700 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistic mà bạn nên biết
Saturday, 21 Dec 2024
Tiếng Anh cho người đi làm Từ vựng tiếng Anh

700 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistic mà bạn nên biết

Advertisement
Rate this post

 

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (tiếng Anh là Logistics and Supply Chain Management) là sự kết nối của nhiều hoạt động cùng tham gia vào việc sản xuất, cung ứng hàng hoá và dịch vụ đến tận tay người tiêu dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Logistics, thì trong bài viết này hãy cùng Elight đi điểm qua 700 từ vựng chuyên ngành Logistics nhé!

>> Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp: ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP TRONG THỜI ĐẠI MỚI

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

  1. Signature: chữ ký
  2. Auction: Đấu giá
  3. Export: xuất khẩu
  4. Customer: khách hàng
  5. Import: nhập khẩu
  6. Consumption: tiêu thụ
  7. Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
  8. Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
  9. End user = consumer
  10. Sole Agent: đại lý độc quyền
  11. Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
  12. Supplier: nhà cung cấp
  13. Trader: trung gian thương mại
  14. ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
  15. Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
  16. Processing: hoạt động gia công
  17. Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
  18. Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
  19. Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
  20. Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
  21. Producer: nhà sản xuất
  22. OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
  23. Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
  24. Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
  25. Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
  26. Customs clearance: thông quan
  27. Tax(tariff/duty): thuế
  28. Intermediary = broker
  29. Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
  30. Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
  31. Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
  32. VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
  33. Customs : hải quan
  34. Processing zone: khu chế xuất
  35. Customs declaration:  khai báo hải quan
  36. Customs broker: đại lý hải quan
  37. Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  38. Franchise: nhượng quyền
  39. GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
  40. Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
  41. Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
  42. Inbound: hàng nhập
  43. Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
  44. Merchandise: hàng hóa mua bán
  45. Harmonized Commodity Description and Coding System: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code
  46. GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
  47. Wholesaler: nhà bán buôn
  48. Quota: hạn ngạch
  49. GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
  50. Warehousing: hoạt động kho bãi
  51. Outbound: hàng xuất
  52. Trade balance: cán cân thương mại
  53. On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
  54. WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
  55. MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc
  56. Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng
  57. Non-tariff zones: khu phi thuế quan
  58. Retailer: nhà bán lẻ
  59. International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
  60. Importing country: nước nhập khẩu
  61. Frontier: biên giới
  62. Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
  63. Border gate: cửa khẩu
  64. Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế
  65. Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
  66. Bonded warehouse: Kho ngoại quan
  67. Logistics coordinator: nhân viên điều vận
  68. Exporting country: nước xuất khẩu
  69. Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
  70. Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
  71. NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
  72. Documentation staff  (Docs): nhân viên chứng từ
  73. Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu
  74. Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường
  75. Flight No: số chuyến bay
  76. National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
  77. VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh
  78. Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
  79. Shipping Lines: hãng tàu
  80. Freight: cước
  81. Air freight: cước hàng không
  82. Airlines: hãng máy bay
  83. Additional cost = Sur-charges
  84. Voyage No: số chuyến tàu
  85. Delivery order: lệnh giao hàng
  86. Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
  87. Ocean Freight (O/F): cước biển
  88. Surcharges: phụ phí
  89. Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
  90. Documentation fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
  91. Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng
  92. Local charges: phí địa phương
  93. Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
  94. On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
  95. Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
  96. Consignee: người nhận hàng
  97. Seal: chì
  98. Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
  99. Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
  100. Order party: bên ra lệnh
  101. Multimodal transportation/Combined transport: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
  102. Port of transit: cảng chuyển tải
  103. Transhipment: chuyển tải
  104. Shipper: người gửi hàng
  105. Notify party: bên nhận thông báo
  106. Partial shipment: giao hàng từng phần
  107. Marks and number: kí hiệu và số
  108. Airway: đường hàng không
  109. Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
  110. Consignment: lô hàng
  111. Road: vận tải đường bộ
  112. Quantity of packages: số lượng kiện hàng
  113. Pipelines: đường ống
  114. Seaway: đường biển
  115. Endorsement: ký hậu
  116. FCL – Full container load: hàng nguyên container
  117. Railway: vận tải đường sắt
  118. Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
  119. To order: giao hàng theo lệnh…
  120. FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải
  121. Less than truckload (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải
  122. LCL – Less than container Load: hàng lẻ
  123. Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
  124. Container Yard – CY: bãi container
  125. CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ
  126. Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)
  127. Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
  128. Freight prepaid: cước phí trả trước
  129. Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
