Tổng hợp động từ theo sau là dạng To Verb (Infinitives)
Friday, 22 Nov 2024
Phiêu cùng tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp động từ theo sau là dạng To Verb (Infinitives)

Advertisement
Rate this post

 

Trong bài viết này Elight sẽ giới thiệu đến các bạn Các động từ theo sau có dạng to verb (động từ nguyên mẫu) nhé! Những động từ này sẽ thường được xuất hiện Các đề thi như đề thi trung học phổ thông quốc gia cũng như cách kỳ thi Ielts, TOEFL… Vì vậy việc học các động từ này sẽ rất quan trọng và rất bổ ích với các bạn. Chúng ta cùng bắt đầu học nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – afford : có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)

 

  • I can’t afford to lose a minute

 

Tôi không thể để mất một phút

 

  • Debt is not necessarily a bad thing if the consumer can afford to pay it back.

 

Nợ không nhất thiết là một điều xấu nếu người tiêu dùng có đủ khả năng để trả lại.

2 – agree: đồng ý, tán thành, bằng lòng 

 

  • We’ll have to agree to disagree.

 

Chúng ta buộc phải đồng ý thôi.

 

  • Do you agree to study Vietnamese?

 

Bạn có đồng ý học tiếng Việt Nam không?

3 – aim: mục đích, mục tiêu, ý định      

 

  • Advertisements aim to persuade people to spend.

 

Quảng cáo nhằm mục đích thuyết phục người ta tiêu tiền.

 

  • Graduate students aim to form a government.

 

Những học viên tốt nghiệp nhắm tới việc lập chính phủ.

4 – appear : xuất hiện, hiện ra, ló ra

 

  • These students appear to have little anxiety.

 

Những sinh viên này có xuất hiện chút ít lo lắng.

5 – attempt: cố gắng làm cái gì; thử làm cái gì 

 

  • It’s a government attempt to curtail debate.

 

Đó là sự cố gắng của chính phủ để rút ngắn cuộc tranh luận

6 – ask: xin     

 

  • I must ask you to excuse me

 

tôi phải xin ông thứ lỗi cho

7 – arrange: sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn          

 

  • Please arrange to conduct payment

 

Vui lòng sắp xếp để tiến hành thanh toán.

8 – beg : xin trân trọng (trong thư giao dịch)  

 

  • I beg to inform you

 

tôi xin trân trọng báo tin để ngài rõ

9 – begin: bắt đầu, mở đầu, khởi đầu    

 

  • Burial service will begin to do tomorrow.

 

Lễ mai táng sẽ cử hành vào ngày mai.

10 – care:  muốn

 

  • We are open to any suggestions you care to make.

 

Chúng tôi sẵn sàng xem xét bất cứ đề nghị nào mà các bạn muốn đưa ra.

11 – choose: chọn; lựa

Normally, you’d choose to overwrite.

Thông thường, bạn sẽ chọn chế độ ghi đè.

ĐỌC THÊM: Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về món ăn đường phố

12 – claim: tuyên bố 

 

  • We lay claim to equality.

 

Chúng tôi tuyên bố rằng mình có quyền đòi hỏi sự bình đẳng.

13 – consent : đồng ý        

 

  • We will need your consent to treatment.

 

Chúng tôi cần sự đồng ý của anh cho việc điều trị.

13 – continue: tiếp tục, làm tiếp        

 

  • Should we continue to plan our assessment?

 

Chúng tôi có nên tiếp tục kế hoạch đánh giá của mình không?

14 – dare: Dám làm gì     

 

  • Dare to dream – Dare to think – Dare to try – Dare to fail – Dare to succeed.

 

Dám ước mơ – Dám nghĩ – Dám làm – Dám thất bại – Dám thành công.

15 – decide: Quyết định làm cái gì  

 

  • Voters may decide to appoint a school board.

 

Các cử tri có thể quyết định bổ nhiệm hội đồng nhà trường.

16 – demand: yêu cầu             

 

  • My company has no demand to recruit more employees.

 

Công ty tôi chưa có nhu cầu tuyển thêm nhân viên mới.

17 – deserve: xứng đáng        

 

  • She didn’t deserve to win anything.

 

Cô ta đã không xứng đáng chiến thắng bất cứ chuyện gì.

18 – dislike: chán ghét 

 

  • Is there any food that you really dislike to eat?

 

Có món ăn nào mà cậu thật sự chán ghét không?

19 – expect : mong, hy vọng

 

  • Don’t expect to become a famous actor overnight.

 

Đừng có mong trở thành một diễn viên nổi tiếng trong một sớm một chiều.

20 – fail  : thất bại   

 

  • If you fail to prepare, you prepare to fail.

 

Nếu bạn thất bại trong việc chuẩn bị, bạn chuẩn bị nhận thất bại

21 – forget: quên 

 

  • Don’t forget to close the curtain when you get undressed.

 

Đừng quên kéo màn khi thay đồ.

22 – get     

We’ve got to get the economy under control or it will literally eat us up.

23 – hesitate: ngần ngại            

 

  • We cannot hesitate to stand squarely.

 

Chúng ta không thể ngần ngại dứt khoát.

24 – hope : hi vọng 

 

  • Hope to receive your feedback!

 

Hi vọng nhận được sự hồi âm của bạn!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên là những động từ theo sau là dạng To Verb (Infinitives) mà Elight đã muốn chia sẻ đến các bạn. Đây chỉ là một phần nhỏ của dạng này thôi các bạn nhé sẽ còn rất nhiều những từ khác. Elight chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt!

 

 

Advertisement