Cùng Elight học Từ vựng về chủ đề Nhà cửa (House)
Friday, 20 Dec 2024
Từ vựng tiếng Anh

Cùng Elight học từ vựng về chủ đề nhà cửa (House)

Advertisement
Rate this post

“Nhà cửa” (House) là một trong những chủ đề đầu tiên được học ở bậc phổ thông. Tại thời điểm đó, chúng ta mới chỉ tiếp cận từ vựng về chủ đề này ở mức độ cực kì cơ bản , dưới dạng các từ đơn lẻ, từ vựng theo từng loại: danh từ, động từ, tính từ. Thế nhưng việc học từ vựng như vậy không bao giờ là đủ nếu bạn thực sự muốn sử dụng thành thạo tiếng Anh.

Đó là lí do tại sao Elight muốn giới thiệu tới các bạn những nhóm từ vựng đồng chủ đề “Nhà cửa” dưới đây!

Nhà luôn là nơi ấm áp và tràn ngập yêu thương, bởi thế người ta mới gọi nhà là “mái ấm”. Hãy xem chúng ta có những thành ngữ thú vị đến thế nào về “mái ấm” nhé!

1 – Go home to get one’s beauty sleep

Dùng để nói khi một người phải đi về vì đã muộn rồi.

Ví dụ:

Jamie needs to get up early. We’d better let her go home to get her beauty sleep. (Jamie phải dậy sớm. Chúng ta nên để cô ấy về nhà ngủ đi thôi)

2 – Run home to mama

Khi ai đó “run home to mama” có nghĩa là họ đang từ bỏ một thứ gì quan trọng như kết hôn để trở về một nơi thoải mái.

Ví dụ:

Whenever Paul gets hurt, he runs home to mama. (Mỗi khi Paul bị tổn thương, anh ta lại lẩn trốn)

3 – Close to home

Chỉ một điều gì đó ảnh hưởng sâu sắc đến cá nhân 1 người.

Ví dụ:

John’s remarks about distracted drivers hit Mary close to home because her mother died in a car accident. (Lời bình luận của John về những tài xế mất tập trung có ảnh hưởng sâu sắc đến Mary bởi vì mẹ cô ấy mất trong một tai nạn ô tô)

4 – Until the cows come home

Mãi mãi, lâu dài, vô tận

Ví dụ:

Mark told Miranda he would love her until the cows came home. (Mark nói với Miranda là anh ta sẽ yêu cô ấy mãi mãi)

5- The lights are on, but nobody’s home

Đây là câu thành ngữ hài hước để chỉ một người hấp dẫn nhưng lại không thông minh lắm.

  • The male model was handsome but stupid. His lights are on, but nobody’s home. (Người mẫu nam đẹp trai nhưng ngốc ngếch)

6 – Eat someone out of house and home

Ăn đến sạt nghiệp

Ví dụ:

When Irene visits her grandparents, she always eats them out of house and home. (Khi Irene đến thăm ông bà, nó lúc nào cũng ăn nhiều đến nỗi ông bà cô sạt nghiệp)

7 –  A home away from home

Một nơi thân mật ấm cúng như ở nhà

Ví dụ:

Mike goes to Baltimore every weekend. It’s his home away from home. (Mike đến Baltimore mỗi cuối tuần. Đó là ngôi nhà thứ 2 của anh ấy)

8 – It’s nothing to write home about

Chẳng có gì đáng nói cả

Ví dụ:

The meal was okay, but it was nothing to write home about. (Bữa ăn thì ổn nhưng cũng chẳng có gì đáng nói cả)

9 – Home is where the heart is

Mái ấm là nơi con tim trú ngụ

Ví dụ:

Josephine decided to travel to China with her boyfriend. After all, home is where the heart is. (Josephine quyết định đi đến Trung Quốc với bạn trai. Sau cùng thì mái ấm là nơi con tím trú ngụ)

Khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác tại trang web học tiếng Anh Elight nhé!

Advertisement