  130. Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
  131. Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
  132. Said to contain (STC): kê khai gồm có
  133. Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
  134. Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
  135. Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
  136. As carrier: người chuyên chở
  137. Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
  138. Voyage: tàu chuyến
  139. Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
  140. Demurrage: phí lưu container tại bãi
  141. Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
  142. Lashing: chằng
  143. Transit time: thời gian trung chuyển
  144. Measurement: đơn vị đo lường
  145. As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  146. Liner: tàu chợ
  147. Bulk vessel: tàu rời
  148. Detention: phí lưu container tại kho riêng
  149. Frequency: tần suất số chuyến/tuần
  150. Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
  151. Shipped on board: giao hàng lên tàu
  152. Ship rail: lan can tàu
  153. Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
  154. Departure date: ngày khởi hành
  155. Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
  156. General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
  157. Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
  158. Backdate BL: vận đơn kí lùi ngày
  159. Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
  160. Tare: trọng lượng vỏ cont
  161. House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
  162. Open-top container (OT): container mở nóc
  163. Referred container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
  164. Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
  165. High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)
  166. Means of conveyance:  phương tiện vận tải
  167. Trucking: phí vận tải nội địa
  168. Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
  169. Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
  170. Cut-off time: giờ cắt máng
  171. Container packing list: danh sách container lên tàu
  172. Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
  173. Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
  174. Inland haulauge charge (IHC) = Trucking
  175. Omit: tàu không cập cảng
  176. Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
  177. Forklift: xe nâng
  178. Freehand: hàng thường (shipper tự book tàu)
  179. Closing time = Cut-off time
  180. Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
  181. Roll: nhỡ tàu
  182. Volume: số lượng hàng book
  183. Shipment terms: điều khoản giao hàng
  184. Freight note: ghi chú cước
  185. Nominated: hàng chỉ định
  186. Ship’s owner: chủ tàu
  187. On deck: trên boong, lên boong tàu
  188. Laytime: thời gian dỡ hàng
  189. Merchant: thương nhân
  190. Straight BL: vận đơn đích danh
  191. Bulk container: container hàng rời
  192. Bearer BL: vận đơn vô danh
  193. Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
  194. Negotiable: chuyển nhượng được
  195. Shipping marks: ký mã hiệu
  196. Straight BL: vận đơn đích danh
  197. Port-port: giao từ cảng đến cảng
  198. Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
  199. Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
  200. Through BL: vận đơn chở suốt
  201. Charterer: người thuê tàu
  202. Non-negotiable: không chuyển nhượng được
  203. Bulk Cargo: Hàng rời
  204. Door-Door: giao từ kho đến kho
  205. Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
  206. Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
  207. Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  208. Container Ship: Tàu container
  209. Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot
  210. Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  211. Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)
  212. Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
  213. International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
  214. Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu
  215. Said to weight: Trọng lượng khai báo
  216. Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
  217. Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
  218. Terminal: bến
  219. Transit time: Thời gian trung chuyển
  220. Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
  221. Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa
  222. Said to contain: Được nói là gồm có
  223. Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
  224. Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  225. Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  226. Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
  227. Stowage: xếp hàng
  228. Hazardous goods: hàng nguy hiểm
  229. Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
  230. Crane/tackle: cần cẩu
  231. EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng
  232. FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu
  233. Container: công-te-nơ chứa hàng
  234. CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí
  235. Trimming: san, cào hàng
  236. Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
  237. CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
  238. FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở
  239. CIP-Carriage & Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới
  240. FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu
  241. DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến
  242. Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tại cầu cảng
  243. Cost: chi phí
  244. CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
  245. CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới
  246. DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến
  247. Freighter: máy bay chở hàng
  248. Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau
  249. Airport: sân bay
  250. DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
  251. In transit: đang trong quá trình vận chuyển
  252. Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế
  253. Risk: rủi ro
  254. Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
  255. Oversize: quá khổ
  256. Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
  257. Seaport: cảng biển
  258. On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  259. Trailer: xe mooc
  260. Handle: làm hàng
  261. Hub: bến trung chuyển
  262. Overweight: quá tải
  263. Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  264. Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  265. Tonnage: Dung tích của một tàu
  266. Intermodal: Vận tải kết hợp
  267. FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  268. Clean: hoàn hảo
  269. Net weight: khối lượng tịnh
  270. Dimension: kích thước
  271. Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
  272. Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
