Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại sách báo mà bạn nên biết
Friday, 25 Oct 2024
Giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại sách báo mà bạn nên biết

Advertisement
5/5 - (1 bình chọn)

 

Có câu nói rằng: “Sách hay, cũng như bạn tốt, ít và được lựa chọn; chọn lựa càng nhiều, thưởng thức càng nhiều”. Quả thật, sách có một vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của con người. Trong bài viết này hãy cùng Elight đi tìm hiểu từ vựng về sách báo trong tiếng Anh nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Từ vựng liên quan đến sách báo

Atlas  /ˈætləs/: Tập bản đồ

Bookmark /ˈbʊkmɑrk/: Thẻ đánh dấu trang

Bestseller /ˌbɛstˈsɛlər/: Sản phẩm bán chạy nhất

Biography  /baɪˈɑɡrəfi/: Tiểu sử

Book /bʊk/: Sách

Booklet /ˈbʊklət/: Cuốn sách nhỏ

Page /peɪdʒ/: Trang sách

Bookshop /ˈbʊkʃɑp/: Nhà sách

Bookworm /ˈbʊkwərm/: Mọt sách

Author /ˈɔθər/: Tác giả

Poet /ˈpoʊət/: Nhà thơ

Biographer /baɪˈɑɡrəfər/: Người viết tiểu sử

Playwright /ˈpleɪraɪt/: Nhà viết kịch

Bookseller /ˈbʊkˌsɛlər/: Người bán sách

Content /ˈkɑntɛnt/: Nội dung

Chapter /ˈtʃæptər/ Chương

Read /rid/: Đọc

Story /ˈstɔri/: Câu chuyện

Plot /plɑt/: Sườn, cốt truyện

Masterpiece /ˈmæstərˌpis/: Kiệt tác

Fiction /ˈfɪkʃn/: Điều hư cấu, điều tưởng tượng

ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh về các loại mỹ phẩm chăm sóc da

2 – Từ vựng về các thể loại sách

Textbook /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa

Cookery book /ˈkʊkəri bʊk/: Sách hướng dẫn nấu ăn

Nonfiction /ˌnɑnˈfɪkʃn/: Sách viết về người thật việc thật.

Science fiction book /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: Sách khoa học viễn tưởng

Novel /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết

Picture book /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh

Reference book /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo

Comic /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh

Poem /ˈpoʊəm/: Thơ

Hardcover /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng

Paperback /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm

Exercise book /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập

Magazine /ˈmæɡəˌzin/: Tạp chí (phổ thông)

Autobiography /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: Cuốn tự truyện

Encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư

Thriller book /ˈθrɪlər bʊk/: Sách trinh thám

Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển

Short story /ʃɔrt ˈstɔri/: Truyện ngắn

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên là những từ vựng về sách báo mà Elight  muốn chia sẻ với các bạn. Các bạn hãy luyện tập những từ vựng về sách báo này nhé để sử dụng chúng một cách thuần thục. Chúc bạn học tập thật tốt!

 

Advertisement