Cùng elight khám phá những cách nói “Hãy yên lặng nào” trong tiếng Anh.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Put a sock in it
Nghĩa: đặt chiếc tất vào miệng bạn – yêu cầu ai đó ngừng nói chuyện hoặc làm ồn một cách tức giận
Ví dụ: Put a sock in it, there are people who are trying to sleep around here. (Im lặng đi, có người đang cố gắng ngủ quanh đây.)
2 – Cork it/ put a cork in it
Nghĩa: Mím miệng của bạn lại – yêu cầu ai đó im lặng
Ví dụ: Don’t you want to work instead of talking all the time? Cork it and take your tools. (Bạn không muốn làm việc thay vì cứ nói chuyện hoài ư? Hãy yên lặng và lấy dụng cụ của bạn đi!)
∠ ĐỌC THÊM: Những cách nói thay thế cho “to be honest” trong tiếng Anh
3 – Button it
Nghĩa: Nút nó lại – Nói ai đó yên lặng một cách thô lỗ
Ví dụ: Button it, can’t you? I’m trying to concentrate. (Yên lặng đi, bạn làm được không? Tôi đang cố gắng tập trung.)
4 – Shut up/ shut your pie hole
Nghĩa: câm miệng – một cách thô lỗ (lỗ bánh = miệng – tiếng lóng)
Ví dụ: Shut your pie hole or I’ll shut it for you! (Câm miệng lại hoặc tôi sẽ làm điều đó cho bạn!)
5 – Zip (up) your lips/ zip it up
Nghĩa: khóa miệng bạn lại – yêu cầu một cách thân mật
Ví dụ: Zip your lips, boys, and listen to me. (Khóa miệng bạn lại, các cậu bé, và nghe tôi đây.)
6 – Wind your neck in
Nghĩa: một cách thô lỗ để bảo ai đó yên lặng hoặc bình tĩnh
Ví dụ: Cool down, buddy, wind your neck in, you’ve made enough troubles already. (Bình tĩnh nào, anh bạn, yên lặng đi, bạn đã gây đủ rắc rối rồi!)
7 – Simmer down
Nghĩa: bình tĩnh nào – một cách thân mật để nói ai đó đang nổi nóng hãy yên lặng và bình tĩnh lại
Ví dụ: Simmer down, guys, we’d better work first and make a party later. (Bình tĩnh nào, các bạn, chúng ta tốt hơn nên làm việc trước và tổ chức một bữa tiệc sau.)
Nghĩa: Một cách thân mật để yêu cầu ai đó ngừng nói chuyện hoặc bớt ồn ào hơn
Ví dụ: Will you tell your mates to pipe down? I can’t work in this noise. (Bạn có thể nói bạn của bạn yên lặng chút không? Tôi không thể làm việc với tiếng ồn này.)
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Trên đây là 8 cách nói khác nhau để yêu cầu người khác yên lặng. Bạn đã nghe qua những từ này bao giờ chưa? Elight có còn bỏ sót cách nói nào khác không? Hãy để lại bình luận luận bên dưới để cùng thảo luận nhé!