Có phải bạn đang làm một sinh viên của ngành tâm lý học? Hay là bạn đang muốn tìm hiểu về ngành tâm lý học này? Bạn đang tìm kiếm các từ vựng chuyên ngành tâm lý học? Trong bài viết này Elight sẽ gửi đến các bạn tổng hợp đầy đủ các từ vựng chuyên ngành tâm lý học trong tiếng Anh nhé! Chúng ta cùng bắt đầu học thôi !
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
- Analytic psychology: Tâm lý học phân tích
- Illusion: ảo giác, ảo tưởng
- Inferences: sự suy luận
- Insanity: bệnh điên
- Insomnia: chứng mất ngủ
- Groupthink: tư duy nhóm
- Group polarization: sự phân cực nhóm
- Alzheimer’s disease: bệnh tâm thần, chứng mất trí
- Amnesia: chứng quên, mất trí nhớ
- Halo effect: hiệu ứng hào quang
- Dysfunctional conflict: xung đột bất thường
- Dark adaptation: thích nghi với bóng tối
- Dissociative disorder: chứng rối loạn phân ly
- Dissociative identity disorder (DID): chứng rối loạn xác định phân ly
- Episodic memory: trí nhớ tình tiết
- Ego: cái tôi, bản ngã
- Emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc
- Encoding: mã hóa
- Cognitive dissonance: mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức
- Defensive communication: giao tiếp phòng vệ
- Dependant-care option: phương án chăm sóc người phụ thuộc
- Disarm the opposition: làm tiêu tan sự phản đối
- Downshifting: thay đổi lối sống
- Endocrine system: hệ nội tiết
- Environmental variables: các biến môi trường
- Galatea effect: hiệu ứng Galatea
- Grapevine: tin đồn
- Ego defense mechanisms: cơ chế bảo vệ cái tôi
- Egocentrism: Thuyết tự đề cao mình
- Electroencephalogram: điện não đồ
- Iconic memory: trí nhớ hình ảnh
- Instinct: bản năng, năng khiếu
- Internalization: sự tiếp thu, chủ quan hóa
- Intimacy: sự thân mật, thân tình
- Judgment: óc phán đoán, lương tri
- Job enrichment: làm giàu công việc
- Altruism: lòng vị tha, hành động vị tha
- Implicit learning: học tập vô thức
- Health psychology: tâm lý học về sức khỏe
- Humanistic psychology: tâm lý học nhân văn
- Hallucination: ảo giác
- Hypnosis: sự thôi miên
- Individual dominance: sự chi phối của cá nhân
- Informal communication pathway: con đường giao tiếp không chính thức
- Cognitive restructuring: sự tái cấu trúc nhận thức
- Ingratiation: sự lấy lòng
- Anorexia nervosa: chứng biếng ăn tâm thần
- Joking and kidding: đùa cợt và trêu chọc
- Kinesthetic sense: giác quan vận động
- Autism: bệnh tự kỷ
- A-type conflict: xung đột tình cảm
- Gestalt psychology: tâm lý học cấu trúc
- Glia: tế bào thần kinh đệm
- Group dynamics: động lực nhóm
- Autocratic leader: nhà lãnh đạo độc tài
- Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD): Sự rối loạn tăng động giảm chú ý
- Absolute threshold: ngưỡng tuyệt đối
- Body image: sơ đồ thân
- Central nervous system: hệ thần kinh trung ương
- Cerebellum: tiểu não
- Cerebellar atrophy: thoái hóa tiểu não
- Cerebral cortex: vỏ não
- Cochlea: ốc tai
- Accommodation: sự điều tiết
- Acquisition: sự tiếp nhận
- Action potential: thế động tác (sự thay đổi điện thế qua màng tế bào thần kinh)
- Acute stress: cơn căng thẳng cấp tính
- Addiction: sự nghiện
- Leadership style: phong cách lãnh đạo
- Learning task: nhiệm vụ học tập
- Brainstorming: động não
- Brainwriting: động não viết
- Burnout: mệt lử
- Business psychology: tâm lý học kinh doanh
- Brain stem: thân não
- Leading by example: lãnh đạo bằng cách làm gương
- Long-term memory: trí nhớ dài hạn
- Ageism: sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ
- Aggression: thái độ công kích
- Agoraphobia: chứng sợ khoảng rộng
- Anxiety: sự lo âu
- Cerebral hemisphere: bán cầu não
- Chronological age: tuổi đời
- Circadian rhythm: nhịp sinh học ngày đêm
- Axon: sợi trục (thần kinh)
- Biofeedback: liên hệ phản hồi sinh học
- Bipolar cells: tế bào hai cực
- Client-centered therapy: liệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian)
- Clinical ecology: sinh thái học lâm sàng
- Apparent motion: chuyển động biểu kiến
- Archetype: nguyên mẫu, nguyên hình
- Auditory nerve: thần kinh thính giác
- Autonomic nervous system: hệ thần kinh tự trị
- Aversion therapy: liệu pháp ác cảm
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Với hơn 90 thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành tâm lý học bên trên Elight hy vọng nó sẽ đem đến với các bạn nhiều kiến thức cũng như giúp bạn mở rộng vốn từ của mình trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tập và làm việc thật hiệu quả !