Từ vựng chuyên ngành: từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội soi
Wednesday, 30 Oct 2024
Giao tiếp tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng chuyên ngành: từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội soi

Advertisement
Rate this post

 

Nội soi là một thủ tục trong đó bác sĩ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để xem và phẫu thuật các cơ quan nội tạng và mạch máu của cơ thể bạn. Nếu bạn đang tìm các từ vựng về chuyên ngành nội soi, thì trong bài viết này, hãy cùng Elight tìm hiểu về những từ vựng liên quan đến chuyên ngành nội soi trong tiếng Anh nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Nội soi trong tiếng Anh là gì?

Nội soi trong tiếng Anh là Endoscopy – một kỹ thuật y học hiện đại được ứng dụng trong việc khám bệnh, chẩn đoán bệnh bằng việc sử dụng các loại dụng cụ chuyên biệt để quan sát trực tiếp bên trong các cơ quan của cơ thể. 

Với kỹ thuật nội soi, người ta có thể quay phim, chụp hình bên trong các cơ quan, lấy dị vật, sinh thiết và thậm chí là thực hiện hiện phẫu thuật nội soi. Nội soi hiện nay được sử dụng trong hầu hết các chuyên khoa: tai mũi họng, tiêu hóa (thực quản, dạ dày, ruột già…) sản, ngoại, tiết niệu, xương khớp, thần kinh, thẩm mỹ…

ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Văn học mà bạn nên biết

2 – Từ vựng chuyên ngành nội soi

Fallopian tubes: ống dẫn trứng

Tumors: các u

Digestive system: hệ thống tiêu hóa

A small incision: vết mổ nhỏ

Removal of the appendix: cắt bỏ ruột thừa

Removal of the uterus: cắt bỏ cổ tử cung

Breathing disorders: rối loạn hô hấp

Stomach ulcers: loét dạ dày

Gastrointestinal bleeding: chảy máu đường tiêu hóa

An endoscope : ống nội soi

Biopsy: sinh thiết

Treatment: điều trị

A bleeding vessel: mạch máu

Removal of prostate tissue: cắt bỏ mô tuyến tiền liệt

Gastroduodenoscopy: nội soi dạ dày

Procedure: quy trình

Local anesthetic : gây tê cục bộ

Recovery times: thời gian phục hồi

Abdominal pain: đau bụng

An ultrasound scan: siêu âm

Ultrasound probe : đầu dò siêu âm

Organs: các cơ quan cơ thể người

Pancreas: tuyến tụy

Green wavelength: bước sóng xanh lá

Precancerous conditions: tình trạng tiền ung thư

The removal of the gallbladder: cắt bỏ túi mật

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên là những từ vựng chuyên ngành nội soi mà Elight muốn chia sẻ đến với các bạn. Nếu các bạn thấy bài viết này hay thì hãy chia sẻ nó đến với bạn bè nhé! Elight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt !

 

Advertisement