Tiếng Anh lớp 12 - Unit 5: Cultural Identity
Saturday, 6 Apr 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Tiếng Anh lớp 12 – Unit 5: Cultural Identity

Advertisement
Rate this post

Bài học Unit 5 Cultural identity sẽ cùng bạn tổng kết lại bộ từ vựng và các cấu trúc câu cần nhớ ở unit này. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn ôn tập thật hiệu quả!

#1/ Phần từ vựng

Từ vựng  Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
assimilate v /əˈsɪməleɪt/ đồng hóa
attire n /əˈtaɪə(r)/ quần áo, trang phục
blind man’s buff n trò chơi bịt mắt bắt dê
cultural identity n /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ bản sắc văn hóa
cultural practices n /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ các hoạt động văn hóa
multicultural adj /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hóa
martial spirit n /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/ tinh thần thượng võ
flock v /flɒk/ lũ lượt kéo đến
diversity n /daɪˈvɜːsəti/ tính đa dạng
custom n /ˈkʌstəm/ phong tục, tập quán
maintain v /meɪnˈteɪn/ bảo vệ, duy trì
national costume n /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/ trang phục dân tộc
solidarity n /ˌsɒlɪˈdærəti/ sự đoàn kết, tình đoàn kết
unify v /ˈjuːnɪfaɪ/ thống nhất
unique adj /juˈniːk/ độc lập, duy nhất, chỉ có 1
worship v /ˈwɜːʃɪp/ tôn kính, thờ cúng
unite v /juˈnaɪt/ đoàn kết

#2/ Các cụm từ vựng, cấu trúc bổ trợ

Take st for granted: coi việc có cái gì như một điều hiển nhiên

More and more + long adj/adv= short adj/adv + -er and short adj/adv + -er: càng ngày càng…

More/fewer and more/fewer + noun: càng ngày càng nhiều/ít cái gì

Assimilate into: đồng hóa vào

Integrate into: hội nhập với

Proud to V: tự hào làm gì

Settle down: bắt đầu cuộc sống ổn định

Advertisement