Trạng từ trong tiếng Anh: lý thuyết và bài tập (kèm đáp án) (phần 2)

Rate this post

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

3 – Cách dùng

1. Cách dùng của trạng từ

Trạng từ thường được dùng sau động từ để bổ ngữ cho động từ. Ngoài ra, trạng từ thường đứng sau động từ “ to be”, đứng trước động từ thường, đứng trước tính từ, sử dụng kết hợp với các cấu trúc đặc biệt như: too…to (quá để làm gì); enough…to (đủ để làm gì)

Cấu trúc thông thường của trạng từ: S + V (+ O) + Adv

Vd: She dances poping well

Cấu trúc too…to: quá để làm gì

Vd: She speaks English too quickly for me to understand

Cấu trúc Enough….: đủ để làm gì

Vd: She speaks English slowly enough for me to understand ( Cô ấy nói một cách chậm rãi để cho tôi hiểu)

ĐỌC THÊM Cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh: lý thuyết và bài tập (phần 1)

2. Các trạng từ thường dùng trong tiếng Anh

Bên dưới là danh sách các trạng từ phổ biến mà các bạn thường gặp:

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
Well tốt very rất
Usually thường xuyên Never không bao giờ
Rather đúng hơn, hơn là Almost gần như, hầu như
Ever bao giờ, đã từng Probably có thể
Likely có khả năng Eventually có khả năng
Eventually cuối cùng Extremely cực kỳ
Properly khác biệt Beautiful xinh đẹp
Different đúng Constantly liên tục
Currently hiện tại Certainly chắc chắn
Else khác nữa Daily hằng ngày
Relatively tương đối Fairly khá
Ultimately cuối cùng Somewhat hơi
Rarely hiếm khi Regularly thường xuyên
Fully đầy đủ Essentially cơ bản
Hopeful hy vọng Gently nhẹ nhàng
Roughly khoảng Significantly đáng kể
Totally đáng kể Merely chỉ
Mainly chủ yếu Literally thực sự, theo nghĩa đen
Hopeful hy vọng Gently nhẹ nhàng
Initially ban đầu Hardly hầu như không
Virtually hầu như Anyway dù thế nào đi nữa
Absolutely hoàn toàn Otherwise cách khác
Mostly chủ yếu Personally cá nhân
Closely chặt chẽ Altogether nhìn chung
Definitely chắc chắn Truly thực sự

4 – Bài tập thực hành

1. Chọn trạng ngữ trong đoạn văn

The first book of the seven-book Harry Potter series came to the bookstores in 1997. Since then, bookstores have sold more than 250 million copies of the first books in the series. These books are available in more than 200 countries and in more than 60 languages.

When a new Harry Potter book arrives in the bookstores, it is always a big event. Usually, the first books are sold at the magic hour of midnight. Stores that usually close at 6:00 P.M. stay open late for the special event. People wait in line for hours, sometimes days, to buy a book. Many children and even some adults put on costumes to look like their favorite characters in the book.

Đáp án:

Các trạng từ, trạng ngữ có trong đoạn văn trên được xác định theo nhóm như sau:

Trạng từ và trạng ngữ (Adverbials) Nghĩa/nhóm
to the bookstores

in more than 200 countries

in the bookstores

Trạng ngữ chỉ địa điểm

(Adverbials of place)

in 1997

Since then

at the magic hour of midnight

late

for hours

(for)days

Trạng từ/trạng ngữ chỉ thời gian

(Adverbials of  time)

in more than 60 languages.

in line

Trạng ngữ chỉ thể cách

(Adverbials of  manner)

always

Usually

usually

sometimes

Trạng từ/trạng ngữ chỉ tần suất

(Adverbials of frequency)

for the special event Trạng từ/trạng ngữ chỉ mục đích

(Adverbials of  purpose)

Câu 2: Chọn đáp án đúng

  1. The man will go to the match ______.
  2. Sometime
  3. Anywhere
  4. Even if it rains
  5. It’s time to eat ____!
  6. Tomorrow
  7. Now
  8. Never
  9. Turn off the light before you go _____.
  10. Out
  11. Seldom
  12. Immediately
  13. The cake is ______ frozen.
  14. Anywhere
  15. Completely
  16. Inside
  17. Dan _____ early on weekdays.
  18. Gets always up
  19. Always gets up
  20. Gets up always

Đáp án

  1. C   2. B  3. A   4. B   5. B

Bạn làm đúng được bao nhiêu câu? Hãy chia sẻ kết quả của bạn ở dưới phần bình luận nhé. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của elight. Chúc bạn học tốt.

cấu trúcngữ phápngữ pháp tiếng AnhTrạng Từ