“International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
Biết cách sử dụng bảng phiên âm tiếng Anh sẽ giúp bạn học tiếng Anh nhanh và chính xác hơn, việc phát âm tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Khi tra từ điển, bạn sẽ biết cách phát âm các từ nhờ vào phần phiên âm của mỗi từ đó. Nhưng để hiểu được những ký tự lạ lẫm trong bảng phiên âm tiếng Anh lại không hề dễ dàng. Dưới đây là cách sẽ giúp bạn biết cách sử dụng bảng phiên âm tiếng Anh 1 cách hiệu quả.
Hướng dẫn sử dụng bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Để phát âm được 1 từ đúng, chúng ta sẽ cần phát âm dựa vào phần phiên âm của từ chứ không nhìn vào mặt chữ của từ đó.
Ví dụ: Hãy nhìn vào 2 từ dưới đây:
Từ ví dụ này, ta có thể thấy, mặc dù 2 từ này đều viết là wind, nhưng cách phát âm của 2 từ này lại hoàn toàn khác nhau. Từ thứ nhất, là 1 danh từ, được phát âm là /wɪnd/, từ thứ 2 là 1 động từ, được phát âm là /waɪnd/.
Chính vì vậy, muốn phát âm chính xác được 1 từ, chúng ta cần phát âm dựa vào phần phiên âm của từ. Để hiểu được phần phiên âm tiếng Anh này, hãy cùng tìm hiểu 1 chút về bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) nhé.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Bảng IPA chứa 44 âm (sounds). Trong đó, có 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Các âm kết hợp với nhau hình thành cách phát âm của từ.
Để có thể phát âm tiếng Anh chính xác, chúng ta sẽ đi qua 1 vòng các âm trong bảng IPA nhé.
1 – Nguyên âm (vowel sounds)
- /iː/ – như trong từ sea /siː/, green /ɡriːn/
- /ɪ/ – như trong từ kid /kɪd/, bid, village /ˈvɪlɪdʒ/
- /ʊ/ – như trong từ good /ɡʊd/, put /pʊt/
- /uː/ – như trong từ goose /ɡuːs/, blue/bluː/
- /e/ – như trong từ dress /dres/, bed /bed/
- /ə/ – như trong từ banana /bəˈnɑːnə/, teacher /ˈtiːtʃə(r)/
- /ɜː/ – như trong từ burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/
- /ɔː/ – như trong từ ball /bɔːl/, law /lɔː/
- /æ/ – như trong từ trap /træp/, bad /bæd/
- /ʌ/ – như trong từ come /kʌm/, love /lʌv/
- /ɑː/ – như trong từ start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/
- /ɒ/ – như trong từ hot /hɒt/, box /bɒks/
- /ɪə/ – như trong từ near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/
- /eɪ/ – như trong từ face /feɪs/, day /deɪ/
- /ʊə/ – như trong từ poor /pʊə(r)/, jury /ˈdʒʊəri/
- /ɔɪ/ – như trong từ choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/
- /əʊ/ – như trong từ goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/
- /eə/ – như trong từ square /skweə(r)/, fair /feə(r)/
- /aɪ/ – như trong từ price /praɪs/, try /traɪ/
- /aʊ/ – như trong từ mouth/maʊθ/, cow /kaʊ/
Nếu bạn có băn khoăn về khả năng phát âm tiếng Anh của mình, hãy ghé trung tâm tiếng Anh Elight để tìm cho mình 1 khóa học phù hợp nhé.
2 – Phụ âm (consonant sounds)
- /p/ – như trong từ pen /pen/, copy /ˈkɒpi/
- /b/ – như trong từ back /bæk/, job /dʒɒb/
- /t/ – như trong từ tea /tiː/, tight /taɪt/
- /d/ – như trong từ day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/
- /ʧ/ – như trong từ church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/
- /ʤ/ – như trong từ age /eiʤ/, gym /dʒɪm/
- /k/ – như trong từ key /ki:/, school /sku:l/
- /g/ – như trong từ get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/
- /f/ – như trong từ fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/
- /v/ – như trong từ view /vjuː/, move /muːv/
- /θ/ – như trong từ thin /θɪn/, path /pɑːθ/
- /ð/ – như trong từ this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/
- /s/ – như trong từ soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/
- /z/ – như trong từ zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/
- /ʃ/ – như trong từ ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/
- /ʒ/ – như trong từ pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/
- /m/ – như trong từ more /mɔː(r)/, room /ruːm/
- /n/ – như trong từ nice /naɪs/, sun /sʌn/
- /ŋ/ – như trong từ ring /riŋ/, long /lɒŋ/
- /h/ – như trong từ hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/
- /l/ – như trong từ light /laɪt/, feel /fiːl/
- /r/ – như trong từ right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/
- /w/ – như trong từ wet /wet/, win /wɪn/
- /j/ – như trong từ yes /jes/ , use /ju:z/
Các bạn có thể luyện tập phát âm tiếng Anh kĩ hơn qua hệ thống bài giảng của Elight Learning English tại: https://www.youtube.com/c/ElightLearningEnglish
Để hiểu được bảng phiên âm tiếng Anh và luyện được khả năng phát âm tiếng Anh tốt, chúng ta nên sử dụng các tài liệu có hướng dẫn cụ thể, rõ ràng, kèm theo audio để luyện tập phát âm. Ngoài ra, chúng ta có thể học cùng thầy, cô giáo để thầy cô có thể hướng dẫn, góp ý và sửa khi chúng ta phát âm chưa đúng, giải thích các thắc mắc của chúng ta hiệu quả và nhanh chóng hơn.
Bạn có thể tham khảo chương trình học tiếng Anh phát âm Elight Online – học 24/7 mọi lúc, mọi nơi với cả giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam tại đây.
Buy Tickets
Pingback: Phân biệt Squad và Squat