22 ngày học phát âm tiếng Anh cùng Elight – Ngày 10: Phát âm cặp âm /aɪ/ và /ɔɪ/

5/5 - (12 bình chọn)

Cùng Elight học cách phát âm chuẩn cặp âm /aɪ/ và /ɔɪ/ nhé! – Đảm bảo sau khi học xong bài học này khả năng phát âm cặp âm /aɪ//ɔɪ/ của các bạn sẽ hay hơn đấy!

∠ Ngày 9: Phát âm cặp âm /aʊ/ và /eɪ/

Đây là bài học thứ 10 trong series “22 Ngày Học Phát Âm tiếng Anh cùng Elight” kết hợp đọc quyền cùng với Dân Trí. Trong series này, các bạn sẽ được hướng dẫn cách đọc chuẩn 44 âm tiếng Anh theo tiêu chí “5 Dễ” của Elight.

1, Phát âm âm /aɪ/

a, Cách phát âm

  • Bắt đầu từ âm /a/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/.
  • Khi bắt đầu, miệng mở hình ovan, lưỡi hạ thấp chạm hàm răng dưới. Sau đó, môi dần kéo sang 2 bên về phía tai, hàm dưới nâng lên 1 chút. Kết thúc âm, môi mở hờ.
Cách phát âm âm /aɪ/

b, Ví dụ

kite /kaɪt/ – diều

bright /braɪt/ – sáng, sáng suốt

try /traɪ/ – cố gắng

Do you like white wine? – Bạn có thích rượu trắng không?

Why don’t you buy it? – Tại sao bạn không mua nó nhỉ?

2, Phát âm âm /ɔɪ/

a, Cách phát âm

  • Bắt đầu từ âm /ɔ/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/.
  • Khi bắt đầu, môi tròn, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới. Sau đó, môi dần kéo sang hai bên về phía tai, hàm dưới nâng lên một chút. Kết thúc âm, môi mở hờ.
Cách phát âm âm /ɔɪ/

b, Ví dụ

coin /kɔɪn/ – tiền xu

destroy /dɪˈstrɔɪ/ – phá hủy

annoying /əˈnɔɪɪŋ/ – gây khó chịu

Moist soil – Đất ẩm

He’s a loyal employee. – Anh ấy là một nhân viên trung thành.

3, Thực hành và luyện tập với giảng viên bản xứ

Hãy xem video bài giảng dưới đây và làm theo hướng dẫn của giáo viên trong video về cách đặt các bộ phận cấu âm như môi, răng, lưỡi,…  và luyện tập theo giáo viên khi giáo viên phát âm nhé!


Trên đây là bài học về cách phát âm chuẩn cặp âm /aɪ/ và /ɔɪ/ trong tiếng Anh. Hi vọng rằng những kiến thức mà các bạn học được ở trên sẽ giúp các bạn biết cách phát âm chuẩn cặp âm này và đừng quên luyện tập thật nhiều để có thể phát âm ngày càng hay và Tây hơn nhé!
22 ngày học phát âm tiếng Anh cùng Elight44 âm tiếng AnhCách phát âmCách phát âm Cách phát âmEnglish Pronunciationphát âmPhát âm âm /aɪ/Phát âm âm /ɔɪ/phát âm chuẩnphát âm tiếng Anhtiếng Anh