Trong tiếng Anh để diễn tả những hành động do chính bản thân mình gây ra hoặc để nhấn mạnh hành động do chủ thể của hành động gây ra, người ta thường dùng đại từ phản thân. Đây là một loại đại từ được dùng ít phổ biến hơn các loại đại từ khác nhưng lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cách sử dụng cũng như ý nghĩa của đại từ phản thân trong tiếng Anh.
- Bảng tổng hợp các thì thông dụng nhất trong tiếng Anh nhanh – gọn – nhẹ
- Cấu trúc các dùng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
- Bí quyết thành thạo thì hiện tại đơn
I. Định nghĩa đại từ phản thân
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns). Loại đại từ này phản chiếu lại chính chủ từ của câu. Chúng ta đã học các loại đại từ nhân xưng (đứng làm chủ từ và túc từ), đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, cách viết đại từ phản thân kết hợp các loại đó.
II. Cách sử dụng đại từ phản thân
1. Sử dụng đại từ phản thân như một đối tượng trực tiếp (khi chủ ngữ chính là chủ thể hành động).
Ví dụ:
I am teaching myself to play the flute. (Tôi đang tự học thổi sáo.)
Be careful! You might hurt yourself with that knife. (Cẩn thận cái dao đấy! Bạn có thể tự làm đau mình.)
Một vài động từ sẽ thay đổi nghĩa một chút khi đi cùng đại từ phản thân:
Ví dụ:
Would you like to help yourself to another drink? = Would you like to take another drink. (Bạn có muốn tự mình lấy một đồ uống khác không?)
Không sử dụng đại từ phản thân sau các động từ miêu tả những việc mà con người thường làm cho bản thân họ.
Ví dụ: wash (giặt giũ), shave (cạo râu), dress (mặc quần áo)…
2. Sử dụng đại từ phản thân như một đối tượng của giới từ (đứng sau giới từ) khi đối tượng này liên quan đến chủ thể của mệnh đề.
Ví dụ:
I had to cook for myself. (Tôi phải tự nấu ăn cho chính mình.)
We were feeling very sorry for ourselves. (Chúng tôi cảm thấy rất tiếc nuối cho chính chúng tôi.)
We were feeling very sorry for ourselves. (Chúng tôi cảm thấy rất tiếc nuối cho chính chúng tôi.)
Chúng ta sử dụng personal pronouns (đại từ nhân xưng), chứ không dùng reflexive pronouns, sau giới từ chỉ vị trí và sau “with” khi mang ý nghĩa ‘cùng đồng hành, sát cánh.
Ví dụ:
He had a suitcase beside him. (Anh ấy để hành lý ngay bên cạnh mình.)
She had a few friends with her. (Cô ấy có một vài người bạn cùng sát cánh.)
3. Kết hợp với giới từ “by” khi chúng ta muốn nhấn mạnh rằng một người đang đơn độc một mình (không có ai giúp đỡ).
Ví dụ:
He lived by himself in an enormous house. (Anh ấy sống đơn độc trong một ngôi nhà lớn.)
ĐỌC THÊM Cấu trúc câu bị động các thì trong tiếng Anh
She walked home by herself. (Cô ấy đi về nhà một mình.)
The children got dressed by themselves. (Lũ trẻ phải tự mặc quần áo.)
4. Dùng để nhấn mạnh vào bản chất của một người/ một vật mà chúng ta đang đề cập đến (đặc biệt, khi chúng ta nói đến một người nổi tiếng).
Ví dụ:
My country itself is quite a small town. (Bản thân quê tôi là một thị trấn nhỏ.)
McCartney himself is an immortal. (Bản thân McCartney là một huyền thoại.)
5. Chúng ta thường đặt đại từ phản thân ở cuối câu để nhấn mạnh chủ thể hành động.
Ví dụ:
I painted the house myself. (Chính tôi tự sơn nhà đấy.)
She washed the car herself. (Chính cô ấy tự rửa xe của mình.)
Kết: Đại từ phản thân cũng không quá khó đúng không nào? Các bạn hãy luyện thêm bài tập để nắm chắc hơn nữa các dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tốt!
- XEM TIẾP Khám phá 5 cuốn sách giúp bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh
- Khám phá thư viện bài học, khoá học và chương trình học tiếng Anh của Elight tại đây.