  273. Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
  274. Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
  275. IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
  276. Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
  277. Empty container: container rỗng
  278. Laycan: thời gian tàu đến cảng
  279. Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
  280. Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  281. DC- dried container: container hàng khô
  282. Free in (FI): miễn xếp
  283. Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
  284. Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
  285. Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
  286. Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
  287. Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
  288. Free out (FO): miễn dỡ
  289. Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
  290. BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  291. Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
  292. Shipping note – Phiếu gửi hàng
  293. BL draft: vận đơn nháp
  294. Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
  295. Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
  296. Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  297. BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  298. FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor
  299. Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
  300. International ship and port security charges (ISPS): phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
  301. Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
  302. AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
  303. CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
  304. Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  305. CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  306. PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
  307. Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm.
  308. COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  309. Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
  310. GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
  311. WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
  312. SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
  313. PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
  314. Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
  315. Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
  316. Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
  317. Labor fee: Phí nhân công
  318. Weight Charge = chargeable weight
  319. Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
  320. X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
  321. Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
  322. International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
  323. Ship flag: cờ tàu
  324. Cash: tiền mặt
  325. Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ
  326. Letter of credit: thư tín dụng
  327. Documentary credit: tín dụng chứng từ
  328. Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
  329. Financial documents: chứng từ tài chính
  330. Payment t
  331. D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
  332. erms/method: phương thức thanh toán quốc tế
  333. Chargeable weight: trọng lượng tính cước
  334. Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
  335. Terms of payment = Payment terms
  336. Honour = payment: sự thanh toán
  337. Open-account: ghi sổ
  338. Reference no: số tham chiếu
  339. Collection: Nhờ thu
  340. Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
  341. Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
  342. Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
  343. Commercial documents: chứng từ thương mại
  344. Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
  345. D/A: Documents against acceptance: nhờ thu trả chậm
  346. Stand by letter of credit: LC dự phòng
  347. Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
  348. Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
  349. Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
  350. Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
  351. Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
  352. Drafts: hối phiếu
  353. Beneficiary: người thụ hưởng
  354. UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
  355. Accountee = Applicant
  356. ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
  357. Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
  358. Collecting bank: ngân hàng thu hộ
  359. Bill of exchange: hối phiếu
  360. Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
  361. Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
  362. Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
  363. Paying bank: ngân hàng trả tiền
  364. Presentation: xuất trình
  365. Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
  366. Remittance: chuyển tiền
  367. Credit: tín dụng
  368. Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
  369. Deposit: tiền đặt cọc
  370. Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
  371. Down payment = Deposit
  372. Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
  373. Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien
  374. LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
  375. Applicable rules: quy tắc áp dụng
  376. Advance = Deposit
  377. Discrepancy: bất đồng chứng từ
  378. The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
  379. Drawee: bên bị ký phát hối phiếu
  380. Maximum credit amount: giá trị tối đa của  tín dụng
  381. Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
  382. Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
  383. Period of presentation: thời hạn xuất trình
  384. Deferred LC: thư tín dụng trả chậm
  385. Drawer: người ký phát hối phiếu
  386. LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
  387. Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
  388. Exchange rate: tỷ giá
  389. Message Type (MT): mã lệnh
  390. Usance LC = Deferred LC
  391. Available with…: được thanh toán tại…
  392. Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
  393. Endorsement: ký hậu
  394. Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
  395. Form of documentary credit: hình thức/loại thư tín dụng
  396. Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
  397. Blank endorsed: ký hậu để trống
  398. Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
  399. Account : tài khoản
  400. Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
  401. Undertaking: cam kết
  402. Charges: chi phí ngân hàng
  403. International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
  404. Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
  405. Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
