Sinh sản là một lẽ tự nhiên của tạo hóa, và chắc hẳn nó rất quen thuộc với chúng ta rồi đúng không nào. Trong giao tiếp hằng ngày chúng ta thường xuyên cũng bàn về những chuyện sinh nở. Vậy trong bài viết này Elight sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật từ vựng về sinh sản bạn nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Động vật hoang dã
1 – Từ vựng về Pregnant ( Mang thai, mang bầu)
Vocabulary | Meaning |
Belly / tummy / abdomen (n) | Bụng bầu |
Blood pressure | Huyết áp |
Cravings (n) | Sự thèm ăn uống |
Embryo (n) | Phôi thai sản |
Fetus (n) | Thai nhi |
First trimester | Giai đoạn đầu mang thai (3 tháng đầu) |
Second trimester | Giai đoạn hai mang thai ( từ tháng thứ 3 đến tháng thứ 6) |
Third trimester | Giai đoạn cuối cùng của thai phụ ( 3 tháng cuối đến lúc sinh ) |
Gel (n) | Chát chất nhầy thoa lên bụng khi siêu âm |
Heartbeat (n) | Nhịp tim |
Maternity leave | Nghỉ thai sản, nghỉ sinh con |
Maternity (n) | Thai sản |
Pregnancy test stick | Que thử thai |
Stretch mark | Vết rạn trên da |
Ultrasound (v) | Siêu âm |
Umbilical cord | Dây rốn |
Weight (n) | Cân nặng |
Womb / uterus (n) | Tử cung |
Gestation (n) | Thời kỳ thai nghén của sản phụ |
Gestational diabetes | Tiểu đường trong thời gian mang thai |
Immunisation (n) | Chủng ngừa |
In utero | Ở bên trong tử cung, ở bên trong dạ con |
In vitro fertilisation | Thụ tinh trong ống nghiệm |
Multiple pregnancy | Mang đa thai ( sinh đôi, ba, bốn, năm,..) |
ĐỌC THÊM: Tổng hợp từ vựng hay về chủ đề Covid-19 dành cho các bạn
2 – Từ vựng về Giving birth ( chuyện đẻ, sinh)
Vocabulary | Meaning |
Amniocentesis (v) | Chọc nước ối |
Amnion (n) | Màng nước ối |
Amniotic fluid | Nước ối |
Arrive/ born (v) | Sinh ra, đẻ ra |
Birthing (n) | Quá trình sinh nở, sinh con |
Caesarean (v) | Đẻ mổ |
Cesarean section | Mổ lấy thai ra |
Check-up / exam | Kiểm tra thai sản, khám thai (tại phòng bác sĩ) |
Complication (n) | Có biến chứng |
Uncomplicated (adj) | Không có biến chứng |
Contractions (n) | Các cơn đau thắt tử cung |
Give birth | Đẻ, sinh |
Labour (v) | Đau đẻ |
Midwife (n) | Nữ hộ sinh (bà đỡ đẻ) |
Miscarriage (v) | Sẩy thai |
Abortion (n) | Phá thai |
Azoic (adj) | Vô sinh, không có khả năng có con |
Natural childbirth | Sinh nở tự nhiên |
Obstetrician (n) | Bác sĩ sản khoa |
Overdue | Sinh sau thời gian dự kiến (sinh già) |
Pain relief | Giảm đau |
Pain (n) | Đau đớn |
Placenta (n) | Nhau thai |
Postnatal depression | Trầm cảm sau sinh con |
Prenatal care | Chăm sóc tiền sản |
Anaesthetic (n) | Thuốc gây mê, gây tê |
Anaesthetist (n) | Bác sĩ gây mê, gây tê |
Antepartum haemorrhage | Xuất huyết sau khi sinh |
Assisted reproductive technology | Công nghệ hỗ trợ sinh sản |
Birth plan | Kế hoạch sinh con, bản đăng ký hình thức sinh đẻ mà người mẹ mong muốn |
Blood transfusion | Truyền máu |
Braxton hicks | Cơn gò tử cung |
Breech (n) | Ngôi thai ngược |
Contraction (n) | Cơn co dạ con, con co bóp dạ con diễn ra dồn dập những giờ trước khi sinh |
Crowning (n) | Giai đoạn thai nhi lấp ló ở âm đạo, cửa mình |
Dilation (n) | Tử cung mở ra |
Ectopic pregnancy | Thai ngoài tử cung |
Embryo (n) | Phôi thai |
Epidural (v) | Gây tê màng cứng |
Fallopian tubes | Ống dẫn trứng |
False labour | Cơn chuyển dạ giả |
Low birth weight | Trẻ sinh ra nhẹ cân, trẻ sinh ra có cân nặng dưới 2.5 kilogram |
Full-term birth | Sinh, đẻ đủ tháng |
Meconium (n) | Phân của trẻ mới sinh ra |
Premature (adj) | Sinh non, sinh trước 37 tuần |
Prenatal | Trước sinh |
Spontaneous labour | Tự sinh, không cần trợ giúp y tế |
Stillbirth (n) | Thai chết lưu |
Ultrasound (v) | Siêu âm |
Water birth | Phương pháp sinh con dưới nước |
Vacuum assisted delivery | Sinh bằng cách hút ra |
Umbilical cord | Dây rốn |
3 – Từ vựng về Newborn, Baby (Sơ sinh, em bé)
Vocabulary | Meaning |
To breastfeed | Cho con bú |
Full month celebration | Tiệc đầy tháng |
Pacifier (n) | Núm vú giả dành cho em bé |
Baby milk bottle | Bình sữa dành cho em bé |
Baby monitor | Máy báo khi em bé khóc |
Baby powder | Phấn rôm của em bé |
Baby rocking chair | Ghế đung đưa cho em bé |
Bibs (n) | Yếm đeo cổ |
Burp cloths | Khăn vắt nhỏ màu trắng dùng để lau cho bé |
Breast pump | Máy hút sữa mẹ |
Milk storage containers (this is an essential safety tip to store breastmilk) | Dụng cụ đựng sữa mẹ ( đây là cách an toàn để bảo quản sữa mẹ) |
Nursing pillow | Gối nằm cho bé khi bé bú sữa mẹ |
Nursing bras | Áo ngực dành cho phụ nữ mang thai và khi đã sinh em bé |
Approved infant safety seat for car | Ghế an toàn cho trẻ trên xe hơi |
Stroller that reclines so newborn can lie flat | Xe đẩy mà trẻ sơ sinh có thể nằm thẳng |
Nail clippers or scissors | Đồ cắt móng tay hoặc kéo cho bé |
Bulb syringe for suctioning mucous | Ống hút mũi cho bé |
Baby thermometer | Nhiệt kế dành cho bé |
Eye dropper | Thuốc nhỏ mắt |
Medicine spoon | Thìa cho bé uống thuốc |
Rocking chair for feeding and swaddling | Ghế xích đu cho bé khi ăn hay lúc trông bé |
Sling or baby carrier | Cái địu để đỡ em bé khi bế |
Baby diaper | Tã em bé |
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Động vật hoang dã
Như vậy qua bài viết này Elight đã giúp các bạn tìm hiểu về các từ vựng thuộc chủ đề Sinh sản mà bạn nên biết. Elight khuyên các bạn nên hàng ngày luyện tập và học các từ vựng mới để trau dồi thêm từ vựng cho bản thân bạn nhé