Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về món ăn đường phố
Friday, 20 Dec 2024
Giao tiếp tiếng Anh Phiêu cùng tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về món ăn đường phố

Advertisement
5/5 - (2 bình chọn)

 

Bạn có phải là một mẫu người thích ăn những món ăn đường phố? Có phải bạn đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh liên quan đến món ăn đường phố? Bài viết này chính là dành cho bạn đó! Trong bài viết này Elight sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Anh về món ăn đường phố nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Vocabulary Meaning
Apple pie(n) Bánh táo
Baby duck egg(n) Trứng vịt lộn
Baked cassava cake(n) Bánh sắn nướng
Baked eggs(n) Trứng nướng
Barbecue(n) Thịt nướng
Beef rice noodles(n) Bún bò
Beef soup(n) Súp bò
Beef Stew with Baguette(n) Bánh mì bò kho
Bibimbap(n) Cơm trộn 
Bingsu(n) Đá bào, kem tuyết
Biscuit(n) Bánh quy
Black noodles(n) Mỳ đen
Broken rice(n) Cơm tấm
Bubble tea / Pearl milk tea(n) Trà sữa trân châu
Butter cream(n) Kem bơ
Caramel(n) Caramen
Cassava and Coconut Cake(n) Bánh khoai mì
Clear noodle with duck meat(n) Miến ngan
Cocktail(n) Cốc tai
Coconut cream(n) Kem dừa
Cold noodles(n) Mì lạnh
Crab rice noodles(n) Bún riêu cua
Crab soup(n) Súp cua
Croissants(n) Bánh sừng bò
Cruller(n) Quẩy
Curry with Baguette(n) Bánh mì kẹp thịt
Custard cake(n) Bánh bông lan
Cheesecake(n) Bánh phô mai
Chicken nuggets(n) Gà viên chiên
Chinese sausage(n) Lạp xưởng
Chips(n) Khoai tây chiên
Chunk cake(n) Bánh khúc
Deep fried banana(n) Bánh chuối chiên
Donut(n) Bánh vòng
Dried beef salad(n) Gỏi bò khô
Dried fruit(n) Hoa quả sấy
Eel soya noodles(n) Miến lươn
Fish cake soup(n) Bánh canh chả cá
Fish noodles(n) Bún cá
Flat rice noodle soup with beef(n) Phở bò
Food stall(n) Quầy bán đồ ăn đường phố
Fresh spring rolls(n) Gỏi cuốn
Fried chicken(n) Gà rán 
Fried dumplings(n) Bánh bao chiên
Fried rice cake(n) Bánh gạo chiên
Fried rice(n) Cơm chiên
Fried Snail with chili & citronella(n) Ốc xào sả ớt
Fried sour roll(n) Nem chua rán
Green papaya salad with beef jerky(n) Nộm đu đủ bò khô
Grilled rice paper (n) Bánh tráng nướng
Girdle-cake(n) Bánh tráng
Hot cast wheels(n) Bánh đúc nóng
Hot rice noodle soup(n) Bún thang
Hotpot(n) Lẩu
Hue beef rice noodle soup(n) Bún bò Huế
Ice cream cone(n) Kem ốc quế
Ice-cream(n) Kem
Juice(n) Nước ép trái cây
Kebab rice noodles(n) Bún chả
Korean fish cake(n) Bánh cá Hàn Quốc
Lemon tea(n) Trà chanh
Mango shake(n) Xoài lắc
Meat dumpling(n) Bánh bao nhân thịt
Milk tea(n) Trà sữa
Milkshake(n) Sữa lắc 
Mini shrimp pancakes(n) Bánh khọt
Mixed fruits(n) Trái cây hỗn hợp
Mixed rice paper(n) Bánh tráng trộn 
Noodle soup with meatballs(n) Phở bò viên
Noodle soup(n) Phở
Onigiri(n) Cơm nắm
Onion ring(n) Bánh hành
Pastry(n) Bánh ngọt
Pie(n) Bánh nướng, bánh hấp
Pillow cake(n) Bánh gối
Pyramidal rice dumpling (n) Bánh giò
Ribs rice porridge(n) Cháo sườn
Rice gruel(n) Cháo
Roasted Sweet Snail with tamarind(n) Ốc hương rang me
Rolled cakes(n) Bánh cuốn
Round sticky rice cake(n) Bánh dầy
Salad(n) Món gỏi
Sausages(n) Xúc xích
Savory donuts(n) Bánh rán mặn
Seafood(n) Hải sản
Shrimp in batter(n) Bánh tôm
Sizzling Crepes(n) Bánh xèo
Sliced-chicken noodle soup(n) Phở gà
Smoothies(n) Sinh tố
Snail rice noodles(n) Bún ốc
Soft thin vermicelli noodles(n) Bánh hỏi
Soup(n) Món súp
Soya cake(n) Bánh đậu nành
Soya noodles(n) Miến 
Steamed wheat flour cake / Stuffed sticky rice balls(n) Bánh bao, bột hấp
Sticky rice sweet dumpling(n) Bánh trôi
Sticky rice(n) Xôi
Stir-fried corn(n) Bắp xào
Street food(n) Đồ ăn đường phố
Sweet donuts(n) Bánh rán ngọt
Sweet gruel(n) Chè
Sweet potato shake(n) Khoai lang lắc
Tea(n) Trà 
Tet Sticky Rice Cakes(n) Bánh chưng
Toast(n) Bánh mỳ nướng
Tteokbokki(n) Bánh gạo cay
Vermicelli with egg rolls(n) Bún chả giò
Vietnamese shaking beef(n) Bò lúc lắc
Yogurt(n) Sữa chua
Young rice cake(n) Bánh cốm

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Như vậy phía trên là các từ vựng liên quan đến các món ăn đường phố. Các bạn hãy học chúng để vận dụng vào trong giao tiếp các bạn nhé! Elight chúc các bạn học tập và làm việc thật hiệu quả!

Advertisement