  406. Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
  407. Promissory note: kỳ phiếu
  408. Disclaimer: miễn trách
  409. Issuer: người phát hành
  410. Intermediary bank: ngân hàng trung gian
  411. Cheque: séc
  412. Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
  413. Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
  414. Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
  415. Tolerance: dung sai
  416. Typing errors: lỗi đánh máy
  417. Correction: các sửa đổi
  418. Triplicate: ba bản gốc như nhau
  419. Duplicate: hai bản gốc như nhau
  420. Mispelling: lỗi chính tả
  421. Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
  422. Originals: bản gốc
  423. Second original: bản gốc thứ hai
  424. Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
  425. Quadricate: bốn bản gốc như nhau
  426. International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
  427. Shipment period: thời hạn giao hàng
  428. First original: bản gốc đầu tiên
  429. Field: trường (thông tin)
  430. Third original: bản gốc thứ ba
  431. Copy: bản sao
  432. Dispatch: gửi hàng
  433. Bank slip: biên lai chuyển tiền
  434. Comply with: tuân theo
  435. Signed: kí (tươi)
  436. Transfer: chuyển tiền
  437. Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
  438. Sender : người gửi (điện)
  439. Bank receipt = bank slip
  440. Drawing: việc ký phát
  441. Value Date: ngày giá trị
  442. Currency code: mã đồng tiền
  443. Interest rate: lãi suất
  444. Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
  445. Receiver: người nhận (điện)
  446. Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
  447. Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)
  448. Documentary credit number: số thư tín dụng
  449. Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
  450. Abandonment: sự từ bỏ hàng
  451. General average: Tổn thất chung
  452. Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
  453. Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  454. Society for Worldwide Interbank and Financial Telecommunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế
  455. Particular average: Tổn thất riêng
  456. Enquiry = inquiry = query
  457. Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
  458. Procurement: sự thu mua hàng
  459. Inquiry: đơn hỏi hàng
  460. Sales off: giảm giá
  461. Purchase: mua hàng
  462. Buying request = order request = inquiry
  463. Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
  464. Inventory: tồn kho
  465. Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
  466. Free of charge (FOC)
  467. Sign: ký kết
  468. Negotiate/negotiation: đàm phán
  469. Release order: đặt hàng (ai)
  470. Transaction: giao dịch
  471. Assurance: sự đảm bảo
  472. Cooperation: hợp tác
  473. Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
  474. Quote: báo giá
  475. Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
  476. PIC – person in contact: người liên lạc
  477. Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
  478. Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
  479. Quotation: báo giá
  480. Trial order : đơn đặt hàng thử
  481. Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
  482. Undervalue = Underbilling
  483. RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
  484. Person in charge: người phụ trách
  485. Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
  486. Offer = quotation
  487. Price list: đơn giá
  488. Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
  489. Fix: chốt
  490. Requirements: yêu cầu
  491. Bargain: mặc cả
  492. Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
  493. Throat-cut price: giá cắt cổ
  494. Deal: thỏa thuận
  495. Deduct = reduce: giảm giá
  496. Target price: giá mục tiêu
  497. Rate: tỉ lệ/mức giá
  498. Feedback: phản hồi của khách
  499. Match: khớp được
  500. Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
  501. Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
  502. Input /raw material: nguyên liệu đầu vào
  503. Purchase contract: hợp đồng mua hàng
  504. Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
  505. Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
  506. Sales contract = Sales contract
  507. Company Profile: hồ sơ công ty
  508. Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
  509. Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
  510. Contract: Hợp đồng
  511. Validity: thời gian hiệu lực
  512. Sale Contract: hợp đồng mua bán
  513. Come into effect/come into force: có hiệu lực
  514. Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
  515. Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
  516. Goods description: mô tả hàng hóa
  517. Items: hàng hóa
  518. Quantity: số lượng
  519. Article: điều khoản
  520. Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
  521. Documents required: chứng từ yêu cầu
  522. Commodity = Goods description
  523. Terms of payment: điều kiện thanh toán
  524. Amount: giá trị hợp đồng
  525. Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
  526. Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
  527. Shipping documents: chứng từ giao hang
  528. Settlement: thanh toán
  529. Lead time: thời gian làm hàng
  530. Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
  531. Unit price: đơn giá
  532. Grand amount: tổng giá trị
  533. Standard packing:  đóng gói tiêu chuẩn
  534. Delivery time: thời gian giao hàng
  535. Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
  536. Terms of test running: điều khoản chạy thử
  537. Packing/packaging: bao bì, đóng gói
  538. Force majeure: điều khoản bất khả kháng
  539. Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
  540. Arbitration: điều khoản trọng tài
  541. Penalty: điều khoản phạt
  542. Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
  543. Terms of maintenance: điều khoản bảo trì, bảo dưỡng
  544. Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
  545. Disclaimer: sự miễn trách
  546. Model number: số mã/mẫu hàng
  547. Inspection: giám định
  548. Dosage: liều lượng
  549. Liability : trách nhiệm
  550. Claims: Khiếu nại
  551. Subject to: tuân thủ theo
  552. General Conditions: các điều khoản chung
  553. Act of God = force majeure: bất khả kháng
  554. Dispute: tranh cãi
  555. On behalf of: đại diện/thay mặt cho
  556. Stamp: đóng dấu
  557. Date of manufacturing:  ngày sản xuất
  558. Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong
  559. Brandnew: mới hoàn toàn
  560. Unit: đơn vị
  561. Signature: chữ ký
  562. Roll: cuộn
  563. In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
  564. Sheet: tờ, tấm
  565. Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
  566. Set: bộ
  567. Outer packing: đóng gói bên ngoài
  568. Case: thùng, sọt
  569. Box: hộp
  570. Piece: chiếc, cái
  571. Basket: rổ, thùng
  572. Pallet: pallet
