Tiếp tục với series từ vựng sinh học trong tiếng Anh, hôm nay elight sẽ mang đến cho các bạn chủ đề nào đây? Các bạn đoán thử trước khi đọc bài viết hôm nay nhé.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Quá trình quang hợp
Là một trong những quá trình quan trọng nhất của sự sống. Là khởi nguồn của dòng năng lượng trong sinh giới. Quá trình quang hợp diễn ra chủ yếu ở thực vật và một số sinh vật có lục lạp khác. Từ vựng sinh học cho quá trình này sẽ bao gồm Pha sáng và Pha tối (hay chu trình Calvin)
Photosynthesis | / ˌfoʊ təˈsɪn θə sɪs / | Quá trình Quang hợp |
chemical energy | năng lượng hóa học | |
oxidation-reduction | / ɒk sɪˈdeɪ ʃən / | quá trình oxy hóa khử |
chloroplasts | / ˈklɔr əˌplæst/ | lục lạp |
Chlorophyll | / ˈklɔr ə fɪl/ | chất diệp lục |
light reactions | Pha Sáng | |
thylakoid | / ˈθaɪ ləˌkɔɪd / | màng thylakoid (trong lục lạp) |
the Calvin cycle | chu trình Calvin | |
stroma | / ˈstroʊ mə / | chất nền lục lạp |
Granum (số nhiều: Grana) | / ˈgreɪ nə / | Các hạt được xếp chồng lên nhau trong cấu trúc của lục lạp |
Electromagnetic energy | / ɪˌlɛk troʊ mægˈnɛt ɪk / | năng lượng điện từ |
Wavelength | / ˈweɪvˌlɛŋkθ/ | bước sóng |
Electromagnetic spectrum | / ɪˌlɛk troʊ mægˈnɛt ɪk ˈspɛk trəm / | quang phổ điện từ |
Pigment | / ˈpɪg mənt / | chất diệp lục |
Potential energy | / pəˈtɛn ʃəl / | thế năng |
Concentration gradient | / ˌkɒn sənˈtreɪ ʃən / | gradient nồng độ |
Cellular respiration | / ˌrɛs pəˈreɪ ʃən / | Hô hấp tế bào |
Hydrogen carrier | Chất mang Hidro (thường là Oxy) | |
ATP | Adenozin triphotphat – đồng tiền năng lượng của tế bào | |
Glycolysis | / glaɪˈkɒl ə sɪs / | đường phân |
The Krebs cycle | Chu trình Krebs | |
Oxidation | / ɒk sɪˈdeɪ ʃən / | Chất Oxy hóa |
Oxidized | / ˈɒk sɪˌdaɪz / | Chất bị Oxy hóa (chất khử) |
Reduction | / rɪˈdʌk ʃən / | Giảm |
Mitochondrion/mitochondria | / ˌmaɪ təˈkɒn dri ən / | Ty thể |
Electron transport chain | Chuỗi vận chuyển điện tử | |
Chemiosmosis | /kɛmɪɒzˈməʊsɪs/ | Hóa thẩm thấu |
Acetyl CoA (acetyl coenzyme A) | là một phân tử quan trọng của quá trình hô hấp | |
Citric acid cycle | Chu trình axit citric (tên gọi khác của chu trình Krebs) | |
Substrate-level phosphorylation | Quá trình photphorin hóa ở mức cơ chất |
2 – Thế giới vi sinh vật
Các từ vựng sinh học về thế giới vi sinh vật bao gồm các loại vi sinh vật và các cách dinh dưỡng của chúng.
