Tính cách của bạn là gì? Từ vựng các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

Rate this post

Bạn có phải là một người phóng khoáng không? Hay bạn là người hòa đồng, thân thiện với mọi người xung quanh? Bạn đã biết những tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh chưa? Cùng elight khám phá trong bài viết hôm nay nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Self-aware

‘Những người có khả năng hay hiểu biết để nhìn nhận tính cách của chính họ – Sự tự nhận thức’

Ex: She was sufficiently self-aware to recognize the cause of her problems.

2 – Self-confident 

‘Những người tin vào bản thân và khả năng của họ -Tự tin’

Ex: He is a teenager at ease, relaxed and self-confident, never too excited

3 – Thick-skinned

‘ Người không nhạy cảm với những lời chỉ trích hay bình luận tiêu cực- Người có da mặt dày (theo hướng tích cực)’

Ex: You have to be pretty thick-skinned to do this job.

ĐỌC THÊM: Từ vựng theo chủ đề: Nhóm từ chỉ cảm xúc (phần 2)

4 – Sociable

‘Người thích dành thời gian bên những người khác – Hòa đồng’

Ex: She’s a sociable child who’ll talk to anyone.

5 – Assertive

‘Người nêu ra ý kiến hay trình bày yêu cầu một cách mạnh mẽ và tự tin – Quả quyết’

Ex: You should try and be more assertive.

6 – Temperate

‘Người không nổi nóng hay sử dụng ngôn ngữ khó nghe, luôn bình tĩnh và kiểm soát mọi việc – Ôn hòa’

Ex: I have never seen he angry, he is a temperate character’

7 – Larger-than-life

‘Người có nhiều sự chú ý và thu hút hơn vì họ thú vị và hào hứng hơn hầu hết mọi người’

Ex: Most characters in his movies are somewhat larger than life.

8 – Bubbly

‘Người luôn vui vẻ, thân thiện và nhiệt tình – Hòa hứng’

Ex: He’s a really bubbly and outgoing boy who loves acting.

9 – Wayward

‘Những người khó kiểm soát và không thích làm việc theo kế hoạch – Ương ngạnh’

Ex: He had been seen as a wayward child who needed firm handling

10 – Territorial

‘Những người không thích người khác đến hay sử dụng những thứ thuộc về bạn – Chiếm hữu ’

Ex: We must respect each other’s territorial integrity

11 – Introvert

‘Những người có xu hướng thích sống trong không gian của riêng họ hơn là giao tiếp với xã hội – Người hướng nội’

Ex: Some claim that it is an introvert event, where the Swiss reflect upon themselves.

ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh (Advanced Level) chủ đề Thể thao

12 – Extrovert

‘Những người rất tự tin và thích giao tiếp với xã hội – Người hướng ngoại’

Ex: You have to be pretty extrovert and confident to do this job

13 – Narrow-minded

‘Những người thích so đo, tính toán không muốn lắng nghe ý kiến hay ý tưởng của người khác – Hẹp hòi’

Ex: Don’t be so narrow-minded!

14 – Broad-minded

‘Người luôn sẵn sàng lắng nghe và chấp nhận ý kiến, sự khác biệt của người khác – Phóng khoáng’

Tính cách của bạn là gì? Nó có thuộc một trong số những tính từ được elight đề cập đến bên trên không? Hay có từ vựng nào mà bạn nghĩ nên được đưa thêm vào danh sách trên nữa? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn cho elight biết nhé!

Học từ vựnghọc từ vựng tiếng anhmiêu tả tính cách bằng tiếng Anhtính từ tiếng anh về tính cáchTừ Vựngtừ vựng theo chủ đề