Các từ vựng liên quan đến ngành hàng không trong tiếng Anh
Friday, 20 Dec 2024
Giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Các từ vựng liên quan đến ngành hàng không trong tiếng Anh

Advertisement
Rate this post

Bạn có phải là một người yêu thích về hàng không và bạn muốn tìm hiểu về nó? Trong bài viết này, Elight sẽ gửi đến các bạn một bảng từ vựng ngành hàng không trong tiếng Anh nhé! Chúng ta cùng bắt đầu học thôi!

>> Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp: ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP TRONG THỜI ĐẠI MỚI

Từ vựng Nghĩa của từ Ví dụ
airfare

noun

Giá vé Airfare is usually expensive.
aisle

noun

lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt) Two seats on the aisle.
aisle seat

noun

Ghế cạnh lối đi. I’d prefer an aisle seat.
assist

verb

giúp đỡ, trợ lý, cộng sự Please wait until everyone is off the plane so that we can assist you.
baggage

noun

hành lý You can book baggage at the baggage room.
baggage, luggage claim

noun

Băng chuyền lấy hành lý Is this the baggage claim area for Northwest flight 506?
blanket

noun

mền, chăn this blanket comfortable me
boarding pass

noun

Thẻ lên máy bay Here’s your boarding pass.
bumpy, rough

adj

gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường) It might be a bumpy ride because we are flying through a storm.
cabin

noun

buồng nhỏ hoặc khoang trên máy bay There is no smoking allowed inside the cabin.
call light

noun

một nút mà hành khách có thể nhấn để thu hút sự chú ý của thành viên phi hành đoàn If you need anything, just press the call light.
captain

noun

người phụ trách một máy bay dân sự Would the kids like to go and meet the captain?
charter

verb

thuê một chiếc máy bay hoặc một chiếc xe vì một mục đích nào đó hoặc cho một nhóm người nào đó They’ve chartered a plane to take delegates to the conference.
cockpit

noun

buồng lái (của phi công) They get the best view from the cockpit.
comfortable

adjective

dễ chịu, thoải mái, khoan khoái Because you have long legs you might be more comfortable in an aisle seat.
complimentary

adjective

mời, biếu (vé) He has received your complimentary tickets.
co-pilot

noun

phi công phụ trên máy bay Both the captain and his co-pilot died in the tragedy of aircraft crashing.
domestic

adjective

thuộc hoặc ở bên trong một nước; không phải của nước ngoài hoặc quốc tế; nội địa Airlines began to impose a $100 cap on commissions for domestic flights.
emergency exit

noun

lối ra khi khẩn cấp, lối thoát an toàn Are you comfortable sitting next to the emergency exit?
e-ticket

noun

vé điện tử You will need to present your identification along with your e-ticket.
excess baggage

noun

hành lý quá trọng lượng quy định You have to pay a supplement for excess baggage.
first-class

noun/adj

bằng vé hạng nhất When you sit in first-class you get a better meal to eat.
gate

noun

nơi hành khách đợi để lên máy bay Gate 3B is down this hall and to your right.

ĐỌC THÊM: Tổng hợp đầy đủ các từ vựng liên quan ngành tâm lý học

headset, earphones

noun

thiết bị cho phép hành khách nghe nhạc hoặc xem phim We will be coming around to sell headsets for five dollars.
international

adj

quốc tế For international departures, go up one level.
jet lag

noun

Hiện tượng mệt mỏi vì thay đổi múi giờ sau khi đi máy bay I’m sure everyone will suffer from jet lag.
land

verb

hạ cánh We will be landing in New York in approximately ten minutes.
life vest, life jacket

noun

áo an toàn Please take a moment to locate the life vest under your seat.
motion sickness

noun

chứng say xe Do you have any motion-sickness medicine?
overbooked

adj

đăng ký vé trước quá nhiều The flight is overbooked. Four of our passengers will have to wait for the next flight.
overhead bin/compartment

noun

nơi phía trên ghế để cất hành lý You’ll have to put your bag under your seat because all of the overhead bins are full.
over-sized baggage

adj

hành lý cồng kềnh Infant car seats and sporting equipment can be picked up at the over – sized baggage counter.
oxygen mask

noun

mặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy) The aircraft should have an oxygen mask in place for every passenger.
passport

noun

hộ chiếu Please have your passport out when you go through security.
pilot

noun

người lái (máy bay), phi công The pilot is circling over the airport until it is safe to land.
refreshments

noun

thức ăn nhẹ và nước giải khát Would you like us to serve refreshments?
row

noun

hàng, dãy You are in seat B of row nine.
runway

noun

đường băng (ở sân bay) The plane almost missed the runway because it was such a bad storm.
seatbelt

noun

dây an toàn, đai an toàn Buckle your seatbelt, observe the speed limit and follow the rules of the road.
steward (male), stewardess (female), flight attendant, air host

noun

tiếp viên phi hành I’d like to become a flight attendant.
stopover

noun

sự tạm dừng; chỗ dừng chân We have a stopover in Chicago.
take off

noun/verb

Cất cánh We are next in line to take off on this runway.
taxi in, out

verb

lái máy bay đến đúng địa điểm để cất cánh hoặc hạ cánh Please remain in your seats until we taxi in to the gate.
touch down

verb, noun

khi bánh máy bay hạ cánh trên mặt đất That was a very smooth touch down.
turbulence

noun

sự nhiễu loạn This turbulence should only last a few minutes.
window seat

noun

chỗ ngồi cạnh cửa sổ Can I take the window seat in case of bus sickness?

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

>> Tìm hiểu thêm: GIẢI PHÁP CHO NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO

Như vậy phía trên là các từ vựng ngành hàng không mà Elight muốn chia sẻ đến các bạn. Hi vọng rằng chúng sẽ giúp bạn có kiến thức hơn về từ vựng ngành hàng không. Elight chúc bạn học tập và làm việc thật hiệu quả!

Advertisement