TỔNG HỢP CÁC CỤM TỪ VỚI SAY - COLLOCATIONS with SAY
Friday, 20 Dec 2024
Giao tiếp tiếng Anh Phiêu cùng tiếng Anh Tiếng Anh cho người đi làm Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

TỔNG HỢP CÁC CỤM TỪ VỚI SAY – COLLOCATIONS with SAY

Advertisement
Rate this post

 

Trong bài viết này bạn sẽ học những cụm từ đi với say – collocations with SAY và nó sẽ giúp bạn cải thiện từ vựng cũng như kỹ năng nói của bạn đấy. Cùng elight khám phá ngay thôi nào!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

say something nói gì đó Please, don’t be quite, just say something.
say nothing không nói gì If you don’t want to get into trouble with your parents, say nothing.
say anything nói bất cứ cái gì
have you anything to say? bạn có điều gì để nói không
say sorry nói xin lỗi Say sorry as if you mean it.
say a word nói một lời Don’t say a word. I’m really upset. 
say for sure nói chắc chắn I can’t say for sure, but it’s possible that both could be right.
say hello/goodbye nói xin chào/tạm biệt When you’re leaving please say goodbye.
say thank you nói cảm ơn Say ‘thank you’ after receiving a gift. It’s nice to have manners
say please nói làm ơn We ask a child to say please when making a request
say yes nói có “Will you marry me? Just say yes” (One life – Ed Sheeran)
say no nói không Learn to say no if you don’t want to, don’t try to please everyone.
say firmly nói chắc chắn “I’m sorry to disagree” He said firmly
say out loud nói thành tiếng để người khác có thể nghe Ì you have a suggestion, be sure to say it out loud
say proudly nói đầy tự hào “Mom, I got the highest score in the class”, Tom say proudly
say airly nói nhẹ tênh – người nói không coi điều gì đó là quan trọng “oh, that’s all right”, she said airily

ĐỌC THÊM: Tổng hợp các collocations chủ đề DU LỊCH

Bạn đã học được những từ trên chưa? Còn cụm từ đi với say – collocations with say mà bạn nghĩ là nên được đưa vào bảng nữa? Hãy chia sẻ cho elight biết nhé!

Advertisement