Trứng có thể được coi là món ăn phổ biến nhất trong thế giới ẩm thực. Điều này thể hiện ở việc có rất nhiều món ăn ngon có thể chế biến được từ trứng.
Vậy các món trứng trong tiếng Anh sẽ được đặt tên như thế nào?
Hôm nay, Elight sẽ giới thiệu cho các bạn từ vựng về các món trứng trong tiếng Anh. Ngoài ra thông qua các từ về món trứng trong tiếng Anh, biết đâu các bạn sẽ nhìn thấy món ăn quen thuộc yêu thích của mình. Hãy cùng “đầu độc” con mắt của mình xem nhé!
Các món trứng trong tiếng Anh được đề cập đến trong bài:
1. Deviled eggs: trứng “ác quỷ”
2. Omelette: trứng tráng
3. Hard-boiled eggs: trứng chín kỹ
4. Soft-boiled eggs: trứng lòng đào
5. Scrambled eggs: trứng chưng
6. Sunny-side up fried eggs: trứng ốp la một mặt
7. Fried eggs: trứng ốp
8. Poached eggs: trứng chần
9. Egg salad: salad trứng
10. Oven-baked eggs: trứng bỏ lò
Chiêm ngưỡng 10 món trứng trong tiếng Anh!
Deviled eggs: trứng “ác quỷ” |
Omelette: trứng tráng |
Hard-boiled eggs: trứng chín kỹ |
Soft-boiled eggs: trứng lòng đào |
Scrambled eggs: trứng chưng |
Sunny–side up fried eggs: trứng ốp la một mặt |
Fried eggs: trứng ốp |
Poached eggs: trứng chần |
Egg salad: salad trứng |
Oven-baked eggs: trứng bỏ lò |
Vậy là trong bài học ngày hôm nay, Elight đã cùng các bạn điểm qua danh sách 10 món trứng trong tiếng Anh và đây là danh sách tổng kết, mời các bạn cùng xem lại 10 món trứng trong tiếng Anh này một lượt để “ghim” những món trứng này vào đầu, lâu thật lâu nhé!
Nguồn: Internet
Tìm hiểu thêm các khóa học tiếng anh tại trung tâm tiếng anh elight.