Càng học lên cao, chúng ta lại càng có nhiều thứ để phân tích và học hỏi. Câu trần thuật tưởng chừng đơn giản nhưng ở mức Advanced thì hẳn là có nhiều điều bạn chưa rõ. Cùng elight phân tích các thành phần trong câu trần thuật ở trình độ Advanced. Bắt đầu với phần đầu tiên phân tích thành phần câu của một câu trần thuật có cấu trúc đơn giản bao gồm một mệnh đề độc lập.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Các loại mệnh đề
Một mệnh đề được gọi là độc lập khi nó diễn đạt đầy đủ một ý. Chỉ các mệnh đề độc lập mới có thể hoạt động như một câu hoàn chỉnh.
Ex: He was sleeping on the sofa last night.
Running helps build strong bones.
I’m going to go shopping with my mom this Sunday.
Ngược lại, mệnh đề phụ không thể hiện một ý đầy đủ và không thế hoạt động như một câu hoàn chỉnh.
Ex: which was developed over many years.
even though I was tired.
because the weather is sunny.
Một mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bằng đại từ quan hệ hoặc từ kết hợp phụ thuộc.
1.1 – Các liên từ phụ thuộc phổ biến
because | since | once | although | if | until | unless |
why | while | whether | than | that | in order to |
1.2 – Các đại từ phổ biến
that | which | who |
whom | whoever | whomever |
ĐỌC THÊM: Trật tự từ trong câu trần thuật cơ bản cho người mới bắt đầu
2 – Các thành phần câu
2.1 – Chủ ngữ của câu
Chủ ngữ là bất cứ điều gì đang thực hiện hành động của câu. Đây là thành phần đầu tiên trong hai thành phần cơ bản của câu.
Ex: Lucy is making him a birthday cake.
This research was conducted on bacterial subjects.
2.2 – Vị ngữ của câu
Vị ngữ chứa động từ (hành động được thực hiện của chủ ngữ) và có thể bao gồm các thông tin bổ sung làm rõ ý
Ex: Lucy is making a birthday cake.
This research was conducted on bacterial subjects.
2.3 – Các đối tượng được sử dụng trong câu
- Đối tượng trực tiếp là người, vật hoặc ý tưởng nhận được được một hành động.
Ex: Lucy is making a birthday cake.
This research was conducted on bacterial subjects.
- Đối tượng gián tiếp và người, vật hoặc ý tưởng mà hành động đang được thực hiện.
Ex: John gave his dog a bath
My teacher offered me an opportunity to work in her English center.
2.4 – Các loại động từ sử dụng trong câu
- Động từ chuyển tiếp là hành động mà chủ thể thực hiện đối với một đối tượng trực tiếp.
Ex: We made a birthday cake.
The turtle runs 5m/min
Ở 2 ví dụ trên, we là chủ ngữ, made là động từ chuyển tiếp và a birthday cake là tân ngữ trực tiếp.
- Nội động từ là động từ không cần phải có tân ngữ theo sau mà nghĩa của câu vẫn rõ ràng. Nội động từ có thể tự hoạt động như các vị ngữ.
Ex: We arrived (early).
I always eat (before work).
Ở đây, ‘we’ và ‘I’ chủ ngữ; ‘arrived’ và ‘eat’ và các nội động từ.
2.5 – Bổ ngữ
Một bổ ngữ của của chủ ngữ giúp bổ sung thông tin cho chủ thể bằng cách đổi tên hoặc đổi mô tả của nó. Bổ ngữ luôn theo sau động từ liên kết, thường là động từ to be.
Ex: The material is a silver composite.
‘silver composite’ là sự đổi tên của chủ ngữ ‘the material’.
Ex: Lucy is gorgeous.
‘gorgeous’ diễn tả cho chủ ngữ ‘Lucy’.
(còn tiếp)
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.