domain | / doʊˈmeɪn / | lãnh giới |
prokaryote | / proʊˈkær iˌoʊt/ | sinh vật nhân sơ |
bacteria | / bækˈtɪər i ə / | vi khuẩn |
eukarya | / yuˈkær iˌoʊ tə/ | sinh vật nhân thực |
microbial diversity | / ˈmaɪ kroʊb dɪˈvɜr sɪ ti/ | đa dạng vi sinh vật |
metabolic diversity | / ˌmɛt əˈbɒl ɪk / | đa dạng trao đổi chất |
Chemoorganotroph | /kiːməʊɔːˈɡænətrəʊf/ | sinh vật hữu cơ dưỡng |
Chemolithotroph | /kiːməʊˈlɪθətrəʊf/ | sinh vật vô cơ dưỡng |
Phototroph | / ˈfoʊ təˌtrɒf/ | sinh vật quang tự dưỡng |
Heterotroph | / ˈhɛt ər əˌtrɒf/ | sinh vật dị dưỡng |
Autotroph | / ˈɔ təˌtrɒf/ | sinh vật tự dưỡng |
Aerobe | / ˈɛər oʊb / | sinh vật hiếu khí |
Anaerobe | /ænˈɛər oʊb / | sinh vật kỵ khí |
Cell wall | thành tế bào | |
Peptidoglycan | /pĕp′tĭ-dō-glī′kən/ | Đơn phân của phân tử Murein – cấu tạo của thành tế bào vi khuẩn |
Urethritis | / ˌyʊər əˈθraɪ tɪs / | bệnh viêm niệu đạo |
Syphilis | / ˈsɪf ə lɪs / | bệnh giang mai |
Protist | / ˈproʊ tɪst / | sinh vật nguyên sinh |
Algae | / ˈæl dʒi / | Tảo |
Protozoans | / ˌproʊ təˈzoʊ ən / | động vật nguyên sinh |
Fungi | /fʌŋ gaɪ/ | nấm |
3 – Vận chuyển các chất
Ở thực vật, các chất được vận chuyển vào và ra khỏi cơ thể theo dòng chảy. Còn ở động vật, sự xuất hiện của hệ tuần hoàn đã tạo ra một vòng lưu chuyển các chất trong cơ thể. Từ vựng sinh học của nhóm này sẽ khá là quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
Cardiovascular system | / ˌkɑr di oʊˈvæs kyə lər / | hệ tim mạch |
Artery (số nhiều arteries) | / ˈɑr tə ri / | động mạch |
Arteriole | / ɑrˈtɪər iˌoʊl / | tiểu động mạch |
Capillary | / ˈkæp əˌlɛr i / | mao mạch |
Capillary bed | mạng mao mạch | |
Vein | / veɪn / | tĩnh mạch |
Venule | / ˈvɛn yul / | tiểu tĩnh mạch |
Atrium (số nhiều atria) | / ˈeɪ tri əm / | tâm nhĩ |
Ventricle | / ˈvɛn trɪ kəl / | tâm thất |
Double circulation | / ˌsɜr kyəˈleɪ ʃən / | hệ tuần hoàn kép |
Pulmonary circuit | / ˈpʌl məˌnɛr i/ | vòng hoàn phổi |
Pulmocutaneous circuit | vòng tuần hoàn phổi – da (ở các loài lưỡng cư) | |
Systemic circuit | / sɪˈstɛm ɪk / | vòng tuần hoàn hệ thống |
Taproot | ˈtæpˌrut/ | rễ chính |
Phloem | / ˈfloʊ ɛm / | mạch rây |
Phloem sap | nhựa cây | |
Sieve-tube elements | / sɪv-tub ˈɛl ə mənt/ | ống rây |
Osmosis | / ɒzˈmoʊ sɪs/ | thẩm thấu |
Xylem | / ˈzaɪ ləm/ | mạch gỗ |
Mycorrhiza | / ˌmaɪ kəˈraɪ zə / | cộng sinh giữa nấm và rễ cây |
Plasmodesma (số nhiều:plasmodesmata) | / ˌplæz məˈdɛs mə / | gian bào |
Endodermis | / ˌɛn doʊˈdɜr mɪs / | nội bì |
Transpiration | / ˌtræn spəˈreɪ ʃən / | sự thoát hơi nước |
Cohesion | / koʊˈhi ʒən / | liên kết |
Adhesion | / ædˈhi ʒən / | kết dính |
Guard cell | / gɑrd / | tế bào biểu bì phụ giúp ngăn cách các khí khổng với nhau |
#1. The blood vessels with the thinnest walls are the _____.
#2. _____ transport blood to capillaries, and_____ transport blood away from capillaries.
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Series bài viết tổng hợp từ vựng sinh học theo chủ đề đến đây là kết thúc. Còn chủ đề nào mà các bạn muốn elight làm tiếp không? Các từ vựng sinh học này đã đủ với các bạn chưa? Hãy để lại bình luận bên dưới cho elight biết nhé.