Thì quá khứ đơn (the past simple)
Friday, 22 Nov 2024
Ngữ pháp tiếng Anh

Thì quá khứ đơn (the past simple)

Advertisement
4.5/5 - (201 bình chọn)

Thì quá khứ đơn là 1 trong những thì vô cùng quan trọng, được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Chúng ta hãy cùng dành thời gian tìm hiểu 1 chút về thì quá khứ đơn nhé.

PHẦN 1: QUÁ KHỨ ĐƠN (THE PAST SIMPLE)

1 – Cấu trúc

Dạng khẳng định
I/ she/ he/ it/ you/ we/ they                          worked.
Dạng phủ định
I/ she/ he/ it/ you/ we/ they                          did not (didn’t)                                   work.
Dạng nghi vấn
Did                                                                       I/ she/ he/ it/ you/ we/ they            work?

2 – Cách sử dụng thì quá khứ đơn

Chúng ta thường sử dụng thì quá khứ đơn để:

✓  Diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.

E.g.

Harry went to Paris last winter. (Harry đã tới Paris vào mùa đông năm ngoái.)

→  Hành động “went to Paris” đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ, vào mùa đông năm ngoái, vì vậy chúng ta sẽ sử dụng thì Quá khứ đơn trong trường hợp này.

✓  Diễn tả thói quen trong quá khứ, thường đi với các từ/ cụm từ: always (luôn luôn), often (hay), never (không bao giờ), when I was a child (khi tôi còn nhỏ), when I was young (khi tôi còn trẻ), …

E.g.

When I was a kid, I walked to school every day.

(Khi tôi còn nhỏ, tôi đi bộ tới trường mỗi ngày.)

→  Hành động “walked to school” xảy ra hàng ngày, thành thói quen  trong quá khứ, vì vậy chúng ta sẽ sử dụng thì Quá khứ đơn để diễn tả hành động này.

✓  Liệt kê một chuỗi hoạt động đã xảy ra trong quá khứ, hành động này xảy ra kế tiếp hành động kia.

E.g.

He went to class, sat down, and opened his book.

(Anh ấy đã đi tới lớp, ngồi xuống và mở sách của anh ấy ra.)

→  Hành động “went”, “sat down”, “opened” lần lượt xảy ra, kế tiếp nhau; vì vậy chúng ta sẽ sử dụng thì Quá khứ đơn cho các hành động trong tình huống này.

3 – Các từ chỉ thời gian phổ biến trong thì quá khứ đơn

✓  Yesterday: hôm qua

✓  Last week/ month/ year: tuần/ tháng/ năm trước

✓  Time + ago (2 days ago/ 5 years ago): cách đây/ trước (2 ngày trước/ 5 năm trước đây)

E.g.

He didn’t go fishing yesterday. (Ngày hôm qua anh ấy đã không đi câu cá.)

Did you go to the library last week? (Tuần trước bạn có đến thư viện không?)

Columbus discovered America 500 years ago. (Columbus đã khám phá ra châu Mỹ 500 năm trước.)

Hãy cùng Elight khám phá thêm về thì quá khứ đơn qua video bài giảng này nhé:

Advertisement