Truyện cổ tích là một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của mỗi chúng ta. Khi lớn lên, việc tìm đọc những câu chuyện cổ tích không chỉ giúp bạn sống lại thời đã qua mà còn giúp bạn biết thêm nhiều từ mới nữa. Cùng elight khám phá những từ vựng truyện cổ tích để cả bạn và những em bé trong nhà có thể cùng thưởng thức trọn vẹn câu chuyện.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
MỤC LỤC ẨnKhoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Các từ vựng phổ biến trong các câu chuyện cổ tích
princess | /ˈprɪnsəs/ | công chúa |
prince | /prɪns/ | hoàng tử |
mermaid | /ˈmɜːmeɪd/ | nàng tiên cá |
knight | /naɪt/ | hiệp sĩ |
witch | /wɪtʃ/ | phù thủy |
woodcutter | /ˈwʊdkʌtər/ | tiều phu |
wolf | /wʊlf/ | con sói |
hunter | /ˈhʌnt̬ɚ/ | thợ săn |
Little Red Riding Hood | /ˌlɪtl red ˈraɪdɪŋ hʊd/ | Cô Bé Quàng Khăn Đỏ |
Snow White | /ˌsnəʊ ˈwaɪt/ | Bạch Tuyết |
Cinderella | /ˌsɪndəˈrelə/ | Lọ Lem |
giant | /ˈdʒaɪənt/ | gã khổng lồ |
tooth fairy | /ðə tuːθ ˈferi/ | cô tiên răng |
genie | /ˈdʒiːni/ | thần đèn |
harp | /hɑːrp/ | đàn hạc |
castle | /ˈkɑːsl/ | lâu đài |
carriage | /ˈkærɪdʒ/ | cỗ xe ngựa |
crown | /kraʊn/ | vương miện |
ĐỌC THÊM: Tổng hợp những câu chuyện cổ tích tiếng Anh dễ đọc dễ hiểu
2 – Từ vựng truyện cổ tích trong các câu chuyện quen thuộc
2.1 – Truyện: Công chúa và hạt đậu
Plight | /plaɪt/ | cảnh ngộ – một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn |
Scarcely | /ˈskersli/ | hiếm khi |
Defect | /ˈdiːfekt/ | khiếm khuyết |
Genuine | /ˈdʒenjuɪn/ | chân thành |
Dreadful | /ˈdredfl/ | (vẻ ngoài) ghê gớm, xấu xí |
2.2 – Truyện: Cô bé quàng khăn đỏ
Dawdle | /ˈdɔːdl/ | làm việc gì đó hoặc đi đâu đó tốn nhiều thời gian hơn cần thiết |
Shadow | /ˈʃædəʊ/ | bóng |
Hood | /hʊd/ | mũ trùm đầu |
Gobbled | /ˈɡɑːbl/ | (ăn) ngấu nghiến |
Cottage | /ˈkɑːtɪdʒ/ | ngôi nhà nhỏ phổ biến ở các vùng nông thôn |
2.3 – Truyện: Hoàng tử ếch
Jewels | /ˈdʒuːəl/ | đá quý nói chung |
Unwilling | /ʌnˈwɪlɪŋ/ | không bằng lòng |
Cruel | /ˈkruːəl/ | hung ác |
Misfortunes | /ˌmɪsˈfɔːrtʃən/ | xui xẻo, kém may mắn, thảm họa, bất hạnh |
Merriment | /ˈmerimənt/ | sự vui vẻ, hạnh phúc |
2.4 – Truyện: Alibaba và 40 tên cướp
Merchant | /ˈmɜːrtʃənt/ | thương gia, lái buôn |
Conceal | /kənˈsiːl/ | lẩn trốn, ẩn mình |
Heap | /hiːp/ | đống |
Envy | /ˈenvi/ | ghen tuông, đố kỵ |
Prosperity | /prɑːˈsperəti/ | sự phồn vinh |
2. 5 – Truyện: Chú thỏ Peter Rabbit
Mischief | /ˈmɪstʃɪf/ | nghịch ngợm |
Loaf | /ləʊf/ | ổ bánh mì |
Rake | /reɪk/ | cái cào |
Wriggled | /ˈrɪɡl/ | luồn lách |
Puzzled | /ˈpʌzld/ | bối rối, khó hiểu |
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Đó là một số từ vựng truyện cổ tích phổ biến mà elight muốn chia sẻ đến các bạn. Còn câu chuyện nào mà bạn muốn elight phân tích từ mới nữa thì để lại bình luận bên dưới nhé! Chúc các bạn học tốt và thật nhiều niềm vui.