  573. Barrel: thùng (dầu, hóa chất)
  574. Carton: thùng carton
  575. Bundle: bó
  576. Cbm: cubic meter (M3): mét khối
  577. Jar: chum
  578. Bag: túi
  579. Bar: thanh
  580. Package: kiện hàng
  581. Drum: thùng (rượu)
  582. Can: can
  583. Pair: đôi
  584. Offset: hàng bù
  585. Bottle: chai
  586. Compensation: đền bù, bồi thường
  587. Crate: kiện hàng
  588. Combo: bộ sản phẩm
  589. Processing Contract: hợp đồng gia công
  590. Carboy: bình
  591. War risk: bảo hiểm chiến tranh
  592. Loss: tỷ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
  593. Free of charge (FOC): hàng miễn phí
  594. Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)
  595. Airway bill: Vận đơn hàng không
  596. All risks: mọi rủi ro
  597. Protest/strike: đình công
  598. House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không
  599. Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
  600. FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)
  601. Telex fee: phí điện giải phóng hàng
  602. Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không
  603. Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
  604. Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)
  605. Marine Bill of Lading = BL
  606. Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
  607. Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
  608. Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
  609. Ocean Bill of Lading = BL
  610. Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
  611. Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
  612. Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
  613. Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)
  614. Railway bill: Vận đơn đường sắt
  615. Bill of truck: Vận đơn ô tô
  616. Purchase order: đơn đặt hàng
  617. Final invoice: Hóa đơn chính thức
  618. Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
  619. Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
  620. Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
  621. Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
  622. Delivery order: lệnh giao hàng
  623. Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
  624. Commercial invoice: hóa đơn thương mại
  625. Notice of arrival = Arrival notice
  626. Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
  627. Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
  628. Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
  629. Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
  630. Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
  631. Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
  632. Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
  633. Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
  634. Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
  635. Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
  636. Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
  637. Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
  638. Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể
  639. Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba
  640. Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
  641. Back-to-back CO: CO giáp lưng
  642. CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
  643. Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
  644. CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
  645. Accumulation:  xuất xứ cộng gộp
  646. Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
  647. Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
  648. CTSH: Change in Tariff Subheading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
  649. Partial cumulation: cộng gộp từng phần
  650. Issue retroactively: CO cấp sau
  651. De minimis: tiêu chí De Minimis
  652. Origin criteria: tiêu chí xuất xứ
  653. Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy
  654. Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)
  655. Inspection report: biên bản giám định
  656. Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
  657. Exhibitions: hàng phục vụ triển lãm
  658. Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
  659. Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy
  660. Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng
  661. Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ
  662. Production List: danh sách quy trình sản xuất
  663. Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
  664. Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
  665. Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
  666. Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
  667. Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
  668. Beneficiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
  669. Packing list: phiếu đóng gói
  670. Certificate of sanitary = Certificate of health
  671. Insurance Policy/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
  672. Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng
  673. Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng
  674. Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
  675. List of containers: danh sách container
  676. Detailed Packing List: phiếu đóng gói chi tiết
  677. Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
  678. Debit note: giấy báo nợ
  679. Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
  680. Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
  681. Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng
  682. Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
  683. Survey report: biên bản giám định
  684. Letter of indemnity: Thư cam kết
  685. Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu
  686. Tally sheet: biên bản kiểm đếm
  687. Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu
  688. Shipping documents: chứng từ giao hàng
  689. International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trùng theo ISPM 15
  690. Consignment note: giấy gửi hàng
  691. Laycan: thời gian tàu đến cảng
  692. Certificate of inspection: chứng nhận giám định
  693. Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
  694. Shipper’s certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống
  695. Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận
  696. Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
  697. Pre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới
  698. Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
  699. Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
  700. Balance of materials : bảng cân đối định mức

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

>> Tìm hiểu thêm: GIẢI PHÁP CHO NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO

Như vậy phía trên là 700 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics mà Elight muốn chia sẻ đến các bạn. Chúc các bạn làm việc thật tốt và sớm thành thạo tiếng Anh!

Advertisement