Khám phá những Idioms chủ đề hoàng gia – Royal Idioms

Rate this post

Hoàng gia luôn là thứ vô cùng hào nhoáng và ẩn chứa đầy bí mật mà bất cứ ai cũng tò mò. Vậy những Idioms liên quan đến các thành viên hoàng gia các bạn của elight cũng sẽ tò mò nhỉ. Cùng khám phá chủ đề Idiom ngày hôm nay nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Queen bee

‘Người phụ nữ mà họ cho rằng họ là cái rốn của vũ trụ’

Ex: In the movie ‘Mean Girl’, George is the queen bee of her school that everybody has to revolve around her.’

2 – Crown Jewels

‘Phần quan trọng và có giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt là một sản phẩm (vương miện đăng quang của các nhà vua/nữ hoàng) hay một mặt hàng,một bộ phận của công ty tạo ra nhiều tiền – Viên ngọc quy’

Ex: “The high-speed train will be the jewel in the crown of the transport system.’

3 – Prince charming

‘Một người đàn ông có nhiều đức tính tốt (dũng cảm, thông minh, đẹp trai…) và bạn mong muốn họ là bạn trai hay chồng tương lai của bạn – Hình mẫu lý tưởng’

Ex: She was still waiting to meet her Prince Charming.

4 – Drama queen

‘Một người (thường chỉ phụ nữ) thích quan trọng hóa vấn đề và có hành động/biểu cảm quá mức về một vấn đề bình thường’

Ex: Since I was an only child, my mother tended to be a bit of a drama queen about anything happening in my life.

ĐỌC THÊM: Tổng hợp các idioms liên quan đến thời tiết

5 – Live like a king

‘Sống một cuộc sống vô cùng thoải mái với rất rất nhiều tiền’

Ex: I could sell up right now and live like a king for the rest of my life, my dear.

6 – King’s ransom

‘Một số tiền vô cùng lớn’

Ex:  I’d give a king’s ransom to date a Victoria Secret’s model.

7 – Build castles in the air

‘Một giấc mơ không tưởng, không có khả năng trở thành hiện thực’

Ex: I told him he should stop building castles in the air and train for a sensible profession.

8 – To hold court

‘Trở thành trung tâm của sự chú ý đám đông, một người là sự ngưỡng mộ của một nhóm người’

Ex: Patrick is holding court at the end table.

9 – To be king of something

‘Một người rất giỏi ở một lĩnh vực cụ thể nào đó’

Ex: BTS is the king of K-pop in my heart.

10 – A royal pain

‘Một người hay một thứ gì đó rất phiền phức hoặc xấu xa’

Ex:  Her questions were a royal pain, but I had to answer them as part of my job.

Để trở thành king của ngoại ngữ thì các bạn còn chần chờ gì mà không lưu lại những Idioms chủ đề Royal này. Elight chúc các bạn sớm thành công trên con đường học tập.

Học từ vựnghọc từ vựng tiếng anhidiomsRoyalTừ Vựng