Các mức độ khác nhau của câu cầu khiến: Get, Make và Force

Rate this post

 

Let và Have là hai cấu trúc mang tính lịch sự và có nhiều không gian để suy nghĩ về lời đề nghị. Nhưng với những cấu trúc sau đây, mức độ yêu cầu đã được tăng lên. Mức trung bình là Get và cao nhất là Force. Vậy trường hợp nào có thể sử dụng Force nhỉ? Cùng elight khám phá ngay nào.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Câu cầu khiến với Get – Causative Get

GET là từ cầu khiến ở mức trung bình. Khi chúng ta dùng HAVE SOMEONE DO SOMETHING, cấu trúc này khiến chúng ta có cảm giác tôn trọng. Còn khi dùng GET chúng ta có ít sự tôn trọng hơn. Khi chúng ta dùng GET thay vì HAVE, chúng ta tập trung vào kết quả của sự việc hơn là quá trình và giao thức.

Ví dụ 1:

Như một kết quả của việc đó, chúng ta thường dùng từ cầu khiến GET với những đối tượng không phải là con người.

  • Nice dog! Can you get him back when he runs away? (Một chú chó dễ thương! Anh có thể gọi nó lại khi nó chạy đi không?)
  • How do you get the cat to shut up? (Làm sao để mèo im lặng?)

Ví dụ 2:

Cấu trúc GET + V (to-infinitive)

  • Get your computer to shut down before you go. (Tắt máy tính của bạn trước khi bạn đi.)
  • Get your house to be cleaned up now. (Làm sạch nhà bạn bây giờ đi.)

ĐỌC THÊM:  Causative Let và Causative Have

Ví dụ 3:

Cấu trúc GET SOMETHING DONE (cấu trúc bị động – passive)

  • I’m getting my hair cut. (Tôi đang cắt tóc.)
  • She is getting her homework done before her teacher comes. (Cô ấy đang làm xong bài tập trước khi thầy giáo của cô ấy đến.)

Ví dụ 4:

Cấu trúc GET IT DONE thể hiện một sự quyết liệt với yêu cầu của chúng ta. Đây là câu mệnh lệnh thật sự, khi dùng câu này bạn hoàn toàn không quan tâm đến quá trình, bạn chỉ cần kết quả.

  • I don’t care how you take care of it, just get it done! (Tôi không quan tâm bạn làm thế nào, chỉ cần hoàn thành nó.)
  • Just get it done, do not explain anymore. (Hoàn thành nó đi, đừng giải thích nữa.)

Ví dụ 5:

GET with a Place:

Chúng ta dùng cấu trúc này khi chúng ta muốn di chuyển cái gì đó (hoặc ai đó) đến một nơi.

  • If we get Henry in London before June, then we have won the best prize. (Nếu chúng ta có thể đưa Henry đến London trước tháng 6, là chúng ta đã thắng lớn.)
  • If you get your resigned letter on her desk tomorrow, she would read it immediately. (Nếu bạn đặt thư xin nghỉ việc trên bàn cô ấy ngày mai, cô ấy sẽ đọc ngay.)

Ví dụ 6:

GET + V-ing

Chúng ta dùng cấu trúc này để diễn tả một sự bực dọc.

  • They get me running from place to place. (Họ bắt tôi chạy đi chạy lại nơi này nơi khác.)
  • I don’t know why they get me copying everything then don’t use any. (Tôi không hiểu sao họ bắt tôi sao chép mọi thứ rồi không dùng bất cứ thứ gì.)

2 – Câu cầu khiến với Make – Causative make

Bắt đầu từ lúc này chúng ta đã bước vào khu vực của những yêu cầu “không được chọn lựa”. Đối với những từ mệnh lệnh ở trên (let, have và get), đâu đó người nhận mệnh lệnh vẫn còn sự lựa chọn làm hay không làm.

Ví dụ 1:

MAKE + V

Chúng ta dùng cấu trúc này khi nói về việc gì đó mà chúng ta không thể điều khiển.

  • Please don’t play that song, it makes me think of someone I don’t want to mention. (Đừng chơi bài đó, nó khiến tôi nghĩ đến người mà tôi không muốn nhắc tới.)
  • He didn’t say anything but I believe that you can make him say something. (Anh ta không nói gì cả nhưng tôi tin rằng bạn có thể khiến anh ta nói gì đó.)

Ví dụ 2:

MAKE + ADJ

  • Don’t talk like that, it makes you cheap. (Đừng nói như vậy, nó khiến bạn rẻ tiền lắm.)
  • Thank you for coming, it makes me proud. (Cảm ơn vì đã đến, khiến tôi tự hào lắm.)

ĐỌC THÊM:  Câu mệnh lệnh và cách đáp lại câu mệnh lệnh

3 – Câu cầu khiến với Force – Causative Force

FORCE là từ mệnh lệnh mạnh nhất, và tất nhiên, khi dùng FORCE, người nhận mệnh lệnh chắc chắn không có sự lựa chọn nào khác là phải làm. Chúng ta dùng FORCE khi chúng ta muốn nhấn mạnh việc này.

  • The bad weather forced us to go home immediately. (Thời tiết xấu khiến chúng tôi phải về nhà sớm.)
  • The police forced robber to go straight to police car. (Cảnh sát khiến tên cướp đi thẳng đến xe cảnh sát.)

Ví dụ 1:

FORCE + V

  • He forced me to listen to jazz music. (Anh ta bắt tôi nghe nhạc jazz.)
  • Harry forced Anna to reply his email. (Harry bắt Anna trả lời email của anh ấy.)

Ví dụ 2:

FORCE + prepositions of DIRECTION

  • Last week, Tommy forced 10 marshmallows into his mouth. (Tuần trước, Tommy dồn 10 cái kẹo marshmallows vào miệng.)
  • They always forced their clothes into one suitcase for their trip. (Họ luôn dồn hết quần áo vào trong một cái vali cho chuyến đi của họ.)

Ví dụ 3:

Khi chúng ta dùng FORCE với hướng di chuyển, chúng ta dùng các giới từ INTO, ONTO, BACK TO, OVER, AGAINST, ACROSS.

  • When they forced him against the wall, he fighted back. (Khi bọn chúng đẩy anh ấy vào tường, anh ấy đánh trả.)

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Trên đây là toàn bộ những mức độ khác nhau của câu cầu khiến. Đâu là cấu trúc bạn thường hay sử dụng nhất? Bạn thường dùng cấu trúc Force khi nào? Cùng chia sẻ cho elight và các bạn đọc khác nhé.

câu bị độngcâu cầu khiếnCausativecausative forceCausative getCausative make