Chứng minh nhân dân tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào?
Saturday, 23 Nov 2024
Từ vựng tiếng Anh

Chứng minh nhân dân tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào

Advertisement
Rate this post
Ý nghĩa của chứng minh nhân dân tiếng Anh
Ý nghĩa của chứng minh nhân dân tiếng Anh

Chứng minh nhân dân (chứng minh thư) hiện nay còn được gọi là thẻ căn cước. Đây là một trong những giấy tờ tùy thân bắt buộc phải có của mỗi người công dân Việt Nam. Khi làm thủ tục, giấy tờ với đại sứ quán hoặc các cơ quan nước ngoài, bạn cần phải sử dụng chứng minh nhân dân tiếng Anh. Vậy chứng minh thư tiếng Anh có cấu trúc ra sao? Hãy cùng Elight tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau nhé!

1 – Chứng minh nhân dân tiếng Anh là gì?

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Chứng minh nhân dân là một giấy tờ tùy thân dành cho công dân Việt. Đây là loại giấy tờ được cơ quan Công an có thẩm chứng nhận về đặc điểm riêng của mỗi công dân trong độ tuổi do pháp luật quy định, đảm bảo công dân thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ của mình trong khi đi lại và giao dịch trên lãnh thổ Việt Nam.

Chứng minh nhân dân (thẻ căn cước) của Việt Nam trong tiếng Anh gọi là “Identity Card”. Một số quốc gia còn sử dụng thuật ngữ “Identification Card

– Ngày cấp trong chứng minh thư tiếng Anh là Issued on.

– Số chứng minh thư là ID No. 

Hiện nay ở nước ta, người dân vẫn sử dụng chứng minh nhân dân song song với thẻ căn cước. Trong tiếng Anh, thẻ căn cước còn được gọi là Identification, ID, đây là một dạng giấy tờ tùy thân quan trọng.

2 – Chứng minh nhân dân và thẻ căn cước tiếng Anh

Thẻ căn cước hay chứng minh nhân dân nói chung đều bao gồm các thông tin cơ bản như ảnh nhận diện, số thẻ, họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quê quán, quốc tịch, nơi thường trú và ngày, tháng năm hết hạn. Mặt sau của chứng minh nhân dân là các thông tin nhận diện tạo bởi mã hóa như vân tay và các đặc điểm khác, ngày tháng năm cấp thẻ, chức danh và chữ ký của người cấp thẻ có dấu mộc.

Trong quá trình làm giấy chứng minh nhân dân tiếng Anh, bạn nên hoàn tất hồ sơ khai báo với cơ quan chức năng và cơ quan thụ lý nước ngoài, nếu không nhớ rõ thông tin như số chứng minh, ngày cấp,…bạn có thể tra cứu lại, tránh những sai sót sẽ khiến bạn tốn nhiều thời gian để sửa chữa.

3 – Chứng minh nhân dân tiếng Anh dùng để làm gì

Có chức năng tương tự như chứng minh dân dân tiếng Việt, chứng minh nhân dân tiếng Anh dùng để xác định danh tính người được cấp giấy tờ và chỉ sử dụng trong trường hợp làm giấy tờ với cơ quan nước ngoài, cơ quan xuất nhập cảnh.

ĐỌC THÊM: Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả với 5 lời khuyên từ chuyên gia ngôn ngữ, bất ngờ với lời khuyên số 03

4 – Cấu trúc của chứng minh nhân dân bằng tiếng Anh

Chứng minh nhân dân tiếng Anh có 2 mặt trước và sau và cách điền thông tin cũng giống với bản chứng minh nhân dân gốc. Nhìn chung không có nhiều sự thay đổi về bố cục giữa chứng minh nhân dân tiếng Việt hay tiếng Anh.

Hình dạng của thẻ căn cước tiếng Anh là hình chữ nhật kích thước 85,6mm x 53,98mm.

Có 2 mặt in, mỗi mặt đều in hoa văn xanh trắng nhạt, có ép nhựa.

Thời hạn sử dụng chứng minh nhân dân tiếng Anh trong 15 năm kể từ ngày được cấp.

4.1 – Nội dung và bố cục chứng minh nhân dân tiếng Anh mặt trước

Nội dung chứng minh nhân dân tiếng Anh mặt trước gồm:

Quốc huy Việt Nam có kích thước 14mm

Ảnh của người được chấp chứng minh nhân dân, kích thước 20x30mm.

Bên tay phải từ trên xuống, chứng minh nhân dân tiếng Anh có nội dung gồm:

Socialist Republic of Vietnam, Independence-Freedom-Happiness: Quốc hiệu, tiêu ngữ Việt Nam viết bằng tiếng Anh;

Identity Card: Tên giấy chứng minh nhân dân tiếng Anh;

No:…: Số chứng minh nhân dân;

Full Name: Họ và tên;

Date of birth: Ngày sinh;

Native place: Quê quán;

Place of permanent: Địa chỉ thường trú.

Nội dung chứng minh nhân dân tiếng Anh mặt sau gồm:

Các thông tin dòng đầu tiên thể hiện:

Ethnic: Dân tộc;

Religion: Tôn giáo.

Phía bên tay trái có 2 ô để lưu lại dấu vân tay người làm giấy chứng minh nhân dân tiếng Anh, lần lượt:

Left forefinger: Ngón trỏ trái;

Right forefinger: Ngón trỏ phải.

4.2 – Nội dung và bố cục chứng minh nhân dân mặt sau

Individual traces and deformities: Đặc điểm nhận dạng;

Date: Ngày tháng năm cấp chứng minh nhân dân;

Signed and sealed: Ký và đóng dấu.

Chứng minh nhân dân tiếng Anh được dùng cho người có nhu cầu làm hồ sơ xuất ngoại hoặc các giao dịch quốc tế. Đây là một loại giấy tờ tùy thân quan trọng để các cơ quan nước ngoài có thể hoàn tất thủ tục của bạn nhanh chóng và chính xác hơn. Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình làm thủ tục giấy tờ bằng tiếng Anh thì hãy tham khảo kỹ thông tin và đừng quên nhờ sự giúp đỡ của những người có kinh nghiệm nhé!

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Elight hy vọng những thông tin trong bài đã giúp bạn dễ dàng hơn khi tiến hành điền thông tin làm giấy chứng minh nhân dân tiếng Anh. Chúc thủ tục của bạn sẽ nhanh chóng và đạt được kết quả vừa ý.

Advertisement