Collocation là gì? Tổng hợp Collocation thông dụng trong tiếng Anh
Friday, 20 Dec 2024
Phiêu cùng tiếng Anh

Collocation là gì? Tổng hợp Collocation thông dụng trong tiếng Anh

Advertisement
5/5 - (4 bình chọn)

Bài viết dưới đây, Elight sẽ gửi tới các bạn danh sách các Collocation thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hãy nhớ lưu về để học dần nha! Trước khi bắt đầu vào tìm hiểu về các collocations thông dụng, hãy cùng Elight tìm hiểu về định nghĩa collocation và lý do vì sao lại nên học và nên sử dụng collocation nhé.

Collocation là gì?

Tếng Việt cũng có những từ như là “chó mực”, “ngựa ô”, … đây đều là những từ đi với nhau cố định, được sử dụng rộng rãi. Trong tiếng Anh cũng vayaj, có những từ đi với nhau và được sử dụng rộng rãi, và chúng được gọi là Collocation.

Như vậy, Collocations là một nhóm từ được kết nối với nhau theo đúng thứ tự và (luôn) xuất hiện cùng nhau khi nói về một thông tin nào đó.

Đặc điểm của 1 collocation là:

  • Bao gồm ít nhất 2 từ
  • Luôn phải dùng đúng thứ tự

Ý nghĩa của Collocation

  • Nó giúp bạn viết và nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn rất nhiều. Lấy ví dụ thế này cho dễ tưởng tượng, bạn nghe một người bạn nước ngoài nói tiếng Việt. Anh ta nói với bạn rằng “Đêm qua tao đi về nhà rất muộn”, sẽ khác với việc bạn nghe “Đêm qua tao đi về nhà lúc rất tối”, và không thể hay bằng “Đêm qua tao đi về nhà rất khuya”.
  • Việc học từ vựng theo collocation giúp bạn nói liền mạch hơn. Thực vậy. Khi bạn nói hay viết, bạn nhớ ra từ chính hay từ phụ, mà collocation đó bạn đã biết thì bạn sẽ rất nhanh nhớ ra và sử dụng được các từ còn lại trong collocation.

Để tìm hiểu rõ hơn về cách dùng & phân loại collocation, mời các bạn xem bài giảng sau của cô Kiều Trang.

 

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

 

Collocations với từ “GIVE”

  • GIVE (SB) A SMILE: cười với ai
  • GIVE (SB) A KISS: hôn aI
  • GIVE (SB) A HUG: ôm ai
  • GIVE A SPEECH: nói chuyện, thuyết giảng
  • GIVE A TALK: nói chuyện
  • GIVE (SB) ADVICE: khuyên bảo ai
  • GIVE AN ANSWER: trả lời
  • GIVE WAY TO: nhường đường, nhượng bộ
  • GIVE A LECTURE: thuyết trình, giảng bài
  • GIVE REPORT: báo cáo
  • GIVE SB A COMPLIMET: khen ngợi ai
  • GIVE A WARNING ABOUT/ AGAINST (DOING) STH: cảnh báo về cái gì/ cấm (làm) cái gì

Collocations với từ “No”

  • Nobody = Noone => Không ai
  • Nothing => Không có gì
  • Nothing at all => Không có gì cả
  • No choice => Hết cách
  • No hard feeling => Không giận chứ
  • Not a chance => Chẳng bao giờ
  • No way out => Không lối thoát
  • No more, no less => Không hơn, không kém
  • No kidding? => Không nói chơi chứ?
  • Never say never => Đừng bao giờ nói ko bao giờ
  • None of your business => Không phải chuyện của anh
  • No way => Còn lâu
  • No problem => Dễ thôi, không vấn đề gì
  • No offense => Không phản đối

Collocations với từ “Big”

  • a big accomplishment: một thành tựu lớn
  • a big decision: một quyết định lớn
  • a big disappointment: một sự thất vọng lớn
  • a big failure: một thất bại lớn
  • a big improvement: một cải tiến lớn
  • a big mistake: một sai lầm lớn
  • a big surprise: một bất ngờ lớn

Collocations với từ “Great”

  • great admiration: ngưỡng mộ
  • great excitement: sự phấn khích lớn
  • great skill: kỹ năng tuyệt vời
  • great strength: sức mạnh lớn
  • great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
  • great wealth: của cải lớn
  • great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
  • great fun: niềm vui lớn
  • in great detail: rất chi tiết
  • great power: năng lượng lớn
  • great pride: niềm tự hào lớn
  • great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
  • great joy: niềm vui lớn
  • great understanding: hiểu biết tuyệt vời
  • great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời

Collocations với từ “Strong”

  • a strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
  • strong argument: luận điểm mạnh mẽ
  • strong resistance: sự kháng cự mạnh
  • a strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
  • strong emphasis: sự nhấn mạnh
  • a strong commitment: một cam kết mạnh mẽ
  • strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
  • a strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
  • strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
  • strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ

Collocations với từ “Deep”

  • deep depression: trầm cảm sâu sắc
  • in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
  • deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
  • in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối
  • in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)

Hiện tại bạn đã hiểu về Collocation và bắt đầ sử dụng Collocation được chưa? Hãy sử dụng colloction thường xuyên hơn để cho việc giao tiếp càng ngày càng tự nhiên như người bản xứ nhé!

ELIGHT ONLINE – Khoá học trực tuyến được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, giáo viên hỗ trợ 24/7/365, kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification, luyện tập và thực hành theo lộ trình bài bản, khoa học, thú vị.

Khoá học trực tuyến dành cho:

Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Advertisement