Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam
Saturday, 23 Nov 2024
Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam

Advertisement
Rate this post

 

Đối với nhiều quốc gia, ẩm thực Việt không chỉ là văn hóa vật chất, mà còn là văn hóa tinh thần. Ẩm thực Việt Nam rất đa dạng và phong phú từ những món ăn xa xỉ đến những món ăn đường phố bố khiến bạn phải “chảy nước miếng”. Có phải bạn đang tìm những từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam? Bài viết ngày hôm nay hãy cùng Elight đi tìm hiểu về những món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh nhé !

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Các món ăn hàng ngày

Sườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs

Rùa rang muối: Tortoise grilled on salt

Rùa hầm sả: Tortoise steam with citronella

Tiết canh: Blood pudding

Cua luộc bia: Crab boiled in beer

Cua rang me: Crab fried with tamarind

Bò nhúng dấm: Beef soaked in boiling vinegar

Bò nướng sa tế: Beef seasoned with chili oil and broiled

Cá kho tộ: Fish cooked with fishsauce bowl

Gà xào chiên sả ớt: Chicken fried with citronella

Tôm kho tàu: Shrimp cooked with caramel

Bò xào khổ qua: Tender beef fried with bitter melon

Tôm lăn bột: Shrimp floured and fried

Chao: Soya cheese

Lẩu: Hot pot

Nước mắm: fish sauce

ĐỌC THÊM: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về doanh nghiệp mà bạn nên biết

2 – Các món bánh

Bánh tôm: shrimp in batter

Bánh cốm: young rice cake

Bánh trôi: stuffed sticky rice balls

Bánh đậu: soya cake

Bánh bao: steamed wheat flour cake

Bánh xèo: sizzling pancake

Bánh chưng: stuffed sticky rice cake

Bánh bao: dimsum

Bánh cuốn: stuffed pancake

Bánh dầy: round sticky rice cake

Bánh tráng: girdle-cake

3 – Các loại bún

Bún ốc: Snail rice noodles

Bún bò: beef rice noodles

Bún chả: Kebab rice noodles

Bún cua: Crab rice noodles

4 – Các món dưa

Dưa (muối): salted vegetables

Dưa cải: Cabbage pickles

Dưa hành: onion pickles

Dưa góp: vegetables pickles

Cà muối: pickled egg plants

Cà pháo muối: Salted egg-plant

5 – Các cách chế biến 

Kho: Cook with sauce

Nướng: grill

Hấp: Steam

Quay: roast

Rán, chiên: fry

Xào, áp chảo: Saute

Hầm, ninh: stew

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Như vậy phía trên là những từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam và cách chế biến món ăn phổ biến ở Việt Nam. Nếu các bạn thấy bài viết này hay thì hãy chia sẻ nó đến với bạn bè nhé! Elight chúc bạn học tập và làm việc thật hiệu quả !

 

Advertisement