Top các từ đồng âm phổ biến trong tiếng anh (Homophones)
Friday, 20 Dec 2024
Phát âm tiếng Anh

Top các từ đồng âm phổ biến trong tiếng anh (Homophones)

Advertisement
5/5 - (1 bình chọn)

Kỹ năng nghe là kỹ năng quan trọng bậc nhất trong việc học ngôn ngữ. Nếu bạn không thể nghe thì cũng đồng nghĩa với việc bạn không thể nói. Trong tiếng Anh nói riêng, có rất nhiều từ đồng âm có thể khiến chúng ta dễ nhầm lẫn trong giao tiếp. Để tránh những tình huống khó xử vì nghe nhầm, chúng ta cần phân biệt rõ các từ đồng âm này. Hôm nay hãy cùng Elight tìm hiểu về các cặp từ đồng âm khác nghĩa thường gặp trong giao tiếp hàng ngày nhé!

1 – Thế nào là từ đồng âm

Giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có rất nhiều từ đồng âm – cách phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. Từ Homophones được bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp: homo nghĩa là đồng, giống và phōnḗ nghĩa là giọng nói, tiếng nói.

Từ đồng âm trong tiếng Anh gồm 2 loại: cách viết giống nhau và cách viết khác nhau, tuy nhiên cả hai loại này đều có phiên âm IPA giống nhau. Nếu hai từ không có phiên âm IPA giống nhau mà bạn chỉ đọc nghe gần gần giống nhau thì cũng không phải là từ đồng âm.

Ví dụ: 

  • từ rose (hoa hồng) và rose (quá khứ của rise) có cách viết giống hệt nhau và đều có cách phát âm IPA là /roʊz/

  • từ one (số 1) và won (quá khứ của win) có cách viết khác nhau nhưng có cùng cách phát âm IPA là /wʌn/

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – Các cặp từ đồng âm tiếng anh thường gặp trong cuộc sống

Dưới đây là tổng hợp 30 cặp từ đồng âm thường gặp nhất trong cuộc sống.

  1. “ate” – “eight”

Cách phát âm: /eɪt/

  • ate (v): ăn (quá khứ phân từ 1 của eat)
  • eight (n): (số đếm) số 8

2. “allowed” – “aloud”

Cách phát âm:  /əˈlaʊd/

  • allowed: được cho phép
  • aloud (adv): lớn tiếng

3. “bare” – “bear”

Cách phát âm:  /beə(r)/

  • bare (adj): trần trụi
  • bear (n): con gấu

4. “buy” – “by” – “bye”

Cách phát âm: /baɪ/

  • buy (v): mua
  • by (giới từ): bởi
  • bye (n): lời chào tạm biệt

ĐỌC THÊM: 22 ngày học phát âm cùng Elight

5. “brake” – “break”

Cách phát âm: /breɪk/

  • brake (v): phanh, thắng
  • break (v): đập vỡ, làm vỡ

6. “board” – “bored”

Cách phát âm: /bɔːd/

  • board (n): cái bảng
  • bored (adv): nhàm chán

7. “close” – “clothes”

Cách phát âm: /kləʊz/

  • close (v): đóng (cửa)
  • clothes (n): quần áo

8. “cell” – “sell”

Cách phát âm:  /sel/

  • cell (n): tế bào
  • sell (v): bán

9. “dear” – “deer”

Cách phát âm: /dɪə(r)/

  • dear (adj) : thân mến – thường được viết ở đầu bức thư thân mật

dear (n) : người thân mến

  • deer (n): con nai

10. “flour” – “flower”

Cách phát âm:  /ˈflaʊə(r)/

  • flour (n): bột mì
  • flower (n): bông hoa

11. “for” – “ four”

Cách phát âm:/fɔː(r)/

  • for (giới từ): cho, để
  • four (n): (số đếm) số 4

12. “feat” – “feet”

Cách phát âm:  /fiːt/

  • feat (n): kỹ năng đặc biệt
  • feet (n): chân (số nhiều của foot)

13. “I” – “eye”

Cách phát âm:/aɪ/

  • I: Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất (tôi, tớ, mình,…)
  • eye (n): (một cái) mắt

14. “hear” – “here”

Cách phát âm:/hɪə(r)/

  • hear (v): nghe
  • here (adv): ở đây

15. “knight” – “night”

Cách phát âm:  /naɪt/

  • knight (n): hiệp sĩ
  • night (n): buổi tối, buổi đêm

16. “know” – “no”

Cách phát âm:  /nəʊ/

  • know (v): biết
  • no (từ hạn định): không

17. “lessen” – “lesson”

Cách phát âm: /ˈlesn/

  • lessen (v): giảm bớt, làm cho ít đi
  • lesson (n): bài học

18. “meat” – “meet”

Cách phát âm: /miːt/

  • meat (n): thịt
  • meet (v): gặp gỡ

19. “mail” – “male”

Cách phát âm: /meɪl/

  • mail (n): lá thư
  • male (n): (giống) đực

20. “right” – “write”

Cách phát âm: /raɪt/

  • right (adj): bên phải, đúng
  • write (v): viết

21. “root” – “route”

Cách phát âm:/ruːt/

  • root (n): rễ
  • route (n): lộ trình

22. “see” – “sea”

 Cách phát âm: /siː/

  • see (v): nhìn
  • sea (v): biển

23. “sail” – “sale”

Cách phát âm: /seɪl/

  • sail (n): buồm, thuyền buồm
  • sale (v): bán

ĐỌC THÊM: 10  chiến thuật đơn giản học phát âm tiếng anh hoàn hảo

24. “sun” – “son”

Cách phát âm:  /sʌn/

  • sun (n): mặt trời
  • son (n): con trai (con trong nhà)

25. “stair” – “stare”

Cách phát âm: /ster/

  • stair (n): cầu thang
  • stare (v): nhìn chằm chằm

26. “to” – “too” – two”

Cách phát âm: /tuː/.

  • to (giới từ): từ, cho,..
  • too : cũng (thường đứng ở cuối câu diễn tả sự đồng thuận

     too (adv): quá, rất (nhiều hơn mức cần thiết)

  • two (n): (số đếm) số 2

27. “our” – “hour”

Cách phát âm: /ˈaʊə(r)/

  • our:( đại từ sở hữu) của chúng tôi
  • hour (n); giờ

28. “pair” – “pear”

Cách phát âm: /peə(r)/

  • pair (n): cặp
  • pear (n): quả lê

29. “whole” – “hole”

Cách phát âm: hōl

  • whole (adj): toàn bộ, bình an vô sự
  • hole (n): cái hố, lều, hang thỏ

30. “wear” – “ where”

Cách phát âm: /weə(r)/:

  • wear (v): măc
  • where (liên từ): ở đâu

    Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

    Bộ sách này dành cho:

    ☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

    ☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

    ☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

     

Hy vọng bài tổng hợp này của Elight sẽ giúp các bạn không còn nhầm lẫn giữa những từ đồng âm này nữa. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh.

Advertisement