Tiếp tục chủ đề Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học, hôm nay elight sẽ giới thiệu đến các bạn chủ đề về DNA và tế bào nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – DNA
DNA – Deoxyribonucleic Acid – là một đại phân tử mang thông tin di truyền của tế bào. Cùng tìm hiểu về các từ vựng chuyên ngành liên quan đến DNA nào.
base pair | /beɪs per/ | cặp cơ sở (cặp nucleotide A-T hoặc G-C) |
hydrogen bond | /ˈhaɪdrədʒən bɑːnd/ | liên kết hidro |
ion bond | /ˈaɪən/ | liên kết ion |
covalent bond | /ˌkəʊˈveɪlənt/ | liên kết cộng hóa trị |
sequence | / ˈsi kwəns / | đoạn |
sequencing | / ˈsi kwən sɪŋ / | trình tự (sắp xếp các base) |
antiparallel | /ˈæn ti ˈpær əˌlɛl/ | đối song song |
parallel | /ˈpær əˌlɛl/ | song song |
transcription | / trænˈskrɪp ʃən / | phiên mã |
translation | /trænzˈleɪ ʃən/ | dịch mã |
replication | / ˌrɛp lɪˈkeɪ ʃən / | sự tự nhân đôi |
synthesizes | /ˈsɪnθəsʌɪz/ | sự tổng hợp |
enzyme | / ˈɛn zaɪm / | enzym |
unwind | / ʌnˈwaɪnd / | mở (mạch DNA) |
separate | /ˈsɛp əˌreɪt/ | tách (mạch DNA) |
polymerase | /ˈpɒl ə məˌreɪz/ | enzym kéo dài |
ligase | / ˈlaɪ geɪz/ | enzym nối |
encode | mã hóa | |
codon | /ˈkoʊ dɒn/ | bộ ba trình tự Nu trên mRNA |
anticodon | /ˌæn tiˈkoʊ dɒn/ | bộ ba trình tự Nu trên tARN |
2 – PCR
PCR là một phản ứng vô cùng quan trọng được phát minh bởi Kary Mullis và phát minh này đã mang lại cho ông giải Nobel Hóa học năm 1993.
PCR
polymerase chain reaction |
chuỗi phản ứng polymer | |
amplify | / ˈæm pləˌfaɪ / | khuếch đại |
primer | /ˈprɪm ər / | mồi |
cloning | / ˈkloʊ nɪŋ / | sự nhân bản |
transgenic | /trænsˈdʒɛn ɪk/ | chuyển gen |
ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
3 – Cấu trúc tế bào
Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống. Một tế bào cũng có chức năng như một hoàn chỉnh ở các loài sinh vật đơn bào.
organelle | /ˈɔr gəˌnɛl / | bào quan |
chloroplast | ˈklɒr.ə.plɑːst/ | lục lạp |
cell-wall | / sɛl wɔl / | thành tế bào |
cellulose | /sel.jə.ləʊs/ | xenlulozơ |
membranes
|
/ ˈmɛm breɪn / | màng
|
nuclear envelope | /ˈnu kli ər ˈɛn vəˌloʊp/ | màng nhân |
nucleolus | / nuˈkli ə ləs/ | nhân con |
endoplasmic reticulum (ER)
|
/ ˈɛn dəˌplæz əm rɪˈtɪk yə ləm/ | lưới nội chất
|
Golgi body / Golgi apparatus / Golgi complex | / ˈgɔl dʒi / | bộ máy Golgi |
Lysosomes | / ˈlaɪ səˌsoʊm / | lizoxom |
Vacuoles | / ˈvæk yuˌoʊl / | không bào |
Mitochondria | / ˌmaɪ təˈkɒn dri ə / | ty thể |
Microtubule | / ˌmaɪ kroʊˈtu byul/ | vi ống |
Centriole | / ˈsɛn triˌoʊl / | trung tử |
Cytoskeleton | /ˌsaɪ təˈskɛl ɪ tn / | khung xương tế bào |
cellular respiration | /ˈsɛl yə lər
ˌrɛs pəˈreɪ ʃən / |
hô hấp tế bào |
chlorophyll | /ˈklɔr ə fɪl/ | chất diệp lục |
photosynthesis | / ˌfoʊ təˈsɪn θə sɪs / | quang hợp |
consumes | /kənˈsuːm/ | tiêu thụ |
released | /rɪˈliːs/ | giải phóng |
flattened sacs | /ˈflætn sæk/ | túi dẹt (mô tả bộ máy golgi) |
ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
4 – Chu kỳ tế bào
Cơ thể lớn lên do sự tăng lên về số lượng tế bào trong cơ thể. Việc lặp đi lặp lại quá trình nguyên phân là nền tảng cơ bản cho sự phát triển của cơ thể.
cell cycle | chu kỳ tế bào | |
replicate | /ˈrɛplɪkeɪt/ | sự sao chép |
duplicate | /ˈdjuːplɪkət/ | sự nhân đôi (2 tế bào con tạo ra có bộ NST giống nhau nhưng không giống nhau hoàn toàn) |
divide | /dɪˈvʌɪd/ | sự phân chia |
synthesize | /ˈsɪnθəsʌɪz/ | sự tổng hợp |
condense | /kənˈdɛns/ | sự đóng xoắn (của NST) |
assemble | /əˈsɛmbəl/ | lắp ráp |
disassemble | /disəˈsɛmbəl/ | tháo rời |
mitosis | /maɪˈtəʊsɪs/ | nguyên phân |
meiosis | /maɪˈoʊ.sɪs/ | giảm phân |
cytokinesis | /ˌsaɪtəʊkaɪˈniːsɪs/ | sự phân chia tế bào chất |
Interphase | /ˈɪntəˌfeɪz/ | kỳ trung gian |
Prophase | /ˈprəʊˌfeɪz/ | kỳ đầu |
Metaphase | /ˈmɛtəˌfeɪz/ | kỳ giữa |
Anaphase | /ˈæ.nə.ˌfeɪz/ | kỳ sau |
Telophase | /ˈtɛl əˌfeɪz/ | kỳ cuối |
Spindle pole | /ˈspɪndəl/ | thoi phân bào |
Sister chromatids | cặp nhiễm sắc tử chị em | |
chiasmata | / kaɪˈæz mə / | điểm trao đổi chéo (của hai nhiễm sắc tử chị em trong quá trình |
centromere | / ˈsɛn trəˌmɪər / | tâm động |
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Bài từ vựng chuyên ngành sinh học hôm nay xin được dừng lại ở những chủ đề này. Những phần tiếp theo của bài ‘Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học’ sẽ tiếp tục với nhiều chủ đề hơn. Bạn muốn tìm hiểu về tiếng anh chuyên ngành của ngành nghề nào? Hãy bình luận bên dưới cho elight biết nhé!