Với những tín đồ thời trang thì việc theo dõi tin tức thời trang hàng ngày là việc không thể thiếu.Vậy thì hôm nay elight sẽ gửi đến các bạn những từ vựng thời trang thông dụng để bạn nắm bắt thông tin tốt nhất nhé.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Từ vựng thời trang nữ giới
Dress /dres/ | Váy liền | Coat /kəʊt/ | Váy cách điệu từ áo khoác với 2 hàng cúc |
Miniskirt /ˈmɪniskɜːt/ | Váy ngắn | Sundress /sʌndres/ | Váy hai dây |
Skirt /skɜːt/ | Chân váy | Tunic Dress /tjuːnɪk dres/ | Váy dáng suông, không xòe |
Blouse /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ dài | Jumper /dʒʌmpə/r/ | Váy khoét nách cổ xẻ sâu |
Cardigan /kɑːdɪɡən/ | Áo len cài đằng trước | A-line /ə laɪn/ | Váy chữ A |
Tights /taɪts/ | Quần tất | Baby Doll /beɪbi ˈdɒl/ | Đầm xòe |
nightie /nightdress/ /naɪti/ | Váy ngủ | Sheath/Pencil dress/ʃiːθ/ | Váy bút chì |
Body /bɒdi/ | Váy bó sát cơ thể | Straight dress /streɪt dres/ | Váy ống suông |
Princess /prɪnˈses/ | Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo | Ruffled/Layered dress /rʌfld dres | Váy tầng |
Polo /pəʊləʊ0/ | Váy thun có cổ bẻ | Culottes /kjuːˈlɒts/ | Quần giả vaý |
Sheath /ʃiːθ/ | Đầm ngắn dáng ôm với áo dài tay | Mermaid dress /mɜːmeɪd dres/ | Váy đuôi cá |
2 – Từ vựng thời trang nam giới
jacket /dʒækɪt/ | áo khoác | leather jacket /leðə(r)/ ˈdʒækɪt/ | áo khoác da |
underpants /ʌndəpænts/ | quần lót nam | blazer /bleɪzə(r)/ | áo khoác nam dạng vét |
overcoat /əʊvəkəʊt/ | áo măng tô | trousers /a pair of trousers/ /traʊzə(r)/ | quần dài |
suit /suːt/ | bộ com lê | jeans /dʒiːn/ | quần bò |
shorts /ʃɔːts/ | quần soóc | shirt /ʃɜːt/ | áo sơ mi |
t-shirt /tiː ʃɜːt/ | áo phông | jumper /dʒʌmpə(r)/ | áo len |
tie /taɪ/ | cà vạt | pullover /pʊləʊvə(r)/ | áo len chui đầu |
sweater /swetə(r)/ | áo nỉ dài tay | waistcoat /ˈweɪs.kəʊt/ | áo ghi-lê |
3 – Từ vựng thời trang về giày dép
Ballet flats /bæleɪ flæt/ | Giày búp bê | Athletic shoes /æθˈletɪk ʃuː/ | Giày thể thao /Cho các hoạt động thể thao/ |
Flip-flops /flɪp flɒps/ | Dép lê | Slippers /slɪpə(r)/ | Dép lê đi trong nhà |
Cross /krɒs/ | Dép sục có quai | Platform shoes /plætfɔːm ʃuː/ | Giày đế bánh mì |
Boots /buːts/ | Ủng, bốt | Sandals /sændls/ | Dép xăng đan |
High heels /haɪ ˈhiːlz/ | Giày cao gót | Oxford shoes /ɒksfəd ʃuː/ | Giày da |
Stilettos /stɪˈletəʊ/ | giày gót nhọn | Wellingtons /welɪŋtən/ | ủng cao su |
Trainers /treɪnə(r)/ | Giày tập /dùng khi đi phòng gym hay tập luyện sức khỏe/ | Shoelace /ʃuːleɪs/ | dây giày |
4 – Từ vựng thời trang về mũ nón
Baseball caps /beɪsbɔːl kæp/ | Mũ lưỡi trai | Fedora /fɪˈdɔːrə/ | Mũ phớt vải mềm |
Beanie /biːni/ | Mũ len | Floppy /flɒpi/ | Mũ vành rộng |
Beret /bereɪ/ | Mũ nồi | Top hat /tɒp hæt/ | Mũ chóp cao |
Cowboy //kaʊbɔɪ/ | Mũ cao bồi | Balaclava /bæləˈklɑːvə/ | mũ len trùm đầu và cổ |
Fisherman hat //fɪʃəmən/ | Mũ vải vành ngắn /mũ câu cá/ | Mortar board //mɔːrtər bɔːrd/ | mũ tốt nghiệp |
5 – Một số mẫu câu khi nói về thời trang
- I like your style (= I like the way you do things) – Tôi thích phong cách ăn mặc của bạn
- He has no dress sense (= no idea of how to dress well) – Anh ấy không có gu ăn mặc ( không biết cách mặc đẹp)
- She has knitted me beautiful jumpers and socks – Cô ấy đã đan cho tôi những chiếc áo len và những đôi tất rất đẹp.
- She wore jeans and a sweater – Cô ấy mặc quần jean với áo nỉ
- Tomboy style is very popular style – Phong cách tomboy đang rất phổ biến
- Jack was wearing a faded pair of blue jeans and an old T-shirt – Jack mặc một chiếc quần jean xanh bạc màu và một chiếc áo phông đã cũ.
Với những từ vựng thời trang trên, elight hi vọng bạn sẽ cập nhật được nhiều thông tin từ thời trang thế giới. Chúc các bạn học tốt.