Đồ dùng học tập trong tiếng Anh mà bạn nên biết
Saturday, 21 Dec 2024
Tiếng Anh cho người đi làm Từ vựng tiếng Anh

Đồ dùng học tập trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Advertisement
Rate this post

 

Đồ dùng học tập là những thứ rất quen thuộc với học sinh? Vậy bạn đã biết các các từ vựng liên quan đến đồ dùng học tập trong tiếng Anh hay chưa? Bài viết này hãy cùng Elight tìm hiểu về những từ vựng liên quan đến đồ dùng học tập nhé !

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Sau đây là danh sách các từ vựng ảnh liên quan đến đồ dùng học tập trong tiếng Anh mà bạn nên biết !

  1. Textbook /ˈtekstbʊk/ hoặc coursebook /ˈkɔːsbʊk/: sách giáo khoa
  2. Notebook /ˈnəʊtbʊk/: sổ ghi chép
  3. Binder /ˈbaɪndə/: bìa rời (báo, tạp chí)
  4. Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: từ điển
  5. Pencil /ˈpensəl/: bút chì
  6. Pencil Sharpener  /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/: gọt bút chì
  7. Pencil Case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: hộp bút
  8. Pen /pen/: bút mực
  9. Ballpoint /bɔːlpɔɪnt/: bút bi
  10. Highlighter /ˈhaɪlaɪtə/: bút đánh dấu màu
  11. Paintbrush /ˈpeɪntbrʌʃ/: bút tô màu
  12. Marker /ˈmɑːkə /: bút lông
  13. Crayon /ˈkreɪən/: bút màu sáp
  14. Felt-tip /ˈfeltˌtɪp/: bút dạ
  15. Coloured pencil /ˈkʌləd. ˈpensəl/: bút chì màu
  16. Paper /ˈpeɪpə/: giấy viết
  17. Draft  /drɑːft/: giấy nháp
  18. Post-it note /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/: giấy nhớ
  19. Stencil /ˈstensəl/: giấy nến
  20. Index card /ˌɪn.deks. ˈkɑːd/: giấy ghi có dòng kẻ.
  21. Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/: giấy than
  22. Cutter /ˈkʌtə/: dao rọc giấy
  23. Paperclip /ˈpeɪpəklɪp/: kẹp giấy
  24. Paper fastener /ˈpeɪ.pər. ˈfɑːs.ən.ər/: dụng cụ kẹp giữ giấy
  25. File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: tủ đựng tài liệu
  26. Flashcard /ˈflæʃkɑːd/: thẻ ghi chú
  27. File holder /faɪl. ˈhəʊl.dər/: tập hồ sơ
  28. Dossier /ˈdɒsieɪ/: hồ sơ
  29. Eraser /ɪˈreɪzə/: cái tẩy
  30. Board /bɔːd/: bảng
  31. Blackboard /ˈblækbɔːd/: bảng đen
  32. Chalk /tʃɔːk/: phấn viết

ĐỌC THÊM: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành dầu khí

  1. Duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng
  2. Ruler /ˈruːlə/: thước kẻ
  3. Set square /ˈset ˌskweər/: thước Eke
  4. Protractor /prəˈtræktə/: thước đo góc
  5. Compass /ˈkʌmpəs/: compa
  6. Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/: thước cuộn
  7. Desk /desk/ : bàn học
  8. Chair /tʃeə/: cái ghế
  9. Clock /klɒk/: đồng hồ treo tường
  10. Bookcase /ˈbʊk-keɪs/: giá để sách
  11. Backpack /ˈbækpæk/: ba lô
  12. Computer /kəmˈpjuːtə/: máy tính bàn
  13. Calculator  /ˈkælkjəleɪtə/: máy tính cầm tay
  14. Scissors  /ˈsɪzəz/: cái kéo
  15. Pin /pɪn/: đinh ghim, kẹp
  16. Glue /ɡluː/: Keo dán hồ
  17. Stapler /ˈsteɪplə/: dụng cụ dập ghim
  18. Staple remover /ˈsteɪpəl rɪˈmuːvə /: cái gỡ ghim bấm
  19. Thumbtack  /ˈθʌmtæk/: đinh ghim (kích thước ngắn)
  20. Scotch tape /ˌskɒtʃ ˈteɪp/: băng dính trong suốt 
  21. Ribbon /ˈrɪbən/: dải ruy-băng
  22. Test tube /ˈtest ˌtjuːb/: ống thí nghiệm
  23. Beaker  /ˈbiːkə/: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
  24. Funnel /ˈfʌnl/: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
  25. Magnifying glass /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/: Kính lúp
  26. Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
  27. Watercolour /ˈwɔːtəˌkʌlə/: màu nước
  28. Palette /ˈpælət/: bảng màu
  29. Paint /peɪnt/: sơn, màu
  30. Map /mæp/: bản đồ

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên là hơn 60 từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh mà bạn chắc hẳn phải nên biết! Các bạn hãy cố gắng học những từ vựng và luyện tập chung hàng ngày để nhớ chúng được lâu hơn nhé ! Elight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt!

 

Advertisement