Hình dạng là những điều luôn xuất hiện trong cuộc sống thường ngày ở xung quanh chúng ta. Trong bài viết đầu tiên trong series “Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề” của Elight. Chúng ta cùng nhau học những từ vựng hình dạng trong tiếng Anh nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Âm thanh |
Circle | /ˈsɜː.kəl/ | Hình tròn | |
Triangle | /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/ | Hình tam giác | |
Square | /skwer/ | Hình vuông | |
Rectangle | /ˈrektæŋɡl/ | Hình chữ nhật | |
Oval | /ˈoʊvl/ | Hình bầu dục Hình trái xoan | |
Star | /stɑːr/ | Hình ngôi sao | |
Diamond | /ˈdaɪəmənd/ | Hình kim cương | |
Sphere | /sfɪr/ | Hình cầu | |
Semicircle | /ˈsemisɜːrkl/ | Hình bán nguyệt Nửa hình tròn |
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh, bao gồm đầy đủ từ vựng, phiên âm tiếng Anh, ý nghĩa của từ và các phát âm các từ vựng về hình dạng. Mong rằng bài viết của chúng tôi sẽ giúp ích được cho việc học từ vựng tiếng Anh của bạn thật tốt.
Hãy tiếp tục theo dõi series “học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề” của Elight nhé!!!