Các mức độ khác nhau của câu cầu khiến: Let và Have

Rate this post

 

Câu cầu khiến hay câu mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra yêu cầu cho ai đó làm việc gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc này có rất nhiều mức độ, thể hiện khả năng thương lượng về vấn đề đó. Trong bài này, elight sẽ gửi đến bạn cách sử dụng câu cầu khiến với Let và Have

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Câu cầu khiến với Let – Causative Let

Let là cấu trúc cầu khiến “yếu” nhất và cũng mang tính lịch sự cao nhất. Về cơ bản  LET có nghĩa là để cho ai đó được phép làm gì đó, họ có thể quyết định làm việc đó nếu họ muốn và bạn sẽ chẳng can thiệp vào việc họ làm.

Khi chúng ta dùng LET, chúng ta nghĩ đến bố mẹ, trường học, các vị sếp và cả các cơ quan lãnh đạo chính phủ – những người mà sẽ cho phép chúng ta làm việc gì đó. Nhưng rồi việc có làm việc đó như vậy hay không là lựa chọn của bản thân chúng ta.

Ví dụ 1:

We went to work, and we had a smoking shed – a place where we could come and smoke there. (Chúng ta đi làm, và chúng ta có khu vực hút thuốc – là nơi mà chúng ta có thể đến và hút thuốc ở đó. )

➜ They let us smoke (Họ để chúng ta hút thuốc ở đó.)

Ví dụ 2:

Cùng ý nghĩa với LET, chúng ta có thể dùng “ALLOWED TO”.

  • In some countries, you are allowed to drink beer since you are 16. (Tại một số đất nước, bạn được uống bia từ năm 16 tuổi.)

Lưu ý rằng ALLOWED TO là thể bị động, sẽ chính xác trong các trường hợp bị động hơn.

ĐỌC THÊM:  Câu mệnh lệnh và cách đáp lại câu mệnh lệnh

Ví dụ 3: 

Công thức của LET:

LET + SOMEBODY + DO + SOMETHING

  • I love my job. They let us do our jobs in our ways. (Tôi yêu công việc của tôi. Họ để chúng tôi làm việc của chúng tôi theo cách của chúng tôi.)
  • He let me read all his books without any requests. (Anh ta để tôi đọc hết tất cả các sách của anh ấy mà không yêu cầu gì cả.)

Ví dụ 4:

LET có thể dùng với giới từ IN và OUT.

  • Let her in! She is with me. (Để cô ấy vào! Cô ấy đi cùng tôi.)
  • My manager won’t let anyone out before we finish the final report. (Quản lý của tôi sẽ không để bất kỳ ai ra về trước khi chúng tôi làm xong bản báo cáo.)

Ví dụ 5: 

LET còn có thể dùng với giới từ OFF và ON, nhưng thường chỉ để nói về vận chuyển

  • Please let me off at the next traffic lights. (Để tôi xuống ở đèn giao thông tiếp theo nhé.)

2 – Câu cầu khiến với Have – Causative Have

Chúng ta dùng HAVE như một từ mệnh lệnh để miêu tả một quy trình chuẩn hoặc một dịch vụ. Khi chúng ta have someone do something (khiến ai đó làm gì đó), chúng ta thường yêu cầu ai đó mà chúng ta thấy rằng họ phù hợp với yêu cầu của chúng ta.

Ví dụ 1:

In Istanbul, you will see that every office have someone called “tea guy”. And his job is to make tea. So whenever you want to have a cup of tea, you would have him make tea.  (Ở Istanbul, bạn sẽ thấy rằng mỗi văn phòng đều có một người được gọi là “người pha trà”. Và công việc của anh ta là pha trà. Nên bất cứ khi nào bạn muốn một ly trà, bạn yêu cầu anh ta pha trà.)

Ví dụ 2:

Công thức chủ động của HAVE: (active HAVE)

HAVE + SOMEBODY + DO + SOMETHING

  • Come to my house, I will have my brother make you the best cup of tea ever. (Đến nhà tôi đi, tôi sẽ bảo em trai làm cho bạn một tách trà tuyệt nhất trên đời.)
  • I have Tome paint my room again this week. (Tôi nhờ Tom sơn lại phòng mình tuần này.)

Ví dụ 3:

Công thức bị động của HAVE: (passive HAVE)

HAVE + SOMETHING + DONE

  • I have my dog washed every week. (Tôi tắm chó của mình mỗi tuần.)
  • I will have my homework done before weekend.  (Tôi sẽ hoàn thành bài tập của mình trước cuối tuần.)

➜ Bất cứ khi nào bạn trả tiền cho ai đó làm điều gì đó cho mình thì đây là công thức phù hợp nhất.

➜ Chúng ta còn có thể dùng cấu trúc này với động từ DO để diễn tả việc manicures (làm móng tay), pedicures (làm móng chân), hair styling (tạo kiểu tóc) hoặc bất kỳ các loại hình làm đẹp.

  • My brother has his hair done every month. (Em trai tôi cắt tóc hằng tháng.)
  • She is having her hair done for her wedding tomorrow. (Cô ấy đang làm tóc cho đám cưới ngày mai.)

Ví dụ 4:

HAVE with a place:

HAVE + IN/AT/ON + PLACE

Chúng ta dùng cấu trúc này khi chúng ta muốn nói với người khác rằng chúng ta sẽ giúp họ thoát khỏi khó khăn mà họ đang gặp phải.

  • Don’t worry, I will have your letter in Hanoi by the end of this week. (Đừng lo lắng, tôi sẽ đem thư của bạn đến Hà Nội vào cuối tuần này.)
  • If you don’t serve these customers, I will have you in the kitchen tomorrow!! (Nếu bạn không phục vụ những khách hàng này, tôi sẽ cho bạn vào bếp ngày mai.)

Ví dụ 5: 

HAVE with V-ING:

Cấu trúc này chúng ta thường dùng để diễn tả một lời đe dọa.

  • If you are not careful, I will have you washing dishes from now on. (Nếu bạn không cẩn thận, tôi sẽ cho bạn rửa chén từ bây giờ.)
  • One more mistake and I will have you in detention copying files. (Một lỗi sai nữa là tôi sẽ để cho bạn làm việc sao chép các tập tin.)

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Trên đây là hai cấu trúc câu cầu khiến lịch sự nhất và cũng nhẹ nhàng nhất. Bạn có thường sử dụng hai cấu trúc này không? Chia sẻ suy nghĩ của bạn cho Elight biết nhé.

câu cầu khiếncâu mệnh lệnhCausativeCausative HaveCausative Let