Từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Nếu không có từ vựng bạn sẽ chẳng thể nào diễn đạt được ý muốn của mình bằng tiếng Anh. Elight sẽ làm một series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ bổ trợ cho các bạn học, ôn thi THPT QG nói riêng mà nó còn giúp ích cho các bạn đang học tiếng Anh nói chung. Trong bài viết này, Elight sẽ giúp bạn học thêm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Education. Chúng ta bắt đầu học nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Từ vựng tiếng Anh chủ đề Education
STT | Từ vựng | Phiên âm của từ | Nghĩa của từ |
1 | college | /ˈkɒlɪdʒ/ | trường cao đẳng, đại học… |
2 | principal | /ˈprɪnsəpl/ | hiệu trưởng |
3 | peer | /pɪə(r)/ | bạn đồng trang lứa |
4 | concentrate | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung |
5 | vocational | /vəʊˈkeɪʃənl/ | dạy nghề |
6 | literate | /ˈlɪtərət/ | biết chữ, biết đọc biết viết |
7 | abolish | /əˈbɒlɪʃ/ | bãi bỏ |
8 | science | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
9 | thesis | /ˈθiːsɪs/ | luận văn |
10 | doctorate | /ˈdɒktərət/ | học vị tiến sĩ |
11 | fellowship | /ˈfeləʊʃɪp/ | học bổng (dành cho nghiên cứu sinh) |
12 | curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình học |
13 | internship | /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ | thực tập |
14 | specialist | /ˈspeʃəlɪst/ | chuyên gia |
15 | senior | /ˈsinjər/ | sinh viên năm cuối |
16 | seminar | /ˈsemɪnɑː(r)/ | hội nghị chuyên đề, hội thảo |
17 | tutor | /ˈtjuːtə(r)/ | gia sư |
18 | lecture | /ˈlektʃə(r)/ | bài giảng |
19 | assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập về nhà |
20 | discipline | /ˈdɪsəplɪn/ | khuôn khổ, nguyên tắc |
21 | analyse | /ˈænəlaɪz/ | phân tích |
22 | scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
23 | truant | /ˈtruːənt/ | trốn học |
24 | dissertation | /ˌdɪsəˈteɪʃn/ | bài luận (dành cho tốt nghiệp) |
25 | imitate | /ˈɪmɪteɪt/ | bắt chước |
26 | illiterate | /ɪˈlɪtərət/ | mù chữ |
27 | instructive | /ɪnˈstrʌktɪv/ | mang tính giáo huấn |
28 | integrated | /ˈɪntɪɡreɪtɪd/ | tích hợp |
29 | compulsory(adj) | /kəmˈpʌlsəri/ | mang tính bắt buộc |
30 | augment (verb) | /ɔːɡˈment/ | gia tăng, tăng thêm |
31 | cram | /kræm/ | nhồi nhét (kiến thức…) |
32 | daunting (adj) | /ˈdɔːntɪŋ/ | nản chí |
33 | deplorable | /dɪˈplɔːrəbl/ | tồi tệ, tệ hại |
34 | determination | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ | sự quyết tâm |
35 | evaluate | /ɪˈvæljueɪt/ | định giá, ước lượng |
36 | exasperate | /ɪɡˈzæspəreɪt/ | làm ai đó bực, phát cáu |
37 | outcome | /ˈaʊtkʌm/ | kết quả, đầu ra |
38 | prestigious (adj) | /preˈstɪdʒəs/ | uy tín, có thanh thế |
39 | profoundly | /prəˈfaʊndli/ | một cách sâu sắc |
40 | supervision | /ˌsuːpəˈvɪʒn/ | sự giám sát |
ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học theo chủ đề (phần 3)
2 – Các cụm từ về chủ đề Education
STT | Cấu trúc | Nghĩa |
1 | put one’s thinking cap on | suy nghĩ thấu đáo, cân nhắc về vấn đề gì |
2 | figure something out | Hiểu hoặc giải quyết thứ gì đó |
3 | rack one’s brain | nặn óc để cố nhớ một chuyện gì hay để giải quyết một vấn đề gì. |
4 | go heavy on | sử dụng nhiều cái gì |
5 | do somebody good | làm lợi cho ai |
6 | do somebody harm | làm hại cho ai |
7 | do better | tiến bộ (make progress) |
8 | hold one’s head up high | ngẩn cao đầu, tự tin về bản thân |
9 | in terms of | xét về … |
10 | daydream | mơ mộng, điều muốn làm, đạt được trong tương lai |
11 | be lost in thought | Lơ đãng, chẳng thể nào để ý xung quanh |
12 | teacher’s pet | ý chỉ học sinh cưng của giáo viên, được quý nhất trong lớp. |
13 | join hands | chung tay, góp sức |
14 | It’s no use/ no good doing sth | không đáng/vô ích để làm việc gì |
15 | know one’s own mind | biết bản thân chính mình muốn gì |
16 | make a move | rời đi |
17 | make an effort to do sth | cố gắng làm điều gì |
18 | make room/way for | dọn chỗ, nhường chỗ cho |
19 | play truant | trốn học, bỏ học không xin phép |
20 | rely on = depend on | dựa dẫm vào, phụ thuộc vào |
21 | under pressure | áp lực |
22 | bookworm | một người mọt sách |
23 | class clown | người luôn làm mọi người trong lớp vui vẻ |
24 | pass with flying colors | đỗ dễ dàng, xuất sắc (trong các kì thi) |
25 | breeze/sail through | vượt qua/thành công điều gì đó rất nhanh và dễ dàng |
26 | ace a test | đạt được điểm cao trong một bài kiểm tra |
27 | cheat sheet | một mảnh giấy có ghi câu trả lời mà học sinh sử dụng để gian lận trong bài kiểm tra. |
28 | bomb a test | đạt điểm xấu trong bào kiểm tra |
29 | a piece of cake, a cakewalk, a breeze, a cinch, a walk in the park | một điều gì đó rất dễ (dễ như ăn kẹo…) |
30 | play hooky | chơi bời, bỏ học không lý do (cách diễn đạt không trang trọng) |
31 | cut/skip/ditch class | cố tình nghỉ học, thường là để làm việc khác |
32 | hit the books | học (chăm chỉ) |
33 | lend a helping hand | hỗ trợ giúp đỡ |
34 | pull an all-nighter | học chăm như kéo cày suốt đêm |
35 | catch on | hiểu điều gì đó sau khi ban đầu không thể hiểu |
36 | learn by heart | học thuộc lòng |
37 | burn the midnight oil | thức khuya làm việc, nghiên cứu, học bài… (read, study, or work late into the night) |
38 | burn the candle at both ends | đi ngủ muộn và dậy sớm |
39 | drop out | bỏ học giữa chừng |
40 | put oneself through school | tự trả học phí cho riêng mình |
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Như vậy qua bài viết này Elight đã giúp bạn học được khá nhiều từ vựng và cụm từ về chủ đề Education rồi đúng không nào. Các bạn hãy cố gắng ghi nhớ các từ vựng về chủ đề Education này và ứng dụng các từ vựng này vào giao tiếp để mình có thể nhớ từ vựng được lâu hơn. Elight chúc các bạn học tập và làm việc hiệu quả!