Cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh chi tiết nhất kèm ví dụ

Rate this post

 

Bạn đã biết rõ về cách sử dụng của cấu trúc Congratulate chưa? Bài viết dưới đây Elight sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa và cả cách dùng của cấu trúc này trong tiếng Anh. Bắt đầu học nhé!

1 –  Định nghĩa Congratulate

 

Congratulate là động từ, mang nghĩa chúc mừng, chúc mừng ai đó, chúc mừng điều gì đó…

 

Ví dụ:

  • Congratulations, you have a healthy baby boy: Xin chúc mừng, bạn có một bé trai khỏe mạnh.
  • Sarah congratulated her best friend on winning the race: Sarah chúc mừng bạn thân nhất của cô ấy vì chiến thắng cuộc đua.
  • I must congratulate you on your impressive presentation: Tôi phải chúc mừng bạn vì bài thuyết trình quá ấn tượng.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – Cách sử dụng cấu trúc Congratulate

 

   2.1 – Khi đằng sau Congratulate là tân ngữ chỉ người

  • Khi bạn muốn nói chúc mừng ai đó, ta dùng cấu trúc:  congratulate + O ( chúc mừng ai đó )
  • Ví dụ:  

 

  •  In order to congratulate myself, I bought a big cake: Để chúc mừng bản thân, tôi đã mua một chiếc bánh lớn.
  • He never ever stopped to congratulate me: Anh ấy thậm chí không bao giờ dừng lại để chúc mừng tôi.
  • Peter will congratulate you if he knows you do it yourself: Peter sẽ chúc mừng cậu nếu anh ấy biết cậu tự làm nó.

2.2 – Cấu trúc Congratulate sb on doing sth

  • khi bạn muốn chúc mừng ai đó vì một điều gì đó cụ thể, ta dùng cấu trúc:  congratulate + O + on + N/V-ing ( chúc mừng ai vì điều gì/hành động gì )
  • Ví dụ:  
    • The President congratulated him on winning the title: Chủ tịch nước chúc mừng anh ấy đạt danh hiệu.
    • Many people have congratulated her on her marriage: Rất nhiều người đã chúc mừng đám cưới của cô ấy.
    • She congratulated him on having passed his driving test:Cô ấy chúc mừng anh đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.)

2.3 – Khi đằng sau Congratulate là đại từ phản thân

  • Trong những trường hợp tự chúc mừng bản thân, ta dùng cấu trúc: 

S + congratulate + Đại từ phản thân tương ứng với S (+ on + N/V-ing)

( Ai đó tự chúc mừng (vì điều gì) ) 

 

  • Ví dụ:
  • I will congratulate myself on passing the exam: Tôi sẽ tự chúc mừng bản thân vì đã vượt qua kỳ thi. 
  • The Vietnam Football team should congratulate themselves on going to the final round: Đội tuyển bóng đá Việt Nam nên chúc mừng chính họ vì đã đi tới vòng chung kết.
  • I always congratulate myself on my birthday: Tôi luôn luôn tự chúc mừng bản thân vào sinh nhật của mình.

 

3 – Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate 

 

Khi sử dụng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh bạn cần phải lưu ý một số điểm sau để sử dụng cho chính xác hơn nhé!

 

  • Congratulate đi với giới từ “on”
  • Theo sau giới từ “on” là danh từ hoặc động từ nguyên mẫu thêm “ing”
  • Congratulate sẽ đi với đại từ phản thân khi tự chúc mừng bản thân
  • Ta có thể dùng “that” trong cấu trúc Congratulate
  • Ngoài việc dùng động từ Congratulate để chúc mừng, người nước ngoài cũng sử dụng danh từ Congratulations (Viết tắt: Congrats) trong câu ngắn gọn.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh. Elight hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Chúc các bạn học tốt nhé!

 

Cấu trúc congratulate