Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành xây dựng

Rate this post

 

Ngay cả khi bạn không làm trong lĩnh vực xây dựng, Thì bạn cũng sẽ bắt gặp những từ vựng ngành xây dựng. Trong bài viết này hãy cùng Elight tìm hiểu về 300+ từ vựng chuyên ngành xây dựng trong tiếng Anh nhé!

>> Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp: ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP TRONG THỜI ĐẠI MỚI

Sau đâu là bảng từ gồm hơn 300 từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành xây dựng nhé!

STT Từ vựng Nghĩa
1 abraham’s cones khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
2 accelerator (earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
3 acid-resisting concrete bê tông chịu axit
4 actual load tải trọng thực, tải trọng có ích
5 additional load tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
6 aerated concrete bê tông xốp/ tổ ong
7 after anchoring sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
8 agglomerate-foam conc. bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
9 air-entrained concrete bê tông có phụ gia tạo bọt
10 air-placed concrete bê tông phun
11 allowable load tải trọng cho phép
12 alloy steel thép hợp kim
13 alternate load tải trọng đổi dấu
14 anchor sliding độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
15 anchorage length chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
16 angle bar thép góc
17 angle brace (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo
18 antisymmetrical load tải trọng phản đối xứng
19 apex load tải trọng ở nút (giàn)
20 architectural concrete bê tông trang trí
21 area of reinforcement diện tích cốt thép
22 armoured concrete bê tông cốt thép
23 arrangement of longitudinal reinforcement cut-out bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
24 arrangement of reinforcement bố trí cốt thép
25 articulated girder dầm ghép
26 asphaltic concrete bê tông atphan
27 assumed load tải trọng giả định, tải trọng tính toán
28 atmospheric corrosion resistant steel thép chống rỉ do khí quyển
29 average load tải trọng trung bình
30 axial load tải trọng hướng trục
31 axle load tải trọng lên trục
32 bag bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
33 bag of cement bao xi măng
34 balance beam đòn cân; đòn thăng bằng
35 balanced load tải trọng đối xứng
36 balancing load tải trọng cân bằng
37 ballast concrete bê tông đá dăm
38 bar (reinforcing bar) thanh cốt thép
39 basement of tamped concrete móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
40 basic load tải trọng cơ bản
41 beam of constant depth dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống
42 beam reinforced in tension and compression dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
43 beam reinforced in tension only dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
44 bearable load tải trọng cho phép
45 bed load trầm tích đáy
46 before anchoring trước khi neo cốt thép dự ứng lực
47 bending load tải trọng uốn
48 bent-up bar cốt thép uốn nghiêng lên
49 best load công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
50 bituminous concrete bê tông atphan
51 bond beam dầm nối
52 bonded tendon cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
53 bored pile cọc khoan nhồi
54 bottom lateral thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
55 bottom reinforcement cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
56 bow girder dầm cong
57 bowstring girder giàn biên cong
58 box beam dầm hình hộp
59 box girder dầm hộp
60 braced girder giàn có giằng tăng cứng
61 braced member thanh giằng ngang
62 bracing giằng gió
63 bracing beam dầm tăng cứng
64 bracket load tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
65 brake beam đòn hãm, cần hãm
66 brake load tải trọng hãm
67 breaking load tải trọng phá hủy
68 breast beam tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
69 breeze concrete bê tông bụi than cốc
70 brick gạch
71 brick girder dầm gạch cốt thép
72 brick wall tường gạch
73 bricklayer (brickmason) thợ nề
74 bricklayer’s hammer (brick hammer) búa thợ nề
75 bricklayer’s labourer (builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề
76 bricklayer’s tools các dụng cụ của thợ nề
77 bridge beam dầm cầu
78 broad flange beam dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)
79 broken concrete bê tông dăm, bê tông vỡ
80 buckling load tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
81 buffer beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
82 builder’s hoist máy nâng dùng trong xây dựng
83 building site công trường xây dựng
84 building site latrine nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
