Những từ vựng bạn cần biết trước khi đến một nhà hàng Âu Mỹ
Friday, 20 Dec 2024
Giao tiếp tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

Những từ vựng bạn cần biết trước khi đến một nhà hàng Âu Mỹ

Advertisement
Rate this post

 

Để khiến trải nghiệm của bạn tại một nhà hàng Âu Mỹ trở nên dễ dàng hơn, elight xin gửi đến bạn 10 từ vựng mà bạn chắc chắn nên biết. Cùng khám phá nào.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1. Reservation (n)

Để chắc chắn rằng sẽ có một bàn trống tại nhà hàng bạn lựa chọn, tốt hơn là bạn nên make a reservation (đặt trước). Cách tốt nhất để làm điều này thường là gọi điện. Khi bạn gọi tới nhà hàng, hãy nói rằng “I’d like to reserve a table for [XXX people] on [date] under [last name]” (Tôi muốn đặt một bàn cho [XXX người] vào [ngày] với [tên]. (Chẳng hạn: “I’d like to reserve a table for five on March 1st under Johnson.” (Tôi muốn đặt bàn cho năm người vào ngày 1/3 với tên Johnson). Bằng cách để lại tên của bạn, những người được bạn mời sẽ tìm được bàn mà bạn đặt nếu họ đến trước.

2. Order (n, v)

Bạn đã đến một nhà hàng để ăn uống, phải không? Tất nhiên rồi! Đây là your order: những món ăn mà bạn lựa chọn trong thực đơn. “Order” là một danh từ (“Your order is ready,” – Món ăn bạn gọi đã sẵn sàng) và cũng là một động từ (“Would you like to order?” – Quý khách muốn gọi món gì? hay ““We ordered the chicken,” – Chúng tôi đã gọi món gà) vì vậy hãy chú ý lắng nghe!

3. Server (n), to serve (v)

Server (người phục vụ) của bạn là người sẽ nhận đặt món của bạn, mang đồ ăn cho bạn và chăm sóc bạn khi bạn đang ăn tại nhà hàng. Ở Vương quốc Anh,và hầu hết các quốc gia nói Tiếng Anh khác, họ được gọi là waiter hay là wait staff. Họ sẽ ghé tới bàn của bạn vài lần trong suốt bữa ăn để nhận yêu cầu gọi món của bạn, phục vụ đồ ăn cho bạn, rót đầy ly của bạn, dọn bát đĩa và cốc đã dùng xong và đảm bảo rằng bữa ăn của bạn diễn ra suôn sẻ.

ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh chủ đề: ENDANGERED SPECIES 

4. BYO (a)

Viết tắt của “bring your own” (tự mang đồ). Một số nhà hàng để bạn dùng rượu bạn tự mang theo thay vì gọi trong thực đơn của họ và “BYO” là cách mà họ dùng để xác định lựa chọn này. Khi bạn tự mang theo rượu, người phục vụ của bạn sẽ mở nó, giữ lạnh nếu cần thiết, và phục vụ cho bạn. Sau đó, bạn sẽ phải trả vài đô công mở rượu tính trên số người uống tại bàn hoặc trên mỗi chai rượu.

5. Starter (n)

Từ này có một chút thú vị – nơi bạn bắt đầu lựa chọn món ăn. Vì vậy, hãy bắt đầu ngay từ đầu: với một starter (món khai vị)! Đây là những món ăn nhẹ ăn trước món chính. Món ăn này thường được ăn chung trong bàn ăn. Các món khai vị có gì? Vâng, tuỳ thuộc vào loại nhà hàng, các món khai vị tiêu biểu có thể là chả nem, bánh mỳ dùng kèm sốt, phô mai que, bánh đa papadam, mực chiên giòn, tôm nướng. Để gọi món khai vị, hãy nói “I’ll start with the [XXX]” – Tôi sẽ bắt đầu với món [XXX].

6. Main course (n)

Giờ là lúc dành cho main course (món chính) (đôi khi chỉ cần gọi là “main”). Thông thường, mọi người sẽ gọi món riêng cho mình – tuy nhiên, đặc biệt là nếu bạn đang ăn cùng với những người bạn thân hoặc ăn tại một nhà hàng Trung Hoa, nhóm bạn có thể lựa chọn những món ăn chung. Để giúp bạn gọi món, thực đơn thường chia thành nhiều loại món chính như: gà, thịt lợn, rau, mỳ, cơm, cá và hải sản, và salad.

7. Dessert (n)

Luôn có chỗ cho một món gì đó ngọt ngào vào cuối bữa. Hãy thử ăn bánh ngọt, bánh phô mai, salad hoa quả hoặc bánh crepe. Cà phê, trà, trà thảo mộc hay rượu tráng miệng là những lựa chọn tốt để kết thúc bữa ăn!

ĐỌC THÊM: Từ lóng Anh-Anh cần biết khi tìm hiểu về quốc gia này.

8. Check (n)

Khi bạn đã ăn xong đã đến lúc yêu cầu check (hoá đơn). Để làm điều này, hãy nhìn người phục vụ và cười hoặc có hành động gọi họ lại bàn. Hỏi họ rằng “Could we have the check, please?” (Làm ơn ghi hoá đơn giúp tôi?) Hoá đơn thanh toán của bạn sẽ liệt kê các món ăn bạn đã gọi và giá của chúng. Ở Mỹ, tiền thuế sẽ được bao gồm trong hoá đơn, mặc dù ở các nước nói Tiếng Anh khác, tiền thuế được bao gồm trong giá tại thực đơn.

9. Tip (n), to tip (v)

Giờ bạn đã có hoá đơn thanh toán, đã đến lúc thanh toán. Nếu bạn đang ăn ở Mỹ, thường sẽ có một khoản tiền tip khoảng 25% dành cho người phục vụ. Điều này có nghĩa là bạn sẽ trả giá bữa ăn cộng thêm 25%. Ở các quốc gia khác như Úc, bạn chỉ tip nếu bạn muốn. Lý do là vì nhân viên phục vụ được trả lương theo giờ cao hơn và không phụ thuộc vào tiền tip để duy trì thu nhập.

10. It’s my treat

Nếu bạn nghe thấy điều này từ người bạn cùng đi ăn, hãy cảm thấy hạnh phúc! Nói rằng “It’s my treat”, có nghĩa là bạn của bạn muốn mời bạn bữa ăn này. Bạn thật may mắn!

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Elight luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình ngôn ngữ. Để tự tin hơn về khả năng ngôn ngữ của mình khi bước vào nhà hàng hoặc bất cứ nơi đâu trên thế giới.

 

Advertisement