Luật là một chuyên ngành rất phức tạp và đòi hỏi nhiều kiến thức. Người theo ngành Luật không những phải đọc nhiều tài liệu, phân tích từ những tình huống thực tế mà cần phải có một góc nhìn đa chiều để phấn đoán tình huống và đưa ra nhận định chính xác nhất. Do đó người học Luật, làm Luật luôn phải trau dồi cho mình nhiều kiến thức bao gồm cả những tài liệu trong nước và quốc tế. Các bạn đừng để sự hạn chế trong vốn từ vựng tiếng Anh gây cản trở trên con đường học vấn và theo đuổi ước mơ của mình nhé. Vậy các bạn còn chờ gì mà không cùng Elight đi tìm hiểu ngay trọn bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật trong bài viết dưới đây. Để giúp các bạn dễ học và dễ nhớ hơn, Elight sẽ tổng hợp từ vựng theo bảng chữ cái nhé.
1 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – A
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Activism |
Tính tích cực của thẩm phán |
2 |
Actus reus |
Sự khách quan của tội phạm |
3 |
Adversarial process |
Quá trình kiện tụng |
4 |
Alternative dispute resolution (ADR) |
Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác |
5 |
Amicus curiae (Friend of the court) |
Thân hữu của toàn án |
6 |
Appellate jurisdiction |
Thẩm quyền phúc thẩm |
7 |
Arraignment |
Sự luận tội |
8 |
Arrest |
Bắt giữ |
9 |
Accountable |
Có trách nhiệm |
10 |
Accountable to |
Chịu trách nhiệm trước |
11 |
Accredit |
Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm |
12 |
Acquit |
Xử trắng án, tuyên bố vô tội |
13 |
Act and deed (n) |
Văn bản chính thức (được đánh dấu) |
14 |
Act as amended (n) |
Luật sửa đổi |
15 |
Act of god |
Thiên tai, trường hợp bất khả kháng |
16 |
Act of legislation |
Sắc luật |
17 |
Affidavit |
Bản khai |
18 |
Argument against |
Lý lẽ phản đối (someone’ s argument) |
19 |
Argument for |
Lý lẽ tán thành |
20 |
Attorney |
Luật sư |
21 |
Agreement |
Thỏa thuận, khế ước |
22 |
Abide by |
Tuân theo, dựa theo |
23 |
Arbitration |
Trọng tài, sự phân xử |
24 |
Ad hoc arbitration |
Trọng tài đặc biệt |
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
2 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – B
25 |
Bail |
Tiền bảo lãnh |
26 |
Bench trial |
Phiên xét xử bởi thẩm phán |
27 |
Bill of attainder |
Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản |
28 |
Bill of information |
Đơn kiện của công tố |
29 |
Be convicted of |
Bị kết tội |
30 |
Bring into account |
Truy cứu trách nhiệm |
31 |
Business law |
Luật kinh tế |
3 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – C
32 |
Commit |
Phạm tội, tội lỗi |
33 |
Crime |
Tội phạm |
34 |
Client |
thân chủ |
35 |
Civil law |
Luật dân sự |
36 |
Class action |
Vụ khởi kiện tập thể |
37 |
Collegial courts |
Tòa cấp cao |
38 |
Common law |
Thông luật |
39 |
Complaint |
Khiếu kiện |
40 |
Concurrent jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán đồng thời |
41 |
Concurring opinion |
Ý kiến đồng thời |
42 |
Corpus juris |
Luật đoàn thể |
43 |
Court of appeals |
Tòa phúc thẩm |
44 |
Courtroom workgroup |
Nhóm làm việc của tòa án |
45 |
Criminal law |
Luật hình sự |
46 |
Cross-examination |
Đối chất |
47 |
Certificate of correctness |
Bản chứng thực |
48 |
Chief Executive Officer |
Tổng Giám Đốc |
49 |
Child molesters |
Kẻ quấy rối trẻ em |
50 |
Class action lawsuits |
Các vụ kiện thay mặt tập thể |
51 |
Conduct a case |
Tiến hành xét xử |
52 |
Congress |
Quốc hội |
53 |
Constitutional Amendment |
Tu chính hiến Pháp |
54 |
Constitutional rights |
Quyền hiến định |
55 |
Court |
Tòa án |
ĐỌC THÊM: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa, Y tế và Sức khỏe.