85 build-up girder dầm ghép
86 built up section thép hình tổ hợp
87 bumper beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
88 bunched beam chùm nhóm
89 buried concrete bê tông bị phủ đất
90 bursting concrete stress ứng suất vỡ tung của bê tông
91 bush-hammered concrete bê tông được đàn bằng búa
92 cable disposition bố trí cốt thép dự ứng lực
93 camber beam dầm cong, dầm vồng
94 cantilever arched girder dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
95 cantilever beam dầm công xôn, dầm chìa
96 capacitive load tải dung tính (điện)
97 capping beam dầm mũ dọc
98 carbon steel thép các bon (thép than)
99 carcase khung sườn (kết cấu nhà)
100 cased beam dầm thép bọc bê tông
101 cast đổ bê tông (sự đổ bê tông)
102 cast concrete bê tông đúc 8
103 cast in many stage phrases đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
104 cast in place đúc bê tông tại chỗ
105 cast in situ place concrete bê tông đúc tại chỗ
106 cast in situ structure (slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)
107 cast steel thép đúc
108 castellated beam dầm thủng
109 castelled section thép hình bụng rỗng
110 casting schedule thời gian biểu của việc đổ bê tông
111 cast-in-place (posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
112 cast-in-place bored pile cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
113 cast-in-place concrete caisson giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
114 cast-in-place concrete pile cọc đúc bê tông tại chỗ
115 cast-in-situ flat place slab bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
116 cathode beam chùm tia catôt, chum tia điện tử
117 cellar window (basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
118 cellular concrete bê tông tổ ong
119 cellular girder dầm rỗng lòng
120 cement xi măng
121 cement concrete bê tông xi măng
122 center spiral /ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
123 centre point load tải trọng tập trung
124 centric load tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
125 centrifugal load tải trọng ly tâm
126 changing load tải trọng thay đổi
127 channel section thép hình chữ u
128 checking concrete quality kiểm tra chất lượng bê tông
129 chilled steel thép đã tôi
130 chimney ống khói (lò sưởi)
131 chimney bond cách xây ống khói
132 chopped beam tia đứt đoạn
133 chuting concrete bê tông lỏng
134 cinder concrete bê tông xỉ
135 circulating load tải trọng tuần hoàn
136 clarke beam dầm ghép bằng gỗ
137 closure joint mối nối hợp long (đoạn hợp long)
138 coating vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap
139 cobble concrete bê tông cuội sỏi
140 cold rolled steel thép cán nguội
141 collapse load tải trọng phá hỏng, tải trọng
142 collapsible beam dầm tháo lắp được
143 collar beam dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
144 combination beam dầm tổ hợp, dầm ghép
145 combined load tải trọng phối hợp
146 commercial concrete bê tông trộn sẵn
147 composite beam dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
148 composite load tải trọng phức hợp
149 composite steel and concrete structure kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
150 compound beam dầm hỗn hợp
151 compound girder dầm ghép
152 compremed concrete zone vùng bê tông chịu nén
153 compression reinforcement cốt thép chịu nén
154 compressive load tải trọng nén
155 concentrated load tải trọng tập trung
156 concrete bê tông
157 concrete age at prestressing time tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
158 concrete aggregate (sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
159 concrete base course cửa sổ tầng hầm
160 concrete composition thành phần bê tông
161 concrete cover bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
162 concrete floor sàn bê tông
163 concrete hinge chốt bê tông
164 concrete mixer (gravity mixer) máy trộn bê tông
165 concrete proportioning công thức pha trộn bê tông
166 concrete stress at tendon level ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
167 joggle beam dầm ghép mộng
168 joint beam thanh giằng, thanh liên kết
169 junior beam dầm bản nhẹ
170 king post girder dầm tăng cứng một trụ
171 ladder cái thang
172 laminated beam dầm thanh
173 laminated steel thép cán
174 landing beam chùm sáng dẫn hướng hạ cánh
175 lap mối nối chồng lên nhau của cốt thép
176 laser beam chùm tia laze
177 lateral bracing hệ giằng liên kết của dàn
178 lateral load tải trọng ngang
179 latrine nhà vệ sinh
180 lattice beam dầm lưới, dầm mắt cáo
181 lattice girder giàn mắt cáo
182 laying – on – trowel bàn san vữa
183 lean concrete (low grade concrete) bê tông nghèo
184 ledger thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)
185 leveling cao đạc
