Tiếng anh chủ đề Beauty: Thuật ngữ thường gặp khi tính Calo

Rate this post

 

Giảm cân luôn là cuộc phẫu thuật thẩm mỹ tuyệt vời nhất phải không các bạn. Giảm cân khó nhưng để giữ được cân nặng trong mơ thì còn khó hơn. Chắc hẳn các bạn đọc của elight khi tìm kiếm những thông tin về tính Calo thì cũng đã gặp những thuật ngữ dưới đây rồi. Tuy nhiên, dành cho những bạn chưa thực sự hiểu về những thuật ngữ đó thì bài viết này là dành cho bạn.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – TDEE

Viết tắt của Total Daily Energy Expenditure, là tổng năng lượng tiêu thụ của cơ thể hằng ngày. Đây là tổng tất cả những khoản “chi phí” mà cơ thể sử dụng mỗi ngày.

Trong quá trình giảm mỡ, tăng cơ, bên cạnh việc giảm năng lượng nạp vào, chúng ta cũng thường cố gắng tăng TDEE. Có khá nhiều cách để chúng ta tăng khoản năng lượng này lên, bởi vì nó là tổng hợp của 4 khoản chi khác nhau bao gồm BMR, NEAT, TEF, EAT mà chúng ta sẽ giải nghĩa bên dưới đây.

2 – BMR

Viết tắt của Basal Metabolic Rate, có thể hiểu là tỷ lệ trao đổi chất cơ bản. Đây là khoản năng lượng tối thiểu cần thiết để duy trì sự sống khi chúng ta nghỉ ngơi, chẳng hạn như khi ngủ. Tuy nhiên, khoản này chiếm đến 70% tổng Calo chi tiêu hằng ngày, bởi vì các cơ quan trong cơ thể tốn rất nhiều năng lượng, đặc biệt là gan, não và tim. 

BMR có liên hệ rất mật thiết với độ “khỏe khoắn” của chúng ta. Bởi vì nuôi hệ thống cơ bắp và các cơ quan sẽ tốn năng lượng hơn nhiều so với nuôi khối mỡ dự trữ. Do đó một cơ thể có cơ bắp, ít mỡ sẽ cần nhiều năng lượng hơn một cơ thể ít cơ, ít vận động và nhiều mỡ. Theo một nghiên cứu tổng hợp, BRM ở những người béo phì thấp hơn so với những người bình thường. 

 Đó là lý do mà chương trình thay đổi cơ thể nào cũng bao gồm việc tăng lượng cơ chứ không chỉ giảm ăn để giảm Calo. Nói cách khác đây cũng là lời giải cho câu hỏi muôn thuở “Làm sao để ăn nhiều mà không bị béo?” 

3 – TEF

Sau khi chúng ta ăn uống và trước khi hấp thu được lượng Calo từ những thức ăn đó, chúng ta phải tiêu hóa, phân cắt các phân tử thức ăn để giải phóng năng lượng. Hoạt động này cũng cần một nguồn năng lượng nhất định, và đó là TEF hay Thermic Effect of Food – năng lượng để tiêu hóa thức ăn. 

Một nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa thành phần bữa ăn và năng lượng cần dùng để tiêu hóa. Những loại thức ăn nhiều đạm sẽ khiến cơ thể phải sử dụng nhiều năng lượng để tiêu hóa hơn so với thức ăn nhiều tinh bột và mỡ. Đó cũng là lý do mà các chế độ ăn giảm cân thường khuyên chúng ta tăng lượng chất đạm trong chế độ ăn hằng ngày.

∠ ĐỌC THÊM Thuật ngữ tiếng Anh chủ đề Beauty liên quan đến môi trường

4 – NEAT

Viết tắt của Non-exercise activity thermogenesis – năng lượng để thực hiện các hoạt động không phải luyện tập thể thao. Đó là các công việc nhẹ nhàng, không tốn quá nhiều thể lực như đi lại, nhấc tay chân, trò chuyện, cầm nắm đồ vật,…

Khoản này phụ thuộc khá nhiều vào lối sống và công việc của chúng ta. Nếu làm việc văn phòng cả ngày, di chuyển bằng xe đưa đón thì sẽ tiêu tốn ít NEAT hơn là đi bộ đến chỗ làm, thường xuyên di chuyển và trao đổi với đồng nghiệp. 

Tuy là khoản để thực hiện những hoạt động mức độ thấp, nhưng vì chúng diễn ra liên tục nên đây vẫn là nguồn đóng góp tới 15% tổng năng lượng sử dụng, chỉ đứng sau BMR (70%). Thay đổi lối sống năng động, linh hoạt hơn là một trong những cách bền vững để tăng mức độ hiệu quả cho quá trình giảm cân.

 5 – EAT

Viết tắt của Exercise Activity Thermogenesis – lượng Calo tiêu tốn khi thực hiện các hoạt động yêu cầu thể lực, cụ thể là các hoạt động mạnh như luyện tập thể dục thể thao, bưng bê vật nặng.

Vì nhóm hoạt động này có cường độ rất cao, gây mệt mỏi khi thực hiện nên thường khiến chúng ta có cảm giác chúng sẽ tiêu tốn rất nhiều năng lượng. Nhưng trừ khi bạn là một vận động viên chuyên nghiệp, luyện tập xuyên suốt cả ngày dài, nếu không thì vì giới hạn thể lực, chúng ta cũng chỉ duy trì được trong khoảng thời gian rất ngắn (60-90 phút mỗi ngày). Kết quả là khoản này chỉ chiếm 5% tổng năng lượng chi tiêu hằng ngày.

Tuy nhiên dạng tiêu tốn này lại dễ quản lý và thay đổi nhất, dễ hơn nhiều so với việc tăng BMR hay NEAT. Mặc dù không tạo ra được nhiều sự hao hụt, các hoạt động luyện tập lại là điều kiện cần thiết để kích thích cơ thể phát triển cơ bắp, liên quan đến việc tăng BMR và mang lại nhiều hiệu ứng tích cực khác cho cơ thể. 

6 – Fast metabolism hoặc Slow metabolism

Quá trình trao đổi chất (metabolism) cách cơ thể tiêu dùng năng lượng. Nó diễn ra ở mức độ vô thức, không hề dưới sự kiểm soát chủ động của mỗi người mà do thể trạng và di truyền chi phối.

Cơ thể của ai đốt năng lượng nhanh, người đó có fast metabolism. Ngược lại với slow metabolism, cơ thể của họ có xu hướng giữ năng lượng, hạn chế tiêu xài ở mức thấp nhất. 

Những người có fast metabolism sẽ có thân nhiệt cao hơn (chỉ chênh với mức trung bình khoảng 0.5 độ nhưng duy trì 24/7), hay cảm thấy nóng, thường xuyên thực hiện những chuyển động nhỏ trong vô thức như đung đưa bàn tay, sửa tư thế ngồi, hay di chuyển. 

Thuật ngữ này cũng giải thích vì sao có người nạp nhiều calo hơn mà không bị tích mỡ như một số người khác có cùng cân nặng, vì đơn giản là họ có quá trình trao đổi chất khác nhau.

Những thuật ngữ này các bạn thường sẽ gặp khi tìm kiếm các thông tin về sức khỏe, đặc biệt là về việc tính Calo. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp các bạn đọc của elight dễ dàng hơn trong quá trình chăm sóc sức khỏe của bạn thân. Chúc các bạn thành công.

beautycalothuật ngữ tiếng Anh