thật;

– try, /traɪ/, (v.) thử, cố gắng;

– tube, /tjuːb/, (n.) ống, tuýp;

– turn, /tɜːn/, (v., n.) quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay;

– twenty, /ˈtwen.ti/, hai mươi;

– two, /tuː/, hai, đôi;

– type, /taɪp/, (n., v.) loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại;

∠ ĐỌC THÊM Từ vựng tiếng Anh chủ đề: “màu sắc”

∠ ĐỌC THÊM “Hot hit” từ vựng tiếng Anh du lịch cùng Elight

21 – Bảng chữ cái U

 

– under, /ˈʌn.dər/, (prep., adv.) dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới;

– unit, /ˈjuː.nɪt/, (n.) đơn vị;

– until, /ənˈtɪl/, (conj., prep.) trước khi, cho đến khi;

– up, /ʌp/, (adv., prep.) ở trên, lên trên, lên;

– us, /ʌs/, (pron.) chúng tôi, chúng ta; tôi và anh;

– use, /juːz/, (v., n.) sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng;

– usual, /ˈjuː.ʒu.əl/, (adj.) thông thường, thường dùng;

22 – Bảng chữ cái V

 

– valley, /ˈvæl.i/, (n.) thung lũng;

– value, /ˈvæl.juː/, (n., v.) giá trị, ước tính, định giá;

– vary, /ˈveə.ri/, (v.) thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi;

– verb, /vɜːb/, (ngôn ngữ học) động từ;

– very, /ˈver.i/, (adv.) rất, lắm;

– view, /vjuː/, (n,v.) sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát;

– village, /ˈvɪl.ɪdʒ/, (n.) làng, xã;

– visit, /ˈvɪz.ɪt/, (v., n.) đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng;

– voice, /vɔɪs/, (n.) tiếng, giọng nói;

– vowel, /vaʊəl/, (ngôn ngữ học) nguyên âm

23 – Bảng chữ cái 

 

wait, /weɪt/, (v.) chờ đợi;

– walk, /wɔːk/, (v., n.) đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo;

– wall, /wɔːl/, (n.) tường, vách;

– want, /wɒnt/, (v.) muốn;

– war, /wɔːr/, (n.) chiến tranh;

– warm, /wɔːm/, (adj., v.) ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng;

– was, /wɒz/, thì, là;

– wash, /wɒʃ/, (v.) wɔʃ/, rửa, giặt;

– watch, /wɒtʃ/, (v., n.) nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng;

– water, /ˈwɔː.tər/, (n.) nước;

– wave, /weɪv/, (n.) sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng;

– way, /ˈweɪ/, (n.) đường, đường đi;

– we, /wiː/, (pron.) chúng tôi, chúng ta;

– wear, /weər/, (v.) mặc, mang, đeo;

– weather, /ˈweð.ər/, (n.) thời tiết;

– week, /wiːk/, (n.) tuần, tuần lễ;

– weight, /weɪt/, (n.) trọng lượng;

– well, /wel/, (adv., adj.) tốt, giỏi; ôi, may quá!;

– went, /went/, ;

– were, /wɜːr/, thì, là;

– west, /west/, (n., adj., adv.) phía Tây, theo phía tây, về hướng tây;

– what, /wɒt/, (pron., det.) gì, thế nào;

– wheel, /wiːl/, (n.) bánh xe;

– when, /wen/, (adv., pron., conj.) khi, lúc, vào lúc nào;

– where, /weər/, (adv., conj.) đâu, ở đâu; nơi mà;

– whether, /ˈweð.ər/, (conj.) có..không; có… chăng; không biết có.. không;

– which, /wɪtʃ/, (pron., det.) nào, bất cứ.. nào; ấy, đó;

– while, /waɪl/, (conj., n.) trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát;

– white, /waɪt/, (adj., n.) trắng; màu trắng;

– who, /huː/, (pron.) ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào;

– whole, (adj., n.) bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể;

– whose, /huːz/, (det., pron.) của ai;

– why, /waɪ/, (adv.) tại sao, vì sao;

– wide, /waɪd/, (adj.) rộng, rộng lớn;

– wife, /waɪf/, (n.) vợ;

– wild, /waɪld/, (adj.) dại, hoang;

– will, /wɪl/, (modal v., n.) sẽ; ý chí, ý định;

– win, /wɪn/, (v.) chiếm, đọat, thu được;

– wind, /wɪnd/, (n.) gió;

– window, /ˈwɪn.dəʊ/, (n.) cửa sổ;

– wing, /wɪŋ/, (n.) cánh, sự bay, sự cất cánh;

– winter, /ˈwɪn.tər/, (n.) mùa đông;

– wire, /waɪər/, (n.) dây (kim loại);

– wish, /wɪʃ/, (v., n.) ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn;

– with, /wɪð/, (prep.) với, cùng;

– woman, /ˈwʊm.ən/, (n.) đàn bà, phụ nữ;

– woman, đàn bà, phụ nữ;

– wonder, /ˈwʌn.dər/, (v.) ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc;

– won’t, ;

– wood, /wʊd/, (n.) gỗ;

– word, /wɜːd/, (n.) từ;

– work, /wɜːk/, (v., n.) làm việc, sự làm việc;

– world, /wɜːld/, (n.) thế giới;

– would, /wʊd/, ;

– write, /raɪt/, (v.) viết;

– written, /ˈrɪt.ən/, (adj.) viết ra, được thảo ra;

– wrong, /rɒŋ/, (adj., adv.) sai;

– wrote, /rəʊt/, viết;

24 – Bảng chữ cái Y

– yard, /jɑːd/, Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét);

– year, /jɪər/, năm;

– yellow, /ˈjel.əʊ/, vàng;

– yes, /jes/, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ;

– yet, /jet/, còn, hãy còn, còn nữa;

– you, /juː/, anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài;

– young, /jʌŋ/, trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên;

– your, /jɔːr/, của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của;

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Trên kia là 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng mà Elight muốn chia sẻ cho các bạn. Các bạn hãy cố gắng chinh phục 1000 từ này nhé. 

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng