Số thứ tự (Ordinal numbers) là một khái quát của khái niệm số tự nhiên được sử dụng để mô tả một cách sắp xếp một tập hợp các đối tượng theo thứ tự, lần lượt theo thứ tự.
Tiếp tục series “học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề“ của Eligh ngày thứ 3, chúng ta cùng nhau học về các từ vựng về số thứ tự trong tiêng Anh nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Phát âm |
first | /fɜːrst/ | thứ nhất | |
second | /ˈsekənd/ | thứ hai | |
third | /θɜːrd/ | thứ ba | |
fourth | /fɔːrθ/ | thứ tư | |
fifth | /fɪfθ/ | thứ năm | |
sixth | /sɪksθ/ | thứ sáu | |
seventh | /ˈsevnθ/ | thứ bảy | |
eighth | /eɪtθ/ | thứ tám | |
ninth | /naɪnθ/ | thứ chín | |
tenth | /tenθ/ | thứ mười |
∠ Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc
∠ Từ vựng tiếng Anh chủ đề hình dạng
Trên đây là 10 từ vựng về số thứ tự từ thứ nhất đến thứ 10, các bạn hãy nghe và luyện phát âm cũng như ghi nhớ từ vựng thật tốt nhé. Và đừng quên theo dõi series “Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề” của Elight nhé!