4 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – D
56 |
Damages |
Khoản đền bù thiệt hại |
57 |
Defendant |
bị cáo |
58 |
Depot |
kẻ bạo quyền |
59 |
Detail |
chi tiết |
60 |
Deal (with) |
giải quyết, xử lý. |
61 |
Dispute |
tranh chấp, tranh luận |
62 |
Declaratory judgment |
Án văn tuyên nhận |
63 |
Defendant |
Bị đơn, bị cáo |
64 |
Deposition |
Lời khai |
65 |
Discovery |
Tìm hiểu |
66 |
Dissenting opinion |
Ý kiến phản đối |
67 |
Diversity of citizenship suit |
Vụ kiện giữa các công dân của các bang |
68 |
Decline to state |
Từ chối khai |
69 |
Delegate |
Đại biểu |
70 |
Democratic |
Dân Chủ |
71 |
Designates |
Phân công |
5 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật – E
72 |
Enhance |
Xử lý |
73 |
EnBanc (“In the bench”or “as a full bench.”) |
Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) |
74 |
Equity |
Luật công bình |
75 |
Ex post facto law |
Luật có hiệu lực hồi tố |
76 |
Election Office |
Văn phòng bầu cử |
6 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật – F
77 |
Federal question |
Vấn đề liên bang |
78 |
Felony |
Trọng tội |
79 |
Fine |
Phạt tiền |
80 |
Financial Investment Advisor |
Cố vấn đầu tư tài chính |
81 |
Financial Services Executive |
Giám đốc dịch vụ tài chính |
82 |
Financial Systems Consultant |
Tư vấn tài chính |
83 |
Fiscal Impact |
Ảnh hưởng đến ngân sách công |
84 |
Forfeitures |
Phạt nói chung |
85 |
Free from intimidation |
Không bị đe doạ, tự nguyện |
86 |
Fund/funding |
Kinh phí/cấp kinh phí |
7 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – G
87 |
Grand jury |
Bồi thẩm đoàn |
88 |
General Election |
Tổng Tuyển Cử |
89 |
General obligation bonds |
Công trái trách nhiệm chung |
90 |
Government bodies |
Cơ quan công quyền |
91 |
Governor |
Thống Đốc |
8 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – H
92 |
Habeas corpus |
Luật bảo thân |
93 |
Health (care) coverage |
Bảo hiểm y tế |
94 |
High-ranking officials |
Quan chức cấp cao |
95 |
Human reproductive cloning |
Sinh sản vô tính ở người |
9 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – I
96 |
Impeachment |
Luận tội |
97 |
Indictment |
Cáo trạng |
98 |
Inquisitorial method |
Phương pháp điều tra |
99 |
Interrogatories |
Câu chất vấn tranh tụng |
100 |
Independent |
Độc lập |
101 |
Initiative Statute |
Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt |
102 |
Initiatives |
Đề xướng luật |
103 |
Insurance Consultant/Actuary |
Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm |
Đọc thêm: Trọn bộ từ vựng về biển báo giao thông
10 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – J
104 |
Judgment |
Án văn |
105 |
Judicial review |
Xem xét của tòa án |
106 |
Jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán |
107 |
Justiciability |
Phạm vi tài phán |
108 |
Justify |
Giải trình |
109 |
Juveniles |
Vị thành niên |
11 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – L
110 |
Law School President |
Khoa Trưởng Trường Luật |
111 |
Lawyer |
Luật Sư |
112 |
Lecturer |
Thuyết Trình Viên |
113 |
Libertarian |
Tự Do |
114 |
Line agency |
Cơ quan chủ quản |
115 |
Lives in |
Cư ngụ tại |
116 |
Lobbying |
Vận động hành lang |
117 |
Loophole |
Lỗ hổng luật pháp |
12 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – M
118 |
Magistrate |
Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình |
119 |
Mandatory sentencing laws |
Các luật xử phạt cưỡng chế |
120 |
Mens rea |
Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm |
121 |
Merit selection |
Tuyển lựa theo công trạng |
122 |
Misdemeanor |
Khinh tội |
123 |
Moot |
Vụ việc có thể tranh luận |
124 |
Member of Congress |
Thành viên quốc hội |
125 |
Mental health |
Sức khỏe tâm thần |
126 |
Middle-class |
Giới trung lưu |
127 |
Monetary penalty |
Phạt tiền |
13 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – N
128 |
Nolo contendere (No contest) |
Không tranh cãi |
129 |
Natural Law |
Luật tự nhiên |
14 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – O
130 |
Opinion of the court |
Ý kiến của tòa án |
131 |
Oral argument |
Tranh luận miệng |
132 |
Ordinance-making power |
Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục |
133 |
Original jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán ban đầu |
134 |
Order of acquittal |
Lệnh tha bổng |
135 |
Organizer |
Người Tổ Chức |
15 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – P
136 |
Per curiam |
Theo tòa |
137 |
Peremptory challenge |
