Học từ vựng theo từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong tiếng Anh là một phương pháp rất hữu ích giúp bạn nhớ được nhiều từ vựng hơn. Bạn có đang bâng khuâng đâu là những từ trái nghĩa được người bản xứ sử dụng nhiều? Trong bài viết này Elight sẽ tổng hợp cho các bạn 90 + các cặp từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
- Above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới
- Add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb’trækt/ trừ
- All /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào
- Alive /əˈlaɪv/: sống >< dead /ded/: chết
- Alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau
- Asleep /əˈsliːp/ buồn ngủ >< awake /əˈweɪk/: tỉnh táo
- Back /bæk/ phía sau >< front /frʌnt/ phía trước
- Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: đẹp >< ugly /ˈʌɡ.li/: xấu
- Before /bi’fɔ:/ trước >< after /ɑ:ftə/ sau
- Begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc
- Big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ
- Cool /ku:l/: lạnh lùng >< warm /wɔ:m/ ấm áp
- Clean /kliːn/: sạch >< dirty /ˈdɝː.t̬i/: bẩn
- Dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sang
- Difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ
- Dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt
- East /i:st/ đông >< west /west/ tây
- Empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy
- Enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra
- Even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ
- Early: sớm /ˈɝː.li/late >< /leɪt/: muộn
- Fact /fækt/ sự thật >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu
- Fat – /fæt/ – thin >< /θɪn/: béo – gầy
- First /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng
- Get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng
- Good: tốt /ɡʊd/ ><bad – /bæd/: xấu
- High /hai/ cao >< low /lou/ thấp
- Hot: nóng – /hɑːt/ >< cold – /koʊld/: lạnh
- Happy: vui vẻ – /ˈhæp.i/ >< sad – /sæd/: buồn bã
- Inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài
- Jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng
- Know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán
- Leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/ lưu lại
- Left /left/ trái >< right /rait/ phải
- Loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng
- Most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất
- Modern /ˈmɑː.dɚn/: hiện đại >< traditional – /trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống
- Near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa
- Soft: mềm/sɑːft/ >< hard/hɑːrd/: cứng
- Single: độc thân /ˈsɪŋ.ɡəl/ ><married – /ˈmer.id/ – đã kết hôn
- Through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy
- True /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai
- Vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang
- Wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp
- Win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua
- Young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già
- Alive / əˈlaɪv / sống >< dead / ded / chết
- Buy / baɪ / mua >< sell / sel / bán
- Build / bɪld / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá
- Bright / braɪt / sáng >< dark / dɑːrk / tối
- Left / left / trái >< right / raɪt / phải
- Deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / nông
- Full / fʊl / đầy >< empty / ˈempti / rỗng
- Fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn / gầy, ốm
- Beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp >< ugly / ˈʌɡli / xấu xí
- Strong / strɔːŋ / mạnh >< weak / wiːk / yếu
- Old / oʊld / cũ >< new / nuː / mới
- Brave / breɪv / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát
- Big / bɪɡ / to >< small / smɔːl / nhỏ
- Rich / rɪtʃ / giàu >< poor / pɔːr / nghèo
- Straight / streɪt / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd / quanh co
- Thick / θɪk / dày >< thin / θɪn / mỏng
- Long / lɔːŋ / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn
- Hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld / lạnh
- Tall / tɔːl / cao >< short / ʃɔːrt / thấp
- Love / lʌv / yêu >< hate / heɪt / ghét
- Laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc
- Clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti / dơ, bẩn
- Good / ɡʊd / tốt >< bad / bæd / xấu
- Happy / ˈhæpi / vui vẻ >< sad / sæd / buồn bã
- Slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst / mau, nhanh
- Open / ˈoʊpən / mở >< shut / ʃʌt / đóng
- Inside / ˌɪnˈsaɪd / trong >< outside / ˌaʊtˈsaɪd / ngoài
- Under / ˈʌndər / ở dưới >< above / əˈbʌv / trên cao
- Day / deɪ / ngày >< night / naɪt / đêm
- Wide / waɪd / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp
- Front / frʌnt / trước >< back / bæk / sau
- Smooth / smuːð / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì
- Hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ >< lazy / lazy /: lười biếng
- Pull / pʊl / kéo >< push / pʊʃ / đẩy
- New /nuː/ mới >< old/oʊld/: cũ
- North /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam
- On /on/ bật >< off /ɔ:f/ tắt
- Open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng
- Over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới
- Part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ
- Play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm
- Private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng
- Push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo
- Question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời
- Raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm
- Right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai
- Sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
- Safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm
- Same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt
- Sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng
- Sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Hơn 90 từ trái nghĩa trong tiếng Anh đã được Elight liệt kê phía trên. Elight mong rằng các bạn sẽ sẽ thành công trên con đường Chinh Phục tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt !