Để có thể mô tả một vật bất kỳ thì chắc chắn phải biết về chất liệu rồi. Vậy nên trong bài viết dưới đây elight gửi đến bạn những từ vựng về nguyên vật liệu mà bạn cần biết. Nhất là những bạn muốn đạt điểm cao phần Writing trong các kỳ thi tiếng Anh nhé.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
alloy | /ˈælɔɪ/ | hợp kim |
asbestos | /æzˈbestəs | a-mi-ăng |
aluminium | /ˌæləˈmɪniəm/ | nhôm |
ash | /æʃ/ | tro |
biodegradable | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ | có thể phân hủy sinh học |
brass | /bræs/ | đồng thau |
brick | /brɪk/ | gạch |
bronze | /brɑːnz/ | đồng thiếc |
cardboard | /ˈkɑːrdbɔːrd/ | giấy các tông |
carbon dioxide | /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ | khí CO2 |
cement | /sɪˈment/ | xi măng |
chalk | /tʃɔːk/ | phấn |
charcoal | /ˈtʃɑːrkəʊl/ | than củi |
clay | /kleɪ/ | đất sét |
cloth | /klɔːθ/ | vải |
coal | /kəʊl/ | than đá |
concrete | /ˈkɑːnkriːt/ | bê tông |
cotton | /ˈkɑːtn/ | bông gòn |
copper | /ˈkɑːpər/ | đồng đỏ |
cork | /kɔːrk/ | bần |
crystal | /ˈkrɪstl/ | pha lê |
dust | /dʌst/ | bụi |
foam | /fəʊm/ | mút xốp |
fibreglass | /ˈfaɪbərɡlæs/ | sợi thủy tinh |
fabric | /ˈfæbrɪk/ | vải nói chung |
gas | /ɡæs/ | ga |
gasoline | /ˌɡæsəˈliːn/ | xăng |
glass | /ɡlæs/ | thủy tinh |
gold | /ɡəʊld/ | vàng |
gravel | /ˈɡrævl/ | sỏi |
ice | /aɪs/ | đá, băng |
iron | /ˈaɪərn/ | sắt |
lace | /leɪs/ | ren |
latex | /ˈleɪteks/ | mủ cao su, cao su no |
lead | /liːd/ | chì |
leather | /ˈleðər/ | da |
linen | /ˈlɪnɪn/ | vải lanh |
magnesium | /mæɡˈniːziəm/ | magiê |
marble | /ˈmɑːrbl/ | đá hoa |
microfiber | /ˈmaɪkrəʊfaɪbər/ | sợi tổng hợp nhỏ |
mercury | /ˈmɜːrkjəri/ | thủy ngân |
metal | /ˈmetl/ | kim loại |
mud | /mʌd/ | bùn |
nickel | /ˈnɪkl/ | mạ kền/niken |
nylon | /ˈnaɪlɑːn/ | ni-lông |
oil | /ɔɪl/ | dầu |
paper | /ˈpeɪpər/ | giấy |
plastic | /ˈplæstɪk/ | nhựa |
platinum | /ˈplætɪnəm/ | bạch kim |
plywood | /ˈplaɪwʊd/ | ván ép |
polymer | /ˈpɑːlɪmər/ | pô li me |
pulp | /pʌlp/ | bột giấy |
rubber | /ˈrʌbər/ | cao su |
sand | /sænd/ | cát |
silk | /sɪlk/ | lụa |
silver | /ˈsɪlvər/ | bạc |
slate | /sleɪt/ | đá phiến |
smoke | /sməʊk/ | khói |
soil | /sɔɪl/ | đất |
stainless steel | /ˌsteɪnləs ˈstiːl/ | inox |
steam | /stiːm/ | hơi nước |
steel | /stiːl/ | thép |
stone | /stəʊn/ | đá cục |
velcro | /ˈvelkrəʊ/ | dây dán, khóa dán |
tin | /tɪn/ | thiếc |
styrofoam | /ˈstaɪrəfəʊm/ | xốp |
uranium | /juˈreɪniəm/ | urani |
water | /ˈwɔːtər/ | nước |
wood | /wʊd/ | gỗ |
wool | /wʊl/ | len |
zinc | /zɪŋk/ | kẽm |
Các bạn thấy bài viết về từ vựng chủ đề nguyên vật liệu trên hữu ích chứ?. Bạn muốn elight làm thêm về chủ đề gì nữa? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn cho elight cùng biết nhé! Chúc các bạn học tốt.