phản đối suy đoán |
138 |
Petit jury (or trial jury) |
Bồi thẩm đoàn |
139 |
Plaintiff |
Nguyên đơn |
140 |
Plea bargain |
Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai |
141 |
Political question |
Vấn đề chính trị |
142 |
Private law |
Tư pháp |
143 |
Pro bono publico |
Vì lợi ích công |
144 |
Probation |
Tù treo |
145 |
Public law |
Công pháp |
146 |
Paramedics |
Hộ lý |
147 |
Parole |
Thời gian thử thách |
148 |
Party |
Đảng |
149 |
Peace & Freedom |
Hòa Bình & Tự Do |
150 |
Political Party |
Đảng Phái Chính Trị |
151 |
Political platform |
Cương lĩnh chính trị |
152 |
Polls |
Phòng bỏ phiếu |
153 |
Popular votes |
Phiếu phổ thông |
154 |
Precinct board |
ủy ban phân khu bầu cử |
155 |
Primary election |
Vòng bầu cử sơ bộ |
156 |
Proposition |
Dự luật |
157 |
Prosecutor: |
Biện lý |
158 |
Public Authority |
Công quyền |
159 |
Public records |
Hồ sơ công |
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
16 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – R
160 |
Recess appointment |
Bổ nhiệm khi ngừng họp |
161 |
Real Estate Broker |
Chuyên viên môi giới Địa ốc |
162 |
Republican |
Cộng Hòa |
163 |
Reside |
Cư trú |
164 |
Retired |
Đã về hưu |
165 |
Reversible error |
Sai lầm cần phải sửa chữa |
166 |
Rule of 80 |
Quy tắc 80 |
167 |
Rule of four |
Quy tắc bốn người |
17 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – S
168 |
Self-restraint (judicial) |
Sự tự hạn chế của thẩm phán |
169 |
School board |
Hội đồng nhà trường |
170 |
Secretary of the State |
Thư Ký Tiểu Bang |
171 |
Senate |
Thượng Viện |
172 |
Shoplifters |
Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng |
173 |
Small Business Owner |
Chủ doanh nghiệp nhỏ |
174 |
State Assembly |
Hạ Viện Tiểu Bang |
175 |
State custody |
Trại tạm giam của bang |
176 |
State Legislature |
Lập Pháp Tiểu Bang |
177 |
State Senate |
Thượng viện tiểu bang |
178 |
Statement |
Lời Tuyên Bố |
179 |
Sub-Law document |
Văn bản dưới luật |
180 |
Statutory law |
Luật thành văn |
181 |
Supervisor |
Giám sát viên |
18 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – T
182 |
Three-judge district courts |
Các tòa án hạt với ba thẩm phán |
183 |
Taxable personal income |
Thu nhập chịu thuế cá nhân |
184 |
Taxpayers |
Người đóng thuế |
185 |
The way it is now |
Tình trạng hiện nay |
186 |
Top Priorities |
Ưu tiên hàng đầu |
187 |
Treasurer |
Thủ Quỹ |
188 |
Three-judge panels (of appellate courts) |
Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) |
189 |
Tort |
Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng |
190 |
Trial de novo |
Phiên xử mới |
191 |
Transparent |
Minh bạch |
19 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật – U
192 |
Unfair business |
Kinh doanh gian lận |
193 |
Unfair competition |
Cạnh tranh không bình đẳng |
194 |
United States (US.) Senator |
Thượng nghị sĩ liên bang |
195 |
US. Army Four-Star General |
Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ |
196 |
US. Congressional Representative |
Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang |
197 |
US. House of Representatives: |
Hạ Viện Liên Bang |
198 |
US. Senate |
Thượng Viện Liên Bang |
199 |
US. Treasurer |
Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Hoa Kỳ |
20 – Từ vựng tiếng Anh ngành Luật – Y
200 |
Yes vote |
Bỏ phiếu thuận |
201 |
Year term |
Nhiệm kỳ |
21 – Từ vựng tiếng Anh ngành Luật – V
202 |
Venue |
Pháp đình |
203 |
Voir dire |
Thẩm tra sơ khởi |
204 |
Violent felony |
Tội phạm mang tính côn đồ |
205 |
Volunteer Attorney |
Luật Sư tình nguyện |
206 |
Voter Information Guide |
Tập chỉ dẫn cho cử tri |
22 – Từ vựng Tiếng Anh ngành Luật – W
207 |
Warrant |
Trát đòi |
208 |
Writ of certiorari |
Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại |
209 |
Writ of mandamus |
Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện |
210 |
What Proposition… would do? |
Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì? |
211 |
What do they stand for? |
Lập Trường của họ là gì? |
Đọc thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc nhớ lâu
Trên kia là tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật mà Elight muốn chia sẻ cho các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu thêm về các từ vựng chuyên ngành hoặc đang học Luật, làm Luật. Elight hy vọng với những từ vựng trên đã mang đến cho các bạn nhiều kiến thức hơn và giúp ích trên con đường phát triển sự nghiệp với ngành Luật trong tương lai.