186 levelling instrument máy cao đạc (máy thủy bình)
187 levelling point điểm cần đo cao độ
188 lifting beam dầm nâng tải
189 ligature, tie dây thép buộc
190 light beam chùm tia sáng
191 light load tải trọng nhẹ
192 light weight concrete bê tông nhẹ
193 light-weight concrete bê tông nhẹ
194 lime concrete bê tông vôi
195 limit load tải trọng giới hạn
196 linearly varying load tải trọng biến đổi tuyến tính
197 lintel (window head) lanh tô cửa sổ
198 liquid concrete bê tông lỏng
199 live load tải trọng động; hoạt tải
200 load due to own weight tải trọng do khối lượng bản thân;
201 load due to wind tải trọng do gió;
202 load in bulk chất thành đống;
203 load on axle tải trọng lên trục;
204 load out giảm tải, dỡ tải;
205 load per unit length tải trọng trên một đơn vị chiều dài
206 load up chất tải
207 location of the concrete compressive resultant điểm đặt hợp lực nén bê tông
208 longitudinal beam dầm dọc, xà dọc
209 longitudinal girder dầm dọc, xà dọc
210 longitudinal reinforcement cốt thép dọc
211 loosely spread concrete bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối
212 loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp
213 loss due to concrete shrinkage mất mát do co ngót bê tông
214 lost due to relaxation of prestressing steel mất mát do từ biến bê tông
215 low alloy steel thép hợp kim thấp
216 low relaxation steel thép có độ tự chùng rất thấp
217 low slump concrete vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
218 lower reinforcement layer lớp cốt thép bên dưới
219 low-grade concrete resistance bê tông mác thấp
220 lump load sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung
221 machine-placed concrete bê tông đổ bằng máy
222 main beam dầm chính; chùm (tia) chính
223 main girder dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái
224 main reinforcement parallel to traffic cốt thép chủ song song hướng xe chạy
225 main reinforcement perpendicular to traffic cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
226 mallet cái vồ (thợ nề)
227 masonry bonds các cách xây
228 mass concrete bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
229 matched load tải trọng được thích ứng
230 matured concrete bê tông đã cứng
231 medium relaxation steel cốt thép có độ tự chùng bình thường
232 member with minimum reinforcement cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
233 metal shell vỏ thép
234 method of concrete curing phương pháp dưỡng hộ bê tông
235 middle girder dầm giữa, xà giữa
236 midship beam dầm giữa tàu
237 mild steel thép non (thép than thấp)
238 minor load tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)
239 miscellaneous load tải trọng hỗn hợp
240 mix proportion tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
241 mixer operator công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
242 mixing drum trống trộn bê tông
243 mobile load tải trọng di động
244 modular ratio tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
245 momentary load tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời
246 monolithic concrete bê tông liền khối
247 mortar vữa
248 mortar pan (mortar trough, mortar tub) thùng vữa
249 mortar trough chậu vữa
250 most efficient load công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
251 movable casting thiết bị di động đổ bê tông
252 movable form, traveling form ván khuôn di động
253 movable load tải trọng di động
254 movable rest beam dầm có gối tựa di động
255 moving load tải trọng động
256 multispan beam dầm nhiều nhịp
257 nailable concrete bê tông đóng đinh được
258 needle beam dầm kim
259 net load tải trọng có ích, trọng lượng có ích
260 non reactive load tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)
261 non-central load tải trọng lệch tâm
262 non-fines concrete bê tông hạt thô
263 non-prestressed reinforcement không dự ứng lực
264 non-uniform beam dầm tiết diện không đều
265 normal load tải trọng bình thường
266 normal relaxation steel thép có độ tự chùng thông thường
267 normal weight concrete cốt thép thường (không dự ứng lực)
268 no-slump concrete bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)
269 oblique angled load tải trọng xiên, tải trọng lệch
270 of laminated steel bằng thép cán
271 off-form concrete bê tông trong ván khuôn
272 operating load tải trọng làm việc
273 optimum load tải trọng tối ưu
274 ordinary structural concrete bê tông trọng lượng thông thường
275 oscillating load tải (trọng) dao động
276 outside cellar steps cửa sổ buồng công trình phụ
277 overall depth of member chiều cao toàn bộ của cấu kiện
278 overlap /ˌəʊ.vəˈlæp/ nối chồng
279 over-reinforced concrete bê tông có quá nhiều cốt thép
280 panel girder dầm tấm, dầm panen
281 parabolic girder dầm dạng parabôn
282 parallel girder dầm song song
283 parapet /ˈpær.ə.pet/ thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)
284 partial load tải trọng từng phần
285 partial prestressing kéo căng cốt thép từng phần
286 pay load tải trọng có ích
287 peak load tải trọng cao điểm
288 perforated cylindrical anchor head đầu neo hình trụ có khoan lỗ
289 perfume concrete tinh dầu hương liệu
290 perimeter of bar chu vi thanh cốt thép
291 periodic load tải trọng tuần hoàn
292 permanent load tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên
293 permeable concrete bê tông không thấm
294 permissible load tải trọng cho phép
295 phantom load tải trọng giả
296 pile bottom level cao độ chân cọc
297 pile foundation móng cọc
298 pile shoe /paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc
299 plain bar thép trơn
300 plain concrete bê tông không cốt thép, bê tông thường
301 plain concrete, unreinforced concrete bê tông không cốt thép
302 plain girder dầm khối
303 plain round bar cốt thép tròn trơn
304 plane girder dầm phẳng
305 plank platform /plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván
306 plaster /ˈplɑː.stər/, thạch cao
307 plaster concrete bê tông thạch cao
308 plastic concrete bê tông dẻo
309 plate /pleɪt/, thép bản
310 plate bearing gối bản thép
311 plate girder dầm phẳng, dầm tấm
312 plate load tải anôt
313 plate steel /pleɪt stiːl/, thép bản
314 platform railing /ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
315 plumb bob (plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)
316 plywood /ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn)
317 point load tải trọng tập trung
318 pony girder dầm phụ
319 poor concrete bê tông nghèo, bê tông gày
320 porosity /pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông)
321 portland cement concrete bê tông xi măng pooclan
322 portland-cement, portland concrete bê tông ximăng
323 post-stressed concrete bê tông ứng lực sau
324 post-tensioned concrete bê tông ứng lực sau
325 posttensioning (apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông
326 precast concrete bê tông đúc sẵn
327 precast concrete pile cọc bê tông đúc sẵn
328 precasting yard xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
329 prefabricated concrete bê tông đúc sẵn
330 prepact concrete bê tông đúc từng khối riêng
331 pressure load tải trọng nén
332 prestressed concrete bê tông cốt thép dự ứng lực
333 prestressed concrete pile cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
334 prestressed girder dầm dự ứng lực
335 prestressing bed bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
336 prestressing by stages kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
337 prestressing steel thép dự ứng suất
338 prestressing steel, cable cốt thép dự ứng lực
339 prestressing teel strand cáp thép dự ứng lực
340 prestressing time thời điểm kéo căng cốt thép
341 pretensioning (avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
342 printing beam (máy tính) chùm tia in
343 proof load tải trọng thử
344 protection against corrosion /prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ
345 protective concrete cover lớp bê tông bảo hộ
346 pulsating load tải trọng mạch động
347 pumice concrete bê tông đá bọt
348 pump concrete bê tông bơm
349 pumping concrete bê tông bơm
350 put in the reinforcement case đặt vào trong khung cốt thép
351 putlog (putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng
352 quaking concrete bê tông dẻo
353 quality concrete bê tông chất lượng cao
354 quiescent load tải trọng tĩnh
355 racking back đầu chờ xây
356 racking load tải trọng dao động
357 radial load tải trọng hướng kính
358 radio beam (-frequency) chùm tần số vô tuyến điện
359 railing /ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu
360 railing load tải trọng lan can
361 rammed concrete bê tông đầm
362 rated load tải trọng danh nghĩa
363 ratio of non- prestressing tension reinforcement tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
364 ratio of prestressing steel tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
365 ready-mixed concrete bê tông trộn sẵn
366 rebound number /ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê tông

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

>> Tìm hiểu thêm: GIẢI PHÁP CHO NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO

Như vậy Bên trên là tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành xây dựng mà Elight chia sẻ đến các bạn. Elight hi vọng rằng với những từ vựng bên trên sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ của mình! Chúc bạn học tốt!

 

từ vựng chuyên ngành xây dựng