Động từ to be là một dạng động từ phổ biến hạng nhất trong tiếng Anh. Bạn không thể không nắm vững cách sử dụng của dạng động từ này, nên hãy dành khoảng 20 phút để ngâm cứu bài học này, đảm bảo là nắm chắc các sử dụng của động từ to be nhé!
Video hướng dẫn cách sử dụng động từ “to be” chuẩn nhất
Xem thêm nhiều video chia sẻ hữu ích tại tiếng Anh Elight.
- Cách sử dụng câu mệnh lệnh và câu cảm thán trong tiếng Anh.
- Khóa học phát âm tiếng Anh chuẩn 10 buổi
1 – Dạng thức của động từ ”be”
Các từ: am, is, are đều là dạng thức động từ ”be” ở thì hiện tại đơn.
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ ”be” theo thể và ngôi:
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Dạng | Ngôi | Chủ ngữ số ít | Chủ ngữ số nhiều |
Khẳng định | Thứ nhất | I am
I’m |
We are
We’re |
Thứ hai | You are
You’re |
You are
You’re |
|
Thứ ba | He/ She/ It + is
He’s/ She’s/ It’s |
They are
They’re |
|
Phủ định | Thứ nhất | I am not
I’m not |
We are not
We aren’t |
Thứ hai | You are not
You aren’t |
You are not
You aren’t |
|
Thứ ba | He/ She/ It + is not
He/ She/ It + isn’t |
They are not
They aren’t |
|
Nghi vấn | Thứ nhất | Am I? | Are we? |
Thứ hai | Are you? | Are you? | |
Thứ ba | Is + he/ she/ it? | Are they? |
E.g.
(+) She is my student. (Cô ấy là học viên của tôi.)
(-) She isn’t my student. (Cô ấy không phải là học viên của tôi.)
(?) Is she my student? (Cô ấy có phải là học sinh của tôi không?)
2 – Cách sử dụng và vị trí của động từ ”be”
a – Cách sử dụng: thông thường, động từ “be” được dùng để thể hiện sự tồn tại, trạng thái hoặc đặc điểm của một vật hay của một người.
E.g.
I am happy. (Tôi hạnh phúc.)
She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
b – Vị trí phổ biến của động từ “be”
✓ Đứng trước một danh từ
We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên.)
be N
Ms. Pham is the founder of this company. (Bà Phạm là người sáng lập ra công ty này.)
be N
✓ Đứng trước một tính từ
This cake is tasty. (Chiếc bánh này ngon.)
be Adj
The children are cute. (Những đứa trẻ này đáng yêu.)
be Adj
✓ Đứng trước một cụm giới từ chỉ thời gian/ nơi chốn
I am in the garden. (Tôi đang ở trong vườn.)
be prep.phrase
The flowers are on the table. (Những bông hoa ở trên bàn.)
be prep.phrase
✓ Đứng trước động từ V-ing trong các thì chỉ tiếp diễn và trước động từ V-pII trong các câu bị động.
I am reading books. (Tôi đang đọc sách.)
be V-ing
It is made of wood. (Nó được làm từ gỗ.)
be V-pII
Giờ thì chúng ta không còn sợ nhầm lẫn các động từ “to be” với nhau nữa rồi đúng không nào?
Chúc các bạn học tốt!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
∠ ĐỌC THÊM Từ vựng tiếng Anh – Tổng hợp theo chủ đề
∠ ĐỌC THÊM Thư viện TOEIC dành cho người tự học
Buy Tickets