Idioms về loài vịt: Các thành ngữ, cụm từ phổ biến liên quan đến loài vịt (2)
Saturday, 6 Apr 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Idioms về loài vịt: Các thành ngữ, cụm từ phổ biến liên quan đến loài vịt (2)

Advertisement
Rate this post

Trong bài viết này cùng Elight tiếp tục tìm hiểu về các idioms về loài vịt phổ biến trong tiếng Anh các bạn nhé! Nếu bạn chưa xem phần 1 của bài các idioms về loài vịt thì hãy xem nó ở phần đọc thêm bên dưới bạn nhé!

 

12 – To Take To Something Like A Duck To Water

  • Meaning: làm điều gì đó rất dễ dàng, làm điều gì đó một cách tự nhiên với rất ít nỗ lực.
  • Ví dụ: He took to fatherhood like a duck to water.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

13 – To Pour Water On A Duck’s Back

  • Meaning: làm điều gì đó vô ích hoặc vô giá trị.
  • Ví dụ: I know you dislike Reginald’s new companion, but I doubt he’ll listen if you lecture him. It would be like pouring water on a duck’s back.

 

14 – To Be A Sitting Duck

  • Meaning: ai đó hoặc thứ gì đó rất dễ bị kẻ thù công kích hoặc tấn công
  • Ví dụ: With their bullets all gone, the soldiers were sitting ducks for the enemy.

15 –  To Be As Happy As A Duck In Arizona

  • Meaning: Không vui hoặc đau khổ (Môi trường sa mạc khô hạn chủ yếu của Arizona có nghĩa là tương phản với môi trường sống dưới nước của vịt.)
  • Ví dụ: Her date never showed up, so she’s about as happy as a duck in Arizona right now.

16 – To Duck And Cover

  • Meaning: ẩn dưới vật gì đó và che mặt và đầu của bạn, như một cách để cố gắng bảo vệ bản thân, chẳng hạn như khỏi một vụ nổ hạt nhân
  • Ví dụ: The phrase “duck and cover” became a standard part of Cold War safety drills during the 1950s

17 –  To Duck Down

  • Meaning: cúi xuống để trốn cái gì đó hoặc ai đó.
  • Ví dụ: The remote control airplane almost hit his head. Good thing he ducked down just in time.

ĐỌC THÊM: Idioms về loài vịt: Các thành ngữ, cụm từ phổ biến liên quan đến loài vịt

18 – Like A Dying Duck In A Thunderstorm

  • Meaning: được sử dụng để mô tả khi một người trông tuyệt vọng hoặc chán nản.
  • Ví dụ: Don’t sit there looking like a dying duck in a thunderstorm—we’ve got a game to win!

19 – To Be A Lucky Duck

  • Meaning: một người cực kỳ may mắn.
  • Ví dụ

A: “I won another bet in the basketball tournament—that’s three in a row now!” 

B: “Wow, you lucky duck!”

20 – To Milk A Duck

  • Meaning: cố gắng làm điều gì đó gần như không thể làm được.
  • Ví dụ: Getting John to eat his vegetables is like trying to milk a duck.

21 – A Mud Duck

  • Meaning: một người xấu xí.
  • Ví dụ: Now, I know I’m no supermodel or anything, but I’m certainly no mud duck either!

 

22 – Duck Face

  • Meaning: khi một người chu môi ra như một con vịt. Khuôn mặt phụng phịu.
  • Ví dụ: Stop posting photos of your feet in the sand, photos of you jumping in front of famous sites, and please, enough with the duck face.

23 – To Duck And Dive

  • Meaning: khéo léo tránh giải quyết một vấn đề hoặc tình huống.
  • Ví dụ: I tried to get him to answer the question, but he is so good at ducking and diving.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy với những idioms về loài vịt phía trên Elight mong rằng chúng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Bạn hãy luôn giữ thói quen học từ vựng hàng ngày để trau dồi thêm vốn từ của mình bạn nhé! Chúc bạn học tập và làm việc thật tốt!